Radeon RX 460 vs R9 M390
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 460 và Radeon R9 M390, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RX 460 vượt qua R9 M390 với mức vừa phải là 10% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 460 (Desktop) và Radeon R9 M390, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 442 | 471 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 1.12 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 9.73 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | GCN 4.0 (2016−2020) | GCN (2012−2015) |
Bộ xử lý đồ họa | Baffin | Pitcairn |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 8 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước) | 9 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $86 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon RX 460 (Desktop) và Radeon R9 M390: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 460 (Desktop) và Radeon R9 M390, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 896 | 1024 |
Tần số nhân | 1090 MHz | không có dữ liệu |
Tần số Boost | 1200 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 3,000 million | 5000 Million |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 67.20 | không có dữ liệu |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 2.15 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 16 | không có dữ liệu |
TMUs | 56 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 460 (Desktop) và Radeon R9 M390 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | large |
Bus | không có dữ liệu | PCIe 3.0 |
Giao diện | PCIe 3.0 x8 | không có dữ liệu |
Chiều dài | 170 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 460 (Desktop) và Radeon R9 M390: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 2 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1750 MHz | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 112.0 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 460 (Desktop) và Radeon R9 M390. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort | không có dữ liệu |
Eyefinity | - | + |
HDMI | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 460 (Desktop) và Radeon R9 M390 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
FreeSync | + | + |
HD3D | - | + |
PowerTune | - | + |
DualGraphics | - | + |
ZeroCore | - | + |
Đồ họa chuyển đổi | - | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon RX 460 (Desktop) và Radeon R9 M390 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_0) | DirectX® 12 |
Shader Model | 6.4 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.6 | 4.4 |
OpenCL | 2.0 | Not Listed |
Vulkan | 1.2.131 | - |
Mantle | - | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 460 và Radeon R9 M390 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
3DMark 11 Performance GPU
3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon RX 460 và Radeon R9 M390 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 41
−4.9%
| 43
+4.9%
|
1440p | 50
+11.1%
| 45−50
−11.1%
|
4K | 20
+0%
| 20
+0%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 2.10 | không có dữ liệu |
1440p | 1.72 | không có dữ liệu |
4K | 4.30 | không có dữ liệu |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 24−27
+13.6%
|
21−24
−13.6%
|
Counter-Strike 2 | 50−55
+10.4%
|
45−50
−10.4%
|
Cyberpunk 2077 | 20−22
+5.3%
|
18−20
−5.3%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 24−27
+13.6%
|
21−24
−13.6%
|
Battlefield 5 | 40−45
+10%
|
40−45
−10%
|
Counter-Strike 2 | 50−55
+10.4%
|
45−50
−10.4%
|
Cyberpunk 2077 | 20−22
+5.3%
|
18−20
−5.3%
|
Far Cry 5 | 40
+33.3%
|
30−33
−33.3%
|
Fortnite | 116
+115%
|
50−55
−115%
|
Forza Horizon 4 | 57
+42.5%
|
40−45
−42.5%
|
Forza Horizon 5 | 30−35
+14.8%
|
27−30
−14.8%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 36
+12.5%
|
30−35
−12.5%
|
Valorant | 90−95
+6.8%
|
85−90
−6.8%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 24−27
+13.6%
|
21−24
−13.6%
|
Battlefield 5 | 40−45
+10%
|
40−45
−10%
|
Counter-Strike 2 | 50−55
+10.4%
|
45−50
−10.4%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 140−150
+8%
|
130−140
−8%
|
Cyberpunk 2077 | 20−22
+5.3%
|
18−20
−5.3%
|
Dota 2 | 70−75
+7.6%
|
65−70
−7.6%
|
Far Cry 5 | 37
+23.3%
|
30−33
−23.3%
|
Fortnite | 39
−38.5%
|
50−55
+38.5%
|
Forza Horizon 4 | 54
+35%
|
40−45
−35%
|
Forza Horizon 5 | 30−35
+14.8%
|
27−30
−14.8%
|
Grand Theft Auto V | 35
+2.9%
|
34
−2.9%
|
Metro Exodus | 21
+16.7%
|
18−20
−16.7%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 28
−14.3%
|
30−35
+14.3%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 37
+19.4%
|
31
−19.4%
|
Valorant | 90−95
+6.8%
|
85−90
−6.8%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 40−45
+10%
|
40−45
−10%
|
Cyberpunk 2077 | 20−22
+5.3%
|
18−20
−5.3%
|
Dota 2 | 70−75
+7.6%
|
65−70
−7.6%
|
Far Cry 5 | 34
+13.3%
|
30−33
−13.3%
|
Forza Horizon 4 | 41
+2.5%
|
40−45
−2.5%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 20
−60%
|
30−35
+60%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 23
+27.8%
|
18
−27.8%
|
Valorant | 90−95
+6.8%
|
85−90
−6.8%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 31
−74.2%
|
50−55
+74.2%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 18−20
+12.5%
|
16−18
−12.5%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 75−80
+10.1%
|
65−70
−10.1%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
+7.7%
|
12−14
−7.7%
|
Metro Exodus | 10−12
+10%
|
10−11
−10%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 50−55
+13.3%
|
45−50
−13.3%
|
Valorant | 110−120
+9.9%
|
100−110
−9.9%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 24−27
+19%
|
21−24
−19%
|
Cyberpunk 2077 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Far Cry 5 | 21−24
+10.5%
|
18−20
−10.5%
|
Forza Horizon 4 | 24−27
+9.1%
|
21−24
−9.1%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 16−18
+14.3%
|
14−16
−14.3%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 21−24
+10.5%
|
18−20
−10.5%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 8−9
+14.3%
|
7−8
−14.3%
|
Counter-Strike 2 | 4−5
+100%
|
2−3
−100%
|
Grand Theft Auto V | 21−24
+5%
|
20−22
−5%
|
Metro Exodus | 6−7
+50%
|
4−5
−50%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 12
+0%
|
12
+0%
|
Valorant | 50−55
+12.8%
|
45−50
−12.8%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 12−14
+20%
|
10−11
−20%
|
Counter-Strike 2 | 4−5
+100%
|
2−3
−100%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Dota 2 | 35−40
+9.1%
|
30−35
−9.1%
|
Far Cry 5 | 11
+22.2%
|
9−10
−22.2%
|
Forza Horizon 4 | 16−18
+13.3%
|
14−16
−13.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Vậy RX 460 và R9 M390 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- R9 M390 nhanh hơn 5% ở độ phân giải 1080p
- RX 460 nhanh hơn 11% ở độ phân giải 1440p
- Hòa ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RX 460 nhanh hơn 115%.
- Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Epic Preset, R9 M390 nhanh hơn 74%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- RX 460 tốt hơn trong 54 các bài kiểm tra (86%)
- R9 M390 tốt hơn trong 4 các bài kiểm tra (6%)
- Hòa trong 5 các bài kiểm tra (8%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 9.17 | 8.33 |
Mức độ mới | 8 Tháng 8 2016 | 9 Tháng 6 2015 |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 28 nm |
RX 460 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 10.1%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 460 vì nó vượt trội hơn Radeon R9 M390 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Radeon RX 460 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon R9 M390 dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.