Radeon RX 460 (di động) vs Iris Plus Graphics 655

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 460 (di động) và Iris Plus Graphics 655, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 460 (di động)
2016
4 GB GDDR5, 55 Watt
8.69
+125%

RX 460 (di động) vượt qua Iris Plus Graphics 655 với mức trọn vẹn là 125% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 460 (Laptop) và Iris Plus Graphics 655, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất455674
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng12.5820.49
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Generation 9.5 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaBaffinCoffee Lake GT3e
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành8 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)3 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$86 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 460 (Laptop) và Iris Plus Graphics 655: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 460 (Laptop) và Iris Plus Graphics 655, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng896384
Tần số nhân1000 MHz300 MHz
Tần số Boost1180 MHz1050 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million189 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm+++
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture66.0850.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.115 TFLOPS0.8064 TFLOPS
ROPs166
TMUs5648

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 460 (Laptop) và Iris Plus Graphics 655 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)Ring Bus

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 460 (Laptop) và Iris Plus Graphics 655: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1250 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ80 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 460 (Laptop) và Iris Plus Graphics 655. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 460 (Laptop) và Iris Plus Graphics 655 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 460 (Laptop) và Iris Plus Graphics 655 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 460 (di động) và Iris Plus Graphics 655 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 460 (di động) 8.69
+125%
Iris Plus Graphics 655 3.86

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 460 (di động) 7793
+169%
Iris Plus Graphics 655 2894

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 460 (di động) 5108
+158%
Iris Plus Graphics 655 1983

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 460 (di động) 31294
+118%
Iris Plus Graphics 655 14343

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 460 (di động) 96383
Iris Plus Graphics 655 137266
+42.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 460 (di động) và Iris Plus Graphics 655 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD35
+66.7%
21
−66.7%
1440p21−24
+110%
10
−110%
4K35−40
+119%
16
−119%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.46không có dữ liệu
1440p4.10không có dữ liệu
4K2.46không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 21−24
+130%
10−11
−130%
Counter-Strike 2 50−55
+213%
16−18
−213%
Cyberpunk 2077 18−20
+111%
9−10
−111%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 21−24
+130%
10−11
−130%
Battlefield 5 40−45
+147%
16−18
−147%
Counter-Strike 2 50−55
+213%
16−18
−213%
Cyberpunk 2077 18−20
+111%
9−10
−111%
Far Cry 5 30−35
+182%
11
−182%
Fortnite 55−60
+159%
22
−159%
Forza Horizon 4 40−45
+105%
20−22
−105%
Forza Horizon 5 27−30
+190%
10−11
−190%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+100%
16−18
−100%
Valorant 90−95
+62.5%
55−60
−62.5%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 21−24
+130%
10−11
−130%
Battlefield 5 40−45
+147%
16−18
−147%
Counter-Strike 2 50−55
+213%
16−18
−213%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
+186%
50
−186%
Cyberpunk 2077 18−20
+111%
9−10
−111%
Dota 2 65−70
+113%
32
−113%
Far Cry 5 30−35
+210%
10
−210%
Fortnite 55−60
+138%
24−27
−138%
Forza Horizon 4 40−45
+105%
20−22
−105%
Forza Horizon 5 27−30
+190%
10−11
−190%
Grand Theft Auto V 35−40
+260%
10
−260%
Metro Exodus 18−20
+217%
6
−217%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+100%
16−18
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 30
+173%
11
−173%
Valorant 90−95
+62.5%
55−60
−62.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+147%
16−18
−147%
Cyberpunk 2077 18−20
+111%
9−10
−111%
Dota 2 65−70
+143%
28
−143%
Far Cry 5 30−35
+244%
9
−244%
Forza Horizon 4 40−45
+105%
20−22
−105%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+100%
16−18
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 17
+183%
6
−183%
Valorant 90−95
+62.5%
55−60
−62.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 55−60
+138%
24−27
−138%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+183%
6−7
−183%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
+125%
30−35
−125%
Grand Theft Auto V 12−14
+225%
4
−225%
Metro Exodus 10−11
+400%
2−3
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+43.8%
30−35
−43.8%
Valorant 100−110
+133%
45−50
−133%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+1050%
2−3
−1050%
Cyberpunk 2077 8−9
+167%
3−4
−167%
Far Cry 5 20−22
+150%
8−9
−150%
Forza Horizon 4 21−24
+130%
10−11
−130%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+150%
6−7
−150%

1440p
Epic Preset

Fortnite 20−22
+150%
8−9
−150%

4K
High Preset

Atomic Heart 8−9
+167%
3−4
−167%
Counter-Strike 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Grand Theft Auto V 20−22
+25%
16−18
−25%
Metro Exodus 5−6
+150%
2−3
−150%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+150%
4−5
−150%
Valorant 50−55
+138%
21−24
−138%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12 0−1
Counter-Strike 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 30−35
+183%
12
−183%
Far Cry 5 10−11
+150%
4−5
−150%
Forza Horizon 4 16−18
+220%
5−6
−220%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+80%
5−6
−80%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
+80%
5−6
−80%

4K
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 12
+0%
12
+0%

Vậy RX 460 (di động) và Iris Plus Graphics 655 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 460 (di động) nhanh hơn 67% ở độ phân giải 1080p
  • RX 460 (di động) nhanh hơn 110% ở độ phân giải 1440p
  • RX 460 (di động) nhanh hơn 119% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, RX 460 (di động) nhanh hơn 1050%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 460 (di động) tốt hơn trong 58 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.69 3.86
Mức độ mới 8 Tháng 8 2016 3 Tháng 4 2018
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 15 Watt

RX 460 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 125.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của Iris Plus Graphics 655: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 266.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 460 (di động) vì nó vượt trội hơn Iris Plus Graphics 655 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 460 (di động)
Radeon RX 460 (di động)
Intel Iris Plus Graphics 655
Iris Plus Graphics 655

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 17 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 460 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 345 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Plus Graphics 655 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 460 (di động) hoặc Iris Plus Graphics 655, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.