Radeon RX 460 vs GeForce GTX 770M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 460 và GeForce GTX 770M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 460
2016
2 GB GDDR5, 75 Watt
9.17
+46.7%

RX 460 vượt qua GTX 770M với mức quan trọng là 47% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 460 (Desktop) và GeForce GTX 770M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất442553
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.124.39
Hiệu quả năng lượng9.736.63
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaBaffinGK106
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành8 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)30 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$86 $189.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 770M có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 292% so với RX 460.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 460 (Desktop) và GeForce GTX 770M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 460 (Desktop) và GeForce GTX 770M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng896960
Tần số nhân1090 MHz811 MHz
Tần số Boost1200 MHz797 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million2,540 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture67.2063.76
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.15 TFLOPS1.53 TFLOPS
ROPs1624
TMUs5680

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 460 (Desktop) và GeForce GTX 770M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0, PCI Express 2.0
Giao diệnPCIe 3.0 x8MXM-B (3.0)
Chiều dài170 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 460 (Desktop) và GeForce GTX 770M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB3 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnkhông có dữ liệuGDDR5
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ112.0 GB/s96.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 460 (Desktop) và GeForce GTX 770M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortNo outputs
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2không có dữ liệuUp to 3840x2160
Hỗ trợ tín hiệu LVDSkhông có dữ liệuUp to 1920x1200
Hỗ trợ màn hình analog VGAkhông có dữ liệuUp to 2048x1536
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)không có dữ liệuUp to 3840x2160
HDMI++
Bảo vệ nội dung HDCP-+
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI-+
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 460 (Desktop) và GeForce GTX 770M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
Hỗ trợ Blu-Ray 3D-+
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p-+
Optimus-+
3D Vision / 3DTV Play-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 460 (Desktop) và GeForce GTX 770M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 API
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.5
OpenCL2.01.1
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 460 và GeForce GTX 770M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 460 9.17
+46.7%
GTX 770M 6.25

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 460 4101
+46.8%
GTX 770M 2794

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 460 8597
+75.8%
GTX 770M 4889

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 460 5701
+70.3%
GTX 770M 3347

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 460 34892
+48.4%
GTX 770M 23513

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 460 và GeForce GTX 770M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD41
−24.4%
51
+24.4%
1440p50
+66.7%
30−35
−66.7%
4K20
+66.7%
12−14
−66.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.10
+77.6%
3.73
−77.6%
1440p1.72
+268%
6.33
−268%
4K4.30
+268%
15.83
−268%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 460 thấp hơn 78% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 460 thấp hơn 268% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 460 thấp hơn 268% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 24−27
+56.3%
16−18
−56.3%
Counter-Strike 2 50−55
+60.6%
30−35
−60.6%
Cyberpunk 2077 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 24−27
+56.3%
16−18
−56.3%
Battlefield 5 40−45
+51.7%
27−30
−51.7%
Counter-Strike 2 50−55
+60.6%
30−35
−60.6%
Cyberpunk 2077 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
Far Cry 5 40
+90.5%
21−24
−90.5%
Fortnite 116
+183%
40−45
−183%
Forza Horizon 4 57
+90%
30−33
−90%
Forza Horizon 5 30−35
+63.2%
18−20
−63.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 36
+44%
24−27
−44%
Valorant 90−95
+27%
70−75
−27%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 24−27
+56.3%
16−18
−56.3%
Battlefield 5 40−45
+51.7%
27−30
−51.7%
Counter-Strike 2 50−55
+60.6%
30−35
−60.6%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
−1.3%
151
+1.3%
Cyberpunk 2077 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
Dota 2 70−75
+34%
50−55
−34%
Far Cry 5 37
+76.2%
21−24
−76.2%
Fortnite 39
−5.1%
40−45
+5.1%
Forza Horizon 4 54
+80%
30−33
−80%
Forza Horizon 5 30−35
+63.2%
18−20
−63.2%
Grand Theft Auto V 35
+40%
24−27
−40%
Metro Exodus 21
+61.5%
12−14
−61.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 28
+12%
24−27
−12%
The Witcher 3: Wild Hunt 37
+106%
18−20
−106%
Valorant 90−95
+27%
70−75
−27%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+51.7%
27−30
−51.7%
Cyberpunk 2077 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
Dota 2 70−75
+34%
50−55
−34%
Far Cry 5 34
+61.9%
21−24
−61.9%
Forza Horizon 4 41
+36.7%
30−33
−36.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20
−25%
24−27
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 23
+27.8%
18−20
−27.8%
Valorant 90−95
+27%
70−75
−27%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 31
−32.3%
40−45
+32.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+63.6%
10−12
−63.6%
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
+46.2%
50−55
−46.2%
Grand Theft Auto V 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
Metro Exodus 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+30.8%
35−40
−30.8%
Valorant 110−120
+44.2%
75−80
−44.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+92.3%
12−14
−92.3%
Cyberpunk 2077 8−9
+60%
5−6
−60%
Far Cry 5 21−24
+50%
14−16
−50%
Forza Horizon 4 24−27
+50%
16−18
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+45.5%
10−12
−45.5%

1440p
Epic Preset

Fortnite 21−24
+50%
14−16
−50%

4K
High Preset

Atomic Heart 8−9
+60%
5−6
−60%
Counter-Strike 2 4−5
+100%
2−3
−100%
Grand Theft Auto V 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
Metro Exodus 6−7
+200%
2−3
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
+140%
5−6
−140%
Valorant 50−55
+51.4%
35−40
−51.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+100%
6−7
−100%
Counter-Strike 2 4−5
+100%
2−3
−100%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 35−40
+50%
24−27
−50%
Far Cry 5 11
+57.1%
7−8
−57.1%
Forza Horizon 4 16−18
+54.5%
10−12
−54.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%

Vậy RX 460 và GTX 770M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 770M nhanh hơn 24% ở độ phân giải 1080p
  • RX 460 nhanh hơn 67% ở độ phân giải 1440p
  • RX 460 nhanh hơn 67% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 460 nhanh hơn 200%.
  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Epic Preset, GTX 770M nhanh hơn 32%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 460 tốt hơn trong 57 các bài kiểm tra (93%)
  • GTX 770M tốt hơn trong 4 các bài kiểm tra (7%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.17 6.25
Mức độ mới 8 Tháng 8 2016 30 Tháng 5 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 3 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm

RX 460 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 46.7%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 770M: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 460 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 770M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 460 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GTX 770M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 460
Radeon RX 460
NVIDIA GeForce GTX 770M
GeForce GTX 770M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 1069 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 460 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 129 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 770M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 460 hoặc GeForce GTX 770M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.