Radeon RX 550 vs GeForce 820M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 550 và GeForce 820M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 550
2017
4 GB GDDR5,50 Watt
7.08
+453%

RX 550 vượt qua 820M với mức trọn vẹn là 453% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 550 và GeForce 820M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5551040
Vị trí theo mức độ phổ biến29không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.92không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.755.87
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaLexaGF117
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành20 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)27 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$79 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 550 và GeForce 820M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 550 và GeForce 820M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51296
Tần số nhân1100 MHz625 MHz
Tần số Boost1183 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,200 million585 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture37.8610.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.211 TFLOPS0.24 TFLOPS
ROPs168
TMUs3216

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 550 và GeForce 820M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCI Express 2.0
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 2.0 x16
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 550 và GeForce 820M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ112.0 GB/s14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 550 và GeForce 820M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 550 và GeForce 820M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boostkhông có dữ liệu2.0
Optimus-+
GameWorks-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 550 và GeForce 820M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.5
OpenCL2.01.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 550 và GeForce 820M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 550 7.08
+453%
GeForce 820M 1.28

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 550 2722
+453%
GeForce 820M 492

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
RX 550 11228
+304%
GeForce 820M 2777

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 550 và GeForce 820M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD80−85
+433%
15
−433%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p0.99không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 9−10
+0%
9−10
+0%
Red Dead Redemption 2 6−7
+0%
6−7
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Fortnite 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 4 9−10
+0%
9−10
+0%
Grand Theft Auto V 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+0%
14−16
+0%
Red Dead Redemption 2 6−7
+0%
6−7
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%
World of Tanks 27−30
+0%
27−30
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 4 9−10
+0%
9−10
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+0%
14−16
+0%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%
Red Dead Redemption 2 0−1 0−1
World of Tanks 7−8
+0%
7−8
+0%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 6−7
+0%
6−7
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Dota 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+0%
3−4
+0%
Red Dead Redemption 2 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Far Cry 5 0−1 0−1
Valorant 1−2
+0%
1−2
+0%

Vậy RX 550 và GeForce 820M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 550 nhanh hơn 433% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 43các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.08 1.28
Mức độ mới 20 Tháng 4 2017 27 Tháng 11 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 15 Watt

RX 550 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 453.1%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce 820M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 550 vì nó vượt trội hơn GeForce 820M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 550 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce 820M dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 550 và GeForce 820M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 550
Radeon RX 550
NVIDIA GeForce 820M
GeForce 820M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 6888 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 866 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 820M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 550 hoặc GeForce 820M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.