Radeon RX 550 vs GeForce GTX 950M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 550 và GeForce GTX 950M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 550
2017
4 GB GDDR5, 50 Watt
6.08
+5.4%

RX 550 vượt qua GTX 950M với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 550 và GeForce GTX 950M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất564577
Vị trí theo mức độ phổ biến25không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.92không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.686.12
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaLexaGM107
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành20 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)13 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$79 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 550 và GeForce GTX 950M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 550 và GeForce GTX 950M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512640
Tần số nhân1100 MHz914 MHz
Tần số Boost1183 MHz1124 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,200 million1,870 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture37.8644.96
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.211 TFLOPS1.439 TFLOPS
ROPs1616
TMUs3240

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 550 và GeForce GTX 950M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x8
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 550 và GeForce GTX 950M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3 or GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1000 or 2500 MHz
Băng thông bộ nhớ112.0 GB/s32 or 80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 550 và GeForce GTX 950M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortNo outputs
Hỗ trợ màn hình analog VGAkhông có dữ liệu+
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)không có dữ liệu+
HDMI++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 550 và GeForce GTX 950M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream-+
GeForce ShadowPlay-+
GPU Boostkhông có dữ liệu2.0
GameWorks-+
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p-+
Optimus-+
BatteryBoost-+
Ansel-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 550 và GeForce GTX 950M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.5
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 550 và GeForce GTX 950M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 550 6.08
+5.4%
GTX 950M 5.77

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 550 2718
+5.4%
GTX 950M 2579

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
RX 550 11172
+14.7%
GTX 950M 9741

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 550 và GeForce GTX 950M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD30−35
+0%
30
+0%
1440p21−24
+0%
21
+0%
4K14−16
−7.1%
15
+7.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.63không có dữ liệu
1440p3.76không có dữ liệu
4K5.64không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike 2 30−33
+0%
30−33
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 14−16
+0%
14−16
+0%
Battlefield 5 31
+0%
31
+0%
Counter-Strike 2 30−33
+0%
30−33
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Far Cry 5 23
+0%
23
+0%
Fortnite 65
+0%
65
+0%
Forza Horizon 4 27−30
+0%
27−30
+0%
Forza Horizon 5 18−20
+0%
18−20
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 26
+0%
26
+0%
Valorant 70−75
+0%
70−75
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 14−16
+0%
14−16
+0%
Battlefield 5 26
+0%
26
+0%
Counter-Strike 2 30−33
+0%
30−33
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
+0%
100−110
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Dota 2 73
+0%
73
+0%
Far Cry 5 21
+0%
21
+0%
Fortnite 24
+0%
24
+0%
Forza Horizon 4 27−30
+0%
27−30
+0%
Forza Horizon 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Grand Theft Auto V 20
+0%
20
+0%
Metro Exodus 5
+0%
5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+0%
21−24
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
+0%
19
+0%
Valorant 70−75
+0%
70−75
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 20
+0%
20
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Dota 2 67
+0%
67
+0%
Far Cry 5 19
+0%
19
+0%
Forza Horizon 4 27−30
+0%
27−30
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+0%
21−24
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
+0%
11
+0%
Valorant 70−75
+0%
70−75
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 22
+0%
22
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
+0%
45−50
+0%
Grand Theft Auto V 8−9
+0%
8−9
+0%
Metro Exodus 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 70−75
+0%
70−75
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Far Cry 5 12
+0%
12
+0%
Forza Horizon 4 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+0%
10−11
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 5−6
+0%
5−6
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 30−35
+0%
30−35
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Far Cry 5 6
+0%
6
+0%
Forza Horizon 4 9−10
+0%
9−10
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+0%
6−7
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
+0%
6−7
+0%

Vậy RX 550 và GTX 950M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa ở độ phân giải 1080p
  • Hòa ở độ phân giải 1440p
  • GTX 950M nhanh hơn 7% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 61 bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.08 5.77
Mức độ mới 20 Tháng 4 2017 13 Tháng 3 2015
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 75 Watt

RX 550 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5.4%, mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX 550 và GeForce GTX 950M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 550 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GTX 950M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 550
Radeon RX 550
NVIDIA GeForce GTX 950M
GeForce GTX 950M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 7036 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 1149 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 950M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 550 hoặc GeForce GTX 950M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.