Radeon RX 540 vs GeForce GTX 480M SLI

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 540 và GeForce GTX 480M SLI, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 540
2017
2 GB GDDR5, 50 Watt
7.25
+11.7%

RX 540 vượt qua GTX 480M SLI với mức vừa phải là 12% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 540 và GeForce GTX 480M SLI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất553585
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng9.944.45
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaLexaN11E-GTX-A3
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành11 Tháng 11 2017 (7 năm năm trước)25 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 540 và GeForce GTX 480M SLI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 540 và GeForce GTX 480M SLI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512704
Tần số nhân1124 MHz425 MHz
Tần số Boost1219 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,200 million6000 Million
Quy trình công nghệ14 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture39.01không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.248 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs32không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 540 và GeForce GTX 480M SLI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 3.0 x8không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 540 và GeForce GTX 480M SLI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1200 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 540 và GeForce GTX 480M SLI. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 540 và GeForce GTX 480M SLI hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 540 và GeForce GTX 480M SLI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)11
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.0không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 540 và GeForce GTX 480M SLI trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 540 7.25
+11.7%
GTX 480M SLI 6.49

  • Các kiểm tra khác
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 540 4646
+9.9%
GTX 480M SLI 4229

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX 540 13720
GTX 480M SLI 16500
+20.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 540 và GeForce GTX 480M SLI trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p65−70
+6.6%
61
−6.6%
Full HD24
−188%
69
+188%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
Atomic Heart 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Counter-Strike 2 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Cyberpunk 2077 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Atomic Heart 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Battlefield 5 31
+19.2%
24−27
−19.2%
Counter-Strike 2 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Cyberpunk 2077 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Far Cry 5 19
+5.6%
18−20
−5.6%
Fortnite 46
+24.3%
35−40
−24.3%
Forza Horizon 4 30−33
+11.1%
27−30
−11.1%
Forza Horizon 5 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 23
+4.5%
21−24
−4.5%
Valorant 70−75
+7.2%
65−70
−7.2%
Atomic Heart 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Battlefield 5 29
+11.5%
24−27
−11.5%
Counter-Strike 2 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+8.9%
100−110
−8.9%
Cyberpunk 2077 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Dota 2 47
−4.3%
45−50
+4.3%
Far Cry 5 21
+16.7%
18−20
−16.7%
Fortnite 34
−8.8%
35−40
+8.8%
Forza Horizon 4 30−33
+11.1%
27−30
−11.1%
Forza Horizon 5 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Grand Theft Auto V 11
−100%
21−24
+100%
Metro Exodus 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20
−10%
21−24
+10%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
−45.5%
16−18
+45.5%
Valorant 70−75
+7.2%
65−70
−7.2%
Battlefield 5 21
−23.8%
24−27
+23.8%
Counter-Strike 2 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Cyberpunk 2077 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Dota 2 38
−28.9%
45−50
+28.9%
Far Cry 5 17
−5.9%
18−20
+5.9%
Forza Horizon 4 30−33
+11.1%
27−30
−11.1%
Forza Horizon 5 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 19
−15.8%
21−24
+15.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
−129%
16−18
+129%
Valorant 70−75
+7.2%
65−70
−7.2%
Fortnite 22
−68.2%
35−40
+68.2%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+10.6%
45−50
−10.6%
Grand Theft Auto V 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Metro Exodus 6−7
+20%
5−6
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+2.6%
35−40
−2.6%
Valorant 75−80
+11.6%
65−70
−11.6%
Battlefield 5 12−14
+30%
10−11
−30%
Counter-Strike 2 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Far Cry 5 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Forza Horizon 4 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Forza Horizon 5 10−12
+10%
10−11
−10%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Fortnite 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Atomic Heart 5−6
+0%
5−6
+0%
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 18−20
+5.9%
16−18
−5.9%
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+25%
4−5
−25%
Valorant 35−40
+12.9%
30−35
−12.9%
Battlefield 5 6−7
+50%
4−5
−50%
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 24−27
+9.1%
21−24
−9.1%
Far Cry 5 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Forza Horizon 4 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Forza Horizon 5 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Fortnite 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%

Vậy RX 540 và GTX 480M SLI cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 540 nhanh hơn 7% ở độ phân giải 900p
  • GTX 480M SLI nhanh hơn 188% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 540 nhanh hơn 100%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 480M SLI nhanh hơn 129%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 540 tốt hơn trong 49 các bài kiểm tra (73%)
  • GTX 480M SLI tốt hơn trong 11 các bài kiểm tra (16%)
  • Hòa trong 7 các bài kiểm tra (10%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.25 6.49
Mức độ mới 11 Tháng 11 2017 25 Tháng 5 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 100 Watt

RX 540 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 11.7%, mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 480M SLI: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 540 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 480M SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 540
Radeon RX 540
NVIDIA GeForce GTX 480M SLI
GeForce GTX 480M SLI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7
158 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 540 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá GeForce GTX 480M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 540 hoặc GeForce GTX 480M SLI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.