Radeon RX 480 vs 540

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 480 và Radeon 540, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 480
2016
8 GB GDDR5, 150 Watt
19.21
+516%

RX 480 vượt qua 540 với mức trọn vẹn là 516% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 480 và Radeon 540, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất261729
Vị trí theo mức độ phổ biến89không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất13.630.10
Hiệu quả năng lượng10.204.97
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaEllesmereLexa
Thế hệ GCN4th Genkhông có dữ liệu
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành29 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)20 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$229 $79

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 480 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 13530% so với Radeon 540.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 480 và Radeon 540: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 480 và Radeon 540, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2304384
Số pipeline Compute36không có dữ liệu
Tần số nhân1120 MHz1183 MHz
Tần số Boost1266 MHz1124 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million2,200 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture182.328.39
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.834 TFLOPS0.9085 TFLOPS
ROPs3216
TMUs14424

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 480 và Radeon 540 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Busn/akhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x8
Chiều dài241 mm145 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone
CrossFire không cần cầu nối+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 480 và Radeon 540: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit32 Bit
Tần số bộ nhớ8000 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ224 GB/s24 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 480 và Radeon 540. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort2x DisplayPort 1.4a
Eyefinity+-
HDMI2.0-
Hỗ trợ DisplayPort1.4HDR-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 480 và Radeon 540 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAccelerationn/a-
CrossFire+-
Enduron/a-
FRTC+-
FreeSync+-
HD3Dn/a-
LiquidVR+-
PowerTune+-
TressFX+-
TrueAudion/a-
ZeroCore+-
UVD+-
VCE+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 480 và Radeon 540 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (12_0)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.54.6
OpenCL2.02.1
Vulkan+1.3
Mantlen/a-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 480 và Radeon 540 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 480 19.21
+516%
Radeon 540 3.12

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 480 8589
+516%
Radeon 540 1394

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 480 và Radeon 540 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD77
+542%
12−14
−542%
1440p51
+538%
8−9
−538%
4K36
+620%
5−6
−620%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.97
+121%
6.58
−121%
1440p4.49
+120%
9.88
−120%
4K6.36
+148%
15.80
−148%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 480 thấp hơn 121% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 480 thấp hơn 120% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 480 thấp hơn 148% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 55−60
+522%
9−10
−522%
Counter-Strike 2 120−130
+572%
18−20
−572%
Cyberpunk 2077 45−50
+543%
7−8
−543%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 55−60
+522%
9−10
−522%
Battlefield 5 85−90
+608%
12−14
−608%
Counter-Strike 2 120−130
+572%
18−20
−572%
Cyberpunk 2077 45−50
+543%
7−8
−543%
Far Cry 5 70−75
+610%
10−11
−610%
Fortnite 207
+590%
30−33
−590%
Forza Horizon 4 100
+525%
16−18
−525%
Forza Horizon 5 65−70
+570%
10−11
−570%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+567%
12−14
−567%
Valorant 150−160
+529%
24−27
−529%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 55−60
+522%
9−10
−522%
Battlefield 5 85−90
+608%
12−14
−608%
Counter-Strike 2 120−130
+572%
18−20
−572%
Counter-Strike: Global Offensive 285
+533%
45−50
−533%
Cyberpunk 2077 45−50
+543%
7−8
−543%
Dota 2 110−120
+533%
18−20
−533%
Far Cry 5 70−75
+610%
10−11
−610%
Fortnite 79
+558%
12−14
−558%
Forza Horizon 4 93
+564%
14−16
−564%
Forza Horizon 5 65−70
+570%
10−11
−570%
Grand Theft Auto V 78
+550%
12−14
−550%
Metro Exodus 41
+583%
6−7
−583%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+567%
12−14
−567%
The Witcher 3: Wild Hunt 78
+550%
12−14
−550%
Valorant 150−160
+529%
24−27
−529%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+608%
12−14
−608%
Cyberpunk 2077 45−50
+543%
7−8
−543%
Dota 2 110−120
+533%
18−20
−533%
Far Cry 5 70−75
+610%
10−11
−610%
Forza Horizon 4 77
+542%
12−14
−542%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45
+543%
7−8
−543%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
+529%
7−8
−529%
Valorant 150−160
+529%
24−27
−529%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 65
+550%
10−11
−550%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
+543%
7−8
−543%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
+525%
24−27
−525%
Grand Theft Auto V 37
+517%
6−7
−517%
Metro Exodus 27−30
+575%
4−5
−575%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+541%
27−30
−541%
Valorant 241
+589%
35−40
−589%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+556%
9−10
−556%
Cyberpunk 2077 20−22
+567%
3−4
−567%
Far Cry 5 45−50
+571%
7−8
−571%
Forza Horizon 4 50−55
+563%
8−9
−563%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+600%
5−6
−600%

1440p
Epic Preset

Fortnite 39
+550%
6−7
−550%

4K
High Preset

Atomic Heart 16−18
+750%
2−3
−750%
Counter-Strike 2 20−22
+567%
3−4
−567%
Grand Theft Auto V 36
+620%
5−6
−620%
Metro Exodus 15
+650%
2−3
−650%
The Witcher 3: Wild Hunt 27
+575%
4−5
−575%
Valorant 120
+567%
18−20
−567%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+540%
5−6
−540%
Counter-Strike 2 20−22
+567%
3−4
−567%
Cyberpunk 2077 9−10
+800%
1−2
−800%
Dota 2 88
+529%
14−16
−529%
Far Cry 5 21−24
+667%
3−4
−667%
Forza Horizon 4 35−40
+517%
6−7
−517%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16
+700%
2−3
−700%

4K
Epic Preset

Fortnite 18
+800%
2−3
−800%

Vậy RX 480 và Radeon 540 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 480 nhanh hơn 542% ở độ phân giải 1080p
  • RX 480 nhanh hơn 538% ở độ phân giải 1440p
  • RX 480 nhanh hơn 620% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.21 3.12
Mức độ mới 29 Tháng 6 2016 20 Tháng 4 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 1 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 50 Watt

RX 480 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 515.7%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% .

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 540: mới hơn 9 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 480 vì nó vượt trội hơn Radeon 540 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 480
Radeon RX 480
AMD Radeon 540
Radeon 540

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 1969 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 480 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 48 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 540 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 480 hoặc Radeon 540, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.