Radeon RX 460 vs GeForce GTX 750

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 460 và GeForce GTX 750, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 460
2016
2 GB GDDR5, 75 Watt
9.18
+22.9%

RX 460 vượt qua GTX 750 với mức đáng chú ý là 23% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 460 (Desktop) và GeForce GTX 750, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất447513
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10075
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.123.96
Hiệu quả năng lượng9.7010.76
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaBaffinGM107
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành8 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)18 Tháng 2 2014 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$86 $119

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 750 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 254% so với RX 460.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 460 (Desktop) và GeForce GTX 750: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 460 (Desktop) và GeForce GTX 750, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng896512
Tần số nhân1090 MHz1020 MHz
Tần số Boost1200 MHz1085 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million1,870 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt55 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu95 °C
Tốc độ xử lý texture67.2034.72
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.15 TFLOPS1.111 TFLOPS
ROPs1616
TMUs5632

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 460 (Desktop) và GeForce GTX 750 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dài170 mm145 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 460 (Desktop) và GeForce GTX 750: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz5.0 GB/s
Băng thông bộ nhớ112.0 GB/s80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 460 (Desktop) và GeForce GTX 750. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One mini-HDMI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu3 displays
HDMI++
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 460 (Desktop) và GeForce GTX 750 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
Blu Ray 3D-+
3D Gaming-+
3D Vision-+
3D Vision Live-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 460 (Desktop) và GeForce GTX 750 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.4
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 460 và GeForce GTX 750 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 460 9.18
+22.9%
GTX 750 7.47

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 460 4101
+22.9%
GTX 750 3338

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 460 5701
+43.6%
GTX 750 3970

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 460 và GeForce GTX 750 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD41
+36.7%
30−35
−36.7%
1440p50
+25%
40−45
−25%
4K20
+25%
16−18
−25%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.10
+89.1%
3.97
−89.1%
1440p1.72
+73%
2.98
−73%
4K4.30
+73%
7.44
−73%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 460 thấp hơn 89% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 460 thấp hơn 73% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 460 thấp hơn 73% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 50−55
+32.5%
40−45
−32.5%
Cyberpunk 2077 20−22
+25%
16−18
−25%
Hogwarts Legacy 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 40−45
+25.7%
35−40
−25.7%
Counter-Strike 2 50−55
+32.5%
40−45
−32.5%
Cyberpunk 2077 20−22
+25%
16−18
−25%
Far Cry 5 40
+33.3%
30−33
−33.3%
Fortnite 116
+28.9%
90−95
−28.9%
Forza Horizon 4 57
+26.7%
45−50
−26.7%
Forza Horizon 5 30−35
+29.2%
24−27
−29.2%
Hogwarts Legacy 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 36
+33.3%
27−30
−33.3%
Valorant 90−95
+25.3%
75−80
−25.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 40−45
+25.7%
35−40
−25.7%
Counter-Strike 2 50−55
+32.5%
40−45
−32.5%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
+24.2%
120−130
−24.2%
Cyberpunk 2077 20−22
+25%
16−18
−25%
Dota 2 70−75
+29.1%
55−60
−29.1%
Far Cry 5 37
+23.3%
30−33
−23.3%
Fortnite 39
+30%
30−33
−30%
Forza Horizon 4 54
+35%
40−45
−35%
Forza Horizon 5 30−35
+29.2%
24−27
−29.2%
Grand Theft Auto V 35
+29.6%
27−30
−29.6%
Hogwarts Legacy 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%
Metro Exodus 21
+31.3%
16−18
−31.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 28
+33.3%
21−24
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 37
+23.3%
30−33
−23.3%
Valorant 90−95
+25.3%
75−80
−25.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+25.7%
35−40
−25.7%
Cyberpunk 2077 20−22
+25%
16−18
−25%
Dota 2 70−75
+29.1%
55−60
−29.1%
Far Cry 5 34
+25.9%
27−30
−25.9%
Forza Horizon 4 41
+36.7%
30−33
−36.7%
Hogwarts Legacy 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20
+25%
16−18
−25%
The Witcher 3: Wild Hunt 23
+27.8%
18−20
−27.8%
Valorant 90−95
+25.3%
75−80
−25.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 31
+29.2%
24−27
−29.2%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
+26.7%
60−65
−26.7%
Grand Theft Auto V 14−16
+40%
10−11
−40%
Metro Exodus 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+27.5%
40−45
−27.5%
Valorant 110−120
+29.4%
85−90
−29.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+38.9%
18−20
−38.9%
Cyberpunk 2077 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Far Cry 5 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%
Forza Horizon 4 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%
Hogwarts Legacy 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Grand Theft Auto V 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%
Hogwarts Legacy 5−6
+25%
4−5
−25%
Metro Exodus 6−7
+50%
4−5
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
+33.3%
9−10
−33.3%
Valorant 50−55
+30%
40−45
−30%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Counter-Strike 2 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 35−40
+33.3%
27−30
−33.3%
Far Cry 5 11
+37.5%
8−9
−37.5%
Forza Horizon 4 16−18
+41.7%
12−14
−41.7%
Hogwarts Legacy 5−6
+25%
4−5
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%

Vậy RX 460 và GTX 750 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 460 nhanh hơn 37% ở độ phân giải 1080p
  • RX 460 nhanh hơn 25% ở độ phân giải 1440p
  • RX 460 nhanh hơn 25% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.18 7.47
Mức độ mới 8 Tháng 8 2016 18 Tháng 2 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 55 Watt

RX 460 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 22.9%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 750: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 36.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 460 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 750 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 460
Radeon RX 460
NVIDIA GeForce GTX 750
GeForce GTX 750

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 1075 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 460 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 2440 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 460 hoặc GeForce GTX 750, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.