Radeon RX 470 vs Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 470 và RTX 500 Ada Generation Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 470
2016
4 GB GDDR5, 120 Watt
20.81
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile
2024
4 GB GDDR6, 35 Watt
27.04
+29.9%

Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile vượt qua RX 470 với mức đáng kể là 30% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 470 (Desktop) và RTX 500 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất273213
Vị trí theo mức độ phổ biến42không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất17.80không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng12.0253.57
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaEllesmereAD107
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành4 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)26 Tháng 2 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$179 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 470 (Desktop) và RTX 500 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 470 (Desktop) và RTX 500 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20482048
Tần số nhân926 MHz1485 MHz
Tần số Boost1206 MHz2025 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million18,900 million
Quy trình công nghệ14 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture154.4129.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.94 TFLOPS8.294 TFLOPS
ROPs3232
TMUs12864
Tensor Coreskhông có dữ liệu64
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 470 (Desktop) và RTX 500 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 470 (Desktop) và RTX 500 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1650 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ211.2 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 470 (Desktop) và RTX 500 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortPortable Device Dependent
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 470 (Desktop) và RTX 500 Ada Generation Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 470 (Desktop) và RTX 500 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 470 và RTX 500 Ada Generation Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 470 20.81
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile 27.04
+29.9%

  • Các kiểm tra khác
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Fire Strike Graphics

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 470 17625
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile 20239
+14.8%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 470 11885
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile 14136
+18.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 470 và RTX 500 Ada Generation Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD69
−23.2%
85−90
+23.2%
1440p38
−18.4%
45−50
+18.4%
4K37
−21.6%
45−50
+21.6%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.59không có dữ liệu
1440p4.71không có dữ liệu
4K4.84không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 50−55
−25%
65−70
+25%
Counter-Strike 2 35−40
−21.6%
45−50
+21.6%
Cyberpunk 2077 40−45
−19%
50−55
+19%
Atomic Heart 50−55
−25%
65−70
+25%
Battlefield 5 80−85
−23.5%
100−105
+23.5%
Counter-Strike 2 35−40
−21.6%
45−50
+21.6%
Cyberpunk 2077 40−45
−19%
50−55
+19%
Far Cry 5 65−70
−26.9%
85−90
+26.9%
Fortnite 100−110
−26.2%
130−140
+26.2%
Forza Horizon 4 80−85
−25%
100−105
+25%
Forza Horizon 5 55−60
−27.3%
70−75
+27.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 71
−26.8%
90−95
+26.8%
Valorant 140−150
−23.3%
180−190
+23.3%
Atomic Heart 50−55
−25%
65−70
+25%
Battlefield 5 80−85
−23.5%
100−105
+23.5%
Counter-Strike 2 35−40
−21.6%
45−50
+21.6%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
−27.7%
300−310
+27.7%
Cyberpunk 2077 40−45
−19%
50−55
+19%
Dota 2 110−120
−27.3%
140−150
+27.3%
Far Cry 5 65−70
−26.9%
85−90
+26.9%
Fortnite 88
−25%
110−120
+25%
Forza Horizon 4 80−85
−25%
100−105
+25%
Forza Horizon 5 55−60
−27.3%
70−75
+27.3%
Grand Theft Auto V 73
−23.3%
90−95
+23.3%
Metro Exodus 40−45
−27.9%
55−60
+27.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50
−20%
60−65
+20%
The Witcher 3: Wild Hunt 70
−28.6%
90−95
+28.6%
Valorant 140−150
−23.3%
180−190
+23.3%
Battlefield 5 80−85
−23.5%
100−105
+23.5%
Counter-Strike 2 35−40
−21.6%
45−50
+21.6%
Cyberpunk 2077 40−45
−19%
50−55
+19%
Dota 2 110−120
−27.3%
140−150
+27.3%
Far Cry 5 61
−23%
75−80
+23%
Forza Horizon 4 80−85
−25%
100−105
+25%
Forza Horizon 5 55−60
−27.3%
70−75
+27.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40
−25%
50−55
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 40
−25%
50−55
+25%
Valorant 140−150
−23.3%
180−190
+23.3%
Fortnite 59
−27.1%
75−80
+27.1%
Counter-Strike 2 20−22
−20%
24−27
+20%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
−26.8%
180−190
+26.8%
Grand Theft Auto V 33
−21.2%
40−45
+21.2%
Metro Exodus 24−27
−15.4%
30−33
+15.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−27.2%
220−230
+27.2%
Valorant 180−190
−25.7%
230−240
+25.7%
Battlefield 5 55−60
−25%
70−75
+25%
Cyberpunk 2077 18−20
−26.3%
24−27
+26.3%
Far Cry 5 43
−27.9%
55−60
+27.9%
Forza Horizon 4 50−55
−20%
60−65
+20%
Forza Horizon 5 35−40
−28.6%
45−50
+28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−25%
40−45
+25%
Fortnite 45−50
−19.6%
55−60
+19.6%
Atomic Heart 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Counter-Strike 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Grand Theft Auto V 33
−21.2%
40−45
+21.2%
Metro Exodus 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−20.7%
35−40
+20.7%
Valorant 110−120
−25%
140−150
+25%
Battlefield 5 30−33
−16.7%
35−40
+16.7%
Counter-Strike 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Cyberpunk 2077 8−9
−25%
10−11
+25%
Dota 2 86
−27.9%
110−120
+27.9%
Far Cry 5 21−24
−22.7%
27−30
+22.7%
Forza Horizon 4 35−40
−28.6%
45−50
+28.6%
Forza Horizon 5 18−20
−16.7%
21−24
+16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−20%
24−27
+20%
Fortnite 17
−23.5%
21−24
+23.5%

Vậy RX 470 và Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile nhanh hơn 23% ở độ phân giải 1080p
  • Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile nhanh hơn 18% ở độ phân giải 1440p
  • Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile nhanh hơn 22% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.81 27.04
Mức độ mới 4 Tháng 8 2016 26 Tháng 2 2024
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 35 Watt

Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 29.9%, mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 242.9%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 500 Ada Generation Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon RX 470 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 470 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX 500 Ada Generation Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 470
Radeon RX 470
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile
RTX 500 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2
4549 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 470 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6
20 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 500 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 470 hoặc RTX 500 Ada Generation Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.