Radeon RX 460 (di động) vs Quadro NVS 120M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 460 (di động) và Quadro NVS 120M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 460 (di động)
2016
4 GB GDDR5, 55 Watt
8.70
+8600%

RX 460 (di động) vượt qua NVS 120M với mức trọn vẹn là 8600% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 460 (Laptop) và Quadro NVS 120M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4591458
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng12.520.79
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaBaffinG72
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành8 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)1 Tháng 6 2006 (18 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$86 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 460 (Laptop) và Quadro NVS 120M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 460 (Laptop) và Quadro NVS 120M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8967
Tần số nhân1000 MHz450 MHz
Tần số Boost1180 MHz450 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million112 million
Quy trình công nghệ14 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt10 Watt
Tốc độ xử lý texture66.081.800
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.115 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs162
TMUs564

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 460 (Laptop) và Quadro NVS 120M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)MXM-III

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 460 (Laptop) và Quadro NVS 120M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz700 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s11.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 460 (Laptop) và Quadro NVS 120M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 460 (Laptop) và Quadro NVS 120M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 460 (Laptop) và Quadro NVS 120M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)9.0c (9_3)
Shader Model6.43.0
OpenGL4.62.1
OpenCL2.0N/A
Vulkan1.2.131N/A

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 460 (di động) và Quadro NVS 120M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD35-0−1

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.46không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 50−55 0−1
Cyberpunk 2077 18−20
+1800%
1−2
−1800%
Hogwarts Legacy 16−18
+467%
3−4
−467%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 40−45 0−1
Counter-Strike 2 50−55 0−1
Cyberpunk 2077 18−20
+1800%
1−2
−1800%
Far Cry 5 30−35 0−1
Fortnite 55−60 0−1
Forza Horizon 4 40−45
+1950%
2−3
−1950%
Forza Horizon 5 27−30 0−1
Hogwarts Legacy 16−18
+467%
3−4
−467%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+386%
7−8
−386%
Valorant 90−95
+264%
24−27
−264%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 40−45 0−1
Counter-Strike 2 50−55 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
+1330%
10−11
−1330%
Cyberpunk 2077 18−20
+1800%
1−2
−1800%
Dota 2 65−70
+750%
8−9
−750%
Far Cry 5 30−35 0−1
Fortnite 55−60 0−1
Forza Horizon 4 40−45
+1950%
2−3
−1950%
Forza Horizon 5 27−30 0−1
Grand Theft Auto V 35−40 0−1
Hogwarts Legacy 16−18
+467%
3−4
−467%
Metro Exodus 18−20 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+386%
7−8
−386%
The Witcher 3: Wild Hunt 30
+500%
5−6
−500%
Valorant 90−95
+264%
24−27
−264%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45 0−1
Cyberpunk 2077 18−20
+1800%
1−2
−1800%
Dota 2 65−70
+750%
8−9
−750%
Far Cry 5 30−35 0−1
Forza Horizon 4 40−45
+1950%
2−3
−1950%
Hogwarts Legacy 16−18
+467%
3−4
−467%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+386%
7−8
−386%
The Witcher 3: Wild Hunt 17
+240%
5−6
−240%
Valorant 90−95
+264%
24−27
−264%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 55−60 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 16−18 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 70−75 0−1
Grand Theft Auto V 12−14 0−1
Metro Exodus 10−11 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+4500%
1−2
−4500%
Valorant 100−110
+10400%
1−2
−10400%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24 0−1
Cyberpunk 2077 8−9 0−1
Far Cry 5 20−22
+567%
3−4
−567%
Forza Horizon 4 21−24 0−1
Hogwarts Legacy 10−11 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+1300%
1−2
−1300%

1440p
Epic Preset

Fortnite 20−22 0−1

4K
High Preset

Counter-Strike 2 3−4 0−1
Grand Theft Auto V 20−22
+33.3%
14−16
−33.3%
Hogwarts Legacy 4−5 0−1
Metro Exodus 5−6 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11 0−1
Valorant 45−50
+4800%
1−2
−4800%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12 0−1
Counter-Strike 2 3−4 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Dota 2 30−35 0−1
Far Cry 5 10−11
+233%
3−4
−233%
Forza Horizon 4 16−18 0−1
Hogwarts Legacy 4−5 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+350%
2−3
−350%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
+350%
2−3
−350%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 460 (di động) nhanh hơn 4800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 460 (di động) đã vượt qua NVS 120M trong tất cả 30 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.70 0.10
Mức độ mới 8 Tháng 8 2016 1 Tháng 6 2006
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 14 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 10 Watt

RX 460 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 8600%, mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 542.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của NVS 120M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 450%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 460 (di động) vì nó vượt trội hơn Quadro NVS 120M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 460 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro NVS 120M dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 460 (di động)
Radeon RX 460 (di động)
NVIDIA Quadro NVS 120M
Quadro NVS 120M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 17 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 460 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Quadro NVS 120M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 460 (di động) hoặc Quadro NVS 120M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.