GeForce GT 755M SLI vs GT 335M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 755M SLI và GeForce GT 335M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 755M SLI
2013
2x 2 GB GDDR5, 2 Watt
7.49
+781%

GT 755M SLI vượt qua GT 335M với mức trọn vẹn là 781% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 755M SLI và GeForce GT 335M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5101130
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.932.40
Kiến trúcKepler (2012−2018)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaN14P-?GT215
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 755M SLI và GeForce GT 335M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 755M SLI và GeForce GT 335M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng76872
Tần số nhân980 MHz450 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2x 1300 Million727 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)2x ~50 Watt28 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu10.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.1555 TFLOPS
Gigaflopskhông có dữ liệu233
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu24

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 755M SLI và GeForce GT 335M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Buskhông có dữ liệuPCI-E 2.0
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 755M SLI và GeForce GT 335M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2x 128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ5400 MHzUp to 1066 (DDR3), Up to 800 (GDDR3) MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu25.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 755M SLI và GeForce GT 335M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuSingle Link DVIVGADisplayPortHDMIDual Link DVI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 755M SLI và GeForce GT 335M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quản lý năng lượngkhông có dữ liệu8.0

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 755M SLI và GeForce GT 335M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1111.1 (10_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu4.1
OpenGLkhông có dữ liệu2.1
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-N/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 755M SLI và GeForce GT 335M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 755M SLI 7.49
+781%
GT 335M 0.85

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GT 755M SLI 20627
+564%
GT 335M 3106

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 755M SLI và GeForce GT 335M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD36
+125%
16
−125%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 40−45
+950%
4−5
−950%
Cyberpunk 2077 16−18
+750%
2−3
−750%
Hogwarts Legacy 14−16
+275%
4−5
−275%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 35−40
+800%
4−5
−800%
Counter-Strike 2 40−45
+950%
4−5
−950%
Cyberpunk 2077 16−18
+750%
2−3
−750%
Far Cry 5 24−27
+1200%
2−3
−1200%
Fortnite 45−50
+4800%
1−2
−4800%
Forza Horizon 4 35−40
+620%
5−6
−620%
Forza Horizon 5 24−27
+1100%
2−3
−1100%
Hogwarts Legacy 14−16
+275%
4−5
−275%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+263%
8−9
−263%
Valorant 80−85
+165%
30−35
−165%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 35−40
+800%
4−5
−800%
Counter-Strike 2 40−45
+950%
4−5
−950%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+452%
21−24
−452%
Cyberpunk 2077 16−18
+750%
2−3
−750%
Dota 2 60−65
+336%
14−16
−336%
Far Cry 5 24−27
+1200%
2−3
−1200%
Fortnite 45−50
+4800%
1−2
−4800%
Forza Horizon 4 35−40
+620%
5−6
−620%
Forza Horizon 5 24−27
+1100%
2−3
−1100%
Grand Theft Auto V 30−33
+900%
3−4
−900%
Hogwarts Legacy 14−16
+275%
4−5
−275%
Metro Exodus 16−18
+1500%
1−2
−1500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+263%
8−9
−263%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+250%
6−7
−250%
Valorant 80−85
+165%
30−35
−165%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+800%
4−5
−800%
Cyberpunk 2077 16−18
+750%
2−3
−750%
Dota 2 60−65
+336%
14−16
−336%
Far Cry 5 24−27
+1200%
2−3
−1200%
Forza Horizon 4 35−40
+620%
5−6
−620%
Hogwarts Legacy 14−16
+275%
4−5
−275%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+263%
8−9
−263%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+250%
6−7
−250%
Valorant 80−85
+165%
30−35
−165%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45−50
+4800%
1−2
−4800%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
+1140%
5−6
−1140%
Grand Theft Auto V 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Metro Exodus 9−10
+800%
1−2
−800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+367%
9−10
−367%
Valorant 90−95
+820%
10−11
−820%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+800%
2−3
−800%
Cyberpunk 2077 7−8 0−1
Far Cry 5 16−18
+325%
4−5
−325%
Forza Horizon 4 18−20
+850%
2−3
−850%
Hogwarts Legacy 9−10
+800%
1−2
−800%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+500%
2−3
−500%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
+1600%
1−2
−1600%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 18−20
+26.7%
14−16
−26.7%
Hogwarts Legacy 3−4 0−1
Metro Exodus 3−4 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9 0−1
Valorant 40−45
+740%
5−6
−740%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+800%
1−2
−800%
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Dota 2 30−33
+900%
3−4
−900%
Far Cry 5 9−10
+200%
3−4
−200%
Forza Horizon 4 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Hogwarts Legacy 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+300%
2−3
−300%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
+300%
2−3
−300%

Vậy GT 755M SLI và GT 335M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 755M SLI nhanh hơn 125% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GT 755M SLI nhanh hơn 4800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 755M SLI đã vượt qua GT 335M trong tất cả 38 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.49 0.85
Mức độ mới 1 Tháng 11 2013 7 Tháng 1 2010
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 2 Watt 28 Watt

GT 755M SLI có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 781.2%, mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1300%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 755M SLI vì nó vượt trội hơn GeForce GT 335M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 755M SLI
GeForce GT 755M SLI
NVIDIA GeForce GT 335M
GeForce GT 335M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 21 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 755M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 26 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 335M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 755M SLI hoặc GeForce GT 335M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.