Radeon RX 470 vs GeForce RTX 4080 SUPER

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 470 và GeForce RTX 4080 SUPER, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 470
2016
4 GB GDDR5, 120 Watt
18.11

RTX 4080 SUPER vượt qua RX 470 với mức trọn vẹn là 324% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 470 (Desktop) và GeForce RTX 4080 SUPER, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2736
Vị trí theo mức độ phổ biến4068
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất15.5038.53
Hiệu quả năng lượng12.0219.10
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaEllesmereAD103
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$179 $999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 4080 SUPER có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 149% so với RX 470.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 470 (Desktop) và GeForce RTX 4080 SUPER: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 470 (Desktop) và GeForce RTX 4080 SUPER, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng204810240
Tần số nhân926 MHz2295 MHz
Tần số Boost1206 MHz2550 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million45,900 million
Quy trình công nghệ14 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt320 Watt
Tốc độ xử lý texture154.4816.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.94 TFLOPS52.22 TFLOPS
ROPs32112
TMUs128320
Tensor Coreskhông có dữ liệu320
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu80

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 470 (Desktop) và GeForce RTX 4080 SUPER với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài241 mm310 mm
Độ dày2-slot3-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 470 (Desktop) và GeForce RTX 4080 SUPER: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1650 MHz1438 MHz
Băng thông bộ nhớ211.2 GB/s736.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 470 (Desktop) và GeForce RTX 4080 SUPER. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 470 (Desktop) và GeForce RTX 4080 SUPER hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 470 (Desktop) và GeForce RTX 4080 SUPER hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 470 và GeForce RTX 4080 SUPER trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 470 18.11
RTX 4080 SUPER 76.76
+324%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 470 8096
RTX 4080 SUPER 34323
+324%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 470 17625
RTX 4080 SUPER 87055
+394%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 470 11885
RTX 4080 SUPER 59075
+397%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 470 68475
RTX 4080 SUPER 187847
+174%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 470 380689
RTX 4080 SUPER 870270
+129%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 470 và GeForce RTX 4080 SUPER trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD69
−270%
255
+270%
1440p38
−366%
177
+366%
4K37
−216%
117
+216%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.59
+51%
3.92
−51%
1440p4.71
+19.8%
5.64
−19.8%
4K4.84
+76.5%
8.54
−76.5%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 470 thấp hơn 51% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 470 thấp hơn 20% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 470 thấp hơn 76% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 50−55
−466%
300
+466%
Counter-Strike 2 110−120
−211%
351
+211%
Cyberpunk 2077 40−45
−493%
249
+493%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 50−55
−428%
280
+428%
Battlefield 5 80−85
−143%
190−200
+143%
Counter-Strike 2 110−120
−204%
344
+204%
Cyberpunk 2077 40−45
−486%
246
+486%
Far Cry 5 65−70
−258%
240
+258%
Fortnite 100−110
−193%
300−350
+193%
Forza Horizon 4 80−85
−330%
344
+330%
Forza Horizon 5 60−65
−389%
308
+389%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 71
−149%
170−180
+149%
Valorant 140−150
−272%
500−550
+272%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 50−55
−309%
217
+309%
Battlefield 5 80−85
−143%
190−200
+143%
Counter-Strike 2 110−120
−200%
339
+200%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
−18.8%
270−280
+18.8%
Cyberpunk 2077 40−45
−467%
238
+467%
Dota 2 110−120
−309%
450−500
+309%
Far Cry 5 65−70
−239%
227
+239%
Fortnite 88
−243%
300−350
+243%
Forza Horizon 4 80−85
−328%
342
+328%
Forza Horizon 5 60−65
−352%
285
+352%
Grand Theft Auto V 73
−145%
179
+145%
Metro Exodus 40−45
−428%
227
+428%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50
−254%
170−180
+254%
The Witcher 3: Wild Hunt 70
−681%
547
+681%
Valorant 140−150
−272%
500−550
+272%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
−143%
190−200
+143%
Cyberpunk 2077 40−45
−374%
199
+374%
Dota 2 110−120
−309%
450−500
+309%
Far Cry 5 61
−248%
212
+248%
Forza Horizon 4 80−85
−303%
322
+303%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40
−343%
170−180
+343%
The Witcher 3: Wild Hunt 40
−558%
263
+558%
Valorant 140−150
−272%
500−550
+272%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 59
−412%
300−350
+412%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
−552%
274
+552%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
−263%
500−550
+263%
Grand Theft Auto V 33
−412%
169
+412%
Metro Exodus 24−27
−523%
162
+523%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−2.3%
170−180
+2.3%
Valorant 180−190
−165%
450−500
+165%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
−250%
190−200
+250%
Cyberpunk 2077 18−20
−574%
128
+574%
Far Cry 5 43
−384%
208
+384%
Forza Horizon 4 50−55
−512%
306
+512%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−591%
221
+591%

1440p
Epic Preset

Fortnite 45−50
−228%
150−160
+228%

4K
High Preset

Atomic Heart 16−18
−456%
85−90
+456%
Counter-Strike 2 18−20
−644%
134
+644%
Grand Theft Auto V 33
−467%
187
+467%
Metro Exodus 16−18
−563%
106
+563%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−603%
204
+603%
Valorant 110−120
−196%
300−350
+196%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−33
−353%
130−140
+353%
Counter-Strike 2 18−20
−600%
120−130
+600%
Cyberpunk 2077 8−9
−663%
61
+663%
Dota 2 86
−307%
350−400
+307%
Far Cry 5 21−24
−559%
145
+559%
Forza Horizon 4 35−40
−771%
305
+771%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−380%
95−100
+380%

4K
Epic Preset

Fortnite 17
−365%
75−80
+365%

Vậy RX 470 và RTX 4080 SUPER cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4080 SUPER nhanh hơn 270% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4080 SUPER nhanh hơn 366% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4080 SUPER nhanh hơn 216% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 4080 SUPER nhanh hơn 771%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4080 SUPER đã vượt qua RX 470 trong tất cả 60 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.11 76.76
Mức độ mới 4 Tháng 8 2016 8 Tháng 1 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 320 Watt

RX 470 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 166.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4080 SUPER: hiệu năng cao hơn 323.9%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4080 SUPER vì nó vượt trội hơn Radeon RX 470 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 470
Radeon RX 470
NVIDIA GeForce RTX 4080 SUPER
GeForce RTX 4080 SUPER

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 4581 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 470 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 2584 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4080 SUPER theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 470 hoặc GeForce RTX 4080 SUPER, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.