Radeon RX 5300M vs GeForce RTX 2070 Super Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5300M và GeForce RTX 2070 Super Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 5300M
2019
3 GB GDDR6, 85 Watt
12.43

RTX 2070 Super Mobile vượt qua RX 5300M với mức trọn vẹn là 184% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5300M và GeForce RTX 2070 Super Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất398135
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng10.4521.95
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaNavi 14TU104B
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành13 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)2 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5300M và GeForce RTX 2070 Super Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5300M và GeForce RTX 2070 Super Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng14082560
Tần số nhân1000 MHz1140 MHz
Tần số Boost1445 MHz1380 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,400 million13,600 million
Quy trình công nghệ7 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)85 Watt115 Watt
Tốc độ xử lý texture127.2220.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.069 TFLOPS7.066 TFLOPS
ROPs3264
TMUs88160
Tensor Coreskhông có dữ liệu320
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5300M và GeForce RTX 2070 Super Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5300M và GeForce RTX 2070 Super Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ96 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ168.0 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5300M và GeForce RTX 2070 Super Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 5300M và GeForce RTX 2070 Super Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 5300M và GeForce RTX 2070 Super Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.2.140
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5300M và GeForce RTX 2070 Super Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 5300M 12.43
RTX 2070 Super Mobile 35.32
+184%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 5300M 14351
RTX 2070 Super Mobile 29093
+103%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX 5300M 39264
RTX 2070 Super Mobile 70601
+79.8%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 5300M 10306
RTX 2070 Super Mobile 22016
+114%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 5300M 55837
RTX 2070 Super Mobile 126287
+126%

3DMark Time Spy Graphics

RX 5300M 3567
RTX 2070 Super Mobile 8272
+132%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5300M và GeForce RTX 2070 Super Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD60
−96.7%
118
+96.7%
1440p24−27
−213%
75
+213%
4K14−16
−221%
45
+221%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 21−24
−222%
70−75
+222%
Cyberpunk 2077 24−27
−212%
75−80
+212%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 66
−50%
99
+50%
Counter-Strike 2 21−24
−222%
70−75
+222%
Cyberpunk 2077 24−27
−212%
75−80
+212%
Forza Horizon 4 50−55
−237%
170−180
+237%
Forza Horizon 5 30−35
−176%
90−95
+176%
Metro Exodus 69
−60.9%
111
+60.9%
Red Dead Redemption 2 71
−67.6%
119
+67.6%
Valorant 50−55
−237%
172
+237%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 40−45
−138%
100−105
+138%
Counter-Strike 2 21−24
−222%
70−75
+222%
Cyberpunk 2077 24−27
−212%
75−80
+212%
Dota 2 76
−69.7%
129
+69.7%
Far Cry 5 35
−140%
84
+140%
Fortnite 70−75
−125%
160−170
+125%
Forza Horizon 4 50−55
−237%
170−180
+237%
Forza Horizon 5 30−35
−176%
90−95
+176%
Grand Theft Auto V 64
−102%
129
+102%
Metro Exodus 46
−84.8%
85
+84.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
−105%
190−200
+105%
Red Dead Redemption 2 16
−275%
60
+275%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−228%
120−130
+228%
Valorant 43
−163%
113
+163%
World of Tanks 170−180
−60.3%
270−280
+60.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 49
−69.4%
83
+69.4%
Counter-Strike 2 21−24
−222%
70−75
+222%
Cyberpunk 2077 24−27
−212%
75−80
+212%
Dota 2 95
−30.5%
124
+30.5%
Far Cry 5 45−50
−91.8%
90−95
+91.8%
Forza Horizon 4 50−55
−237%
170−180
+237%
Forza Horizon 5 30−35
−176%
90−95
+176%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
−105%
190−200
+105%
Valorant 50−55
−220%
163
+220%

1440p
High Preset

Dota 2 18−20
−272%
65−70
+272%
Grand Theft Auto V 18−20
−253%
65−70
+253%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
−78.6%
170−180
+78.6%
Red Dead Redemption 2 10−12
−245%
38
+245%
World of Tanks 90−95
−156%
230−240
+156%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−204%
79
+204%
Counter-Strike 2 16−18
−76.5%
30−33
+76.5%
Cyberpunk 2077 10−11
−260%
35−40
+260%
Far Cry 5 30−33
−290%
110−120
+290%
Forza Horizon 4 30−35
−235%
100−110
+235%
Forza Horizon 5 20−22
−200%
60−65
+200%
Metro Exodus 27−30
−230%
89
+230%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−265%
60−65
+265%
Valorant 30−35
−269%
118
+269%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
−220%
16−18
+220%
Dota 2 21−24
−204%
70−75
+204%
Grand Theft Auto V 21−24
−204%
70−75
+204%
Metro Exodus 8−9
−300%
32
+300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−208%
110−120
+208%
Red Dead Redemption 2 8−9
−213%
25
+213%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−204%
70−75
+204%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−283%
46
+283%
Counter-Strike 2 5−6
−220%
16−18
+220%
Cyberpunk 2077 4−5
−275%
14−16
+275%
Dota 2 21−24
−204%
70−75
+204%
Far Cry 5 16−18
−231%
50−55
+231%
Fortnite 14−16
−264%
50−55
+264%
Forza Horizon 4 18−20
−233%
60−65
+233%
Forza Horizon 5 10−11
−240%
30−35
+240%
Valorant 12−14
−377%
62
+377%

Vậy RX 5300M và RTX 2070 Super Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2070 Super Mobile nhanh hơn 97% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2070 Super Mobile nhanh hơn 213% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2070 Super Mobile nhanh hơn 221% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 2070 Super Mobile nhanh hơn 377%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2070 Super Mobile đã vượt qua RX 5300M trong tất cả 64 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.43 35.32
Mức độ mới 13 Tháng 11 2019 2 Tháng 4 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 85 Watt 115 Watt

RX 5300M có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 35.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2070 Super Mobile: hiệu năng cao hơn 184.2%, mới hơn 4 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% .

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2070 Super Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon RX 5300M trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 5300M và GeForce RTX 2070 Super Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5300M
Radeon RX 5300M
NVIDIA GeForce RTX 2070 Super Mobile
GeForce RTX 2070 Super Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 96 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5300M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.6 394 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2070 Super Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 5300M hoặc GeForce RTX 2070 Super Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.