Radeon RX 460 (di động) vs GeForce GTX 650 Ti

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 460 (di động) và GeForce GTX 650 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 460 (di động)
2016
4 GB GDDR5, 55 Watt
8.69
+53.8%

RX 460 (di động) vượt qua GTX 650 Ti với mức ấn tượng là 54% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 460 (Laptop) và GeForce GTX 650 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất455582
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu1.81
Hiệu quả năng lượng12.574.09
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaBaffinGK106
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành8 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)9 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$86 $149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 460 (Laptop) và GeForce GTX 650 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 460 (Laptop) và GeForce GTX 650 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng896768
Tần số nhân1000 MHz928 MHz
Tần số Boost1180 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million2,540 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt110 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu105 °C
Tốc độ xử lý texture66.0859.39
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.115 TFLOPS1.425 TFLOPS
ROPs1616
TMUs5664

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 460 (Laptop) và GeForce GTX 650 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 460 (Laptop) và GeForce GTX 650 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz5.4 GB/s
Băng thông bộ nhớ80 GB/s86.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 460 (Laptop) và GeForce GTX 650 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One Mini HDMI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu4 Displays
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 460 (Laptop) và GeForce GTX 650 Ti hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
3D Blu-Ray-+
3D Gaming-+
3D Vision-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 460 (Laptop) và GeForce GTX 650 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.3
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 460 (di động) và GeForce GTX 650 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 460 (di động) 8.69
+53.8%
GTX 650 Ti 5.65

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 460 (di động) 5108
+48.9%
GTX 650 Ti 3430

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 460 (di động) và GeForce GTX 650 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD35
+66.7%
21−24
−66.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.46
+189%
7.10
−189%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 460 (di động) thấp hơn 189% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%
Counter-Strike 2 50−55
+66.7%
30−33
−66.7%
Cyberpunk 2077 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%
Battlefield 5 40−45
+55.6%
27−30
−55.6%
Counter-Strike 2 50−55
+66.7%
30−33
−66.7%
Cyberpunk 2077 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
Far Cry 5 30−35
+72.2%
18−20
−72.2%
Fortnite 55−60
+62.9%
35−40
−62.9%
Forza Horizon 4 40−45
+70.8%
24−27
−70.8%
Forza Horizon 5 27−30
+61.1%
18−20
−61.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+61.9%
21−24
−61.9%
Valorant 90−95
+65.5%
55−60
−65.5%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%
Battlefield 5 40−45
+55.6%
27−30
−55.6%
Counter-Strike 2 50−55
+66.7%
30−33
−66.7%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
+58.9%
90−95
−58.9%
Cyberpunk 2077 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
Dota 2 65−70
+70%
40−45
−70%
Far Cry 5 30−35
+72.2%
18−20
−72.2%
Fortnite 55−60
+62.9%
35−40
−62.9%
Forza Horizon 4 40−45
+70.8%
24−27
−70.8%
Forza Horizon 5 27−30
+61.1%
18−20
−61.1%
Grand Theft Auto V 35−40
+71.4%
21−24
−71.4%
Metro Exodus 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+61.9%
21−24
−61.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 30
+66.7%
18−20
−66.7%
Valorant 90−95
+65.5%
55−60
−65.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+55.6%
27−30
−55.6%
Cyberpunk 2077 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
Dota 2 65−70
+70%
40−45
−70%
Far Cry 5 30−35
+72.2%
18−20
−72.2%
Forza Horizon 4 40−45
+70.8%
24−27
−70.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+61.9%
21−24
−61.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 17
+70%
10−11
−70%
Valorant 90−95
+65.5%
55−60
−65.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 55−60
+62.9%
35−40
−62.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+70%
10−11
−70%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
+60%
45−50
−60%
Grand Theft Auto V 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Metro Exodus 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+70.4%
27−30
−70.4%
Valorant 100−110
+61.5%
65−70
−61.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%
Cyberpunk 2077 8−9
+60%
5−6
−60%
Far Cry 5 20−22
+66.7%
12−14
−66.7%
Forza Horizon 4 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 20−22
+66.7%
12−14
−66.7%

4K
High Preset

Atomic Heart 8−9
+60%
5−6
−60%
Counter-Strike 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Grand Theft Auto V 20−22
+66.7%
12−14
−66.7%
Metro Exodus 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Valorant 50−55
+66.7%
30−33
−66.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Counter-Strike 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 30−35
+61.9%
21−24
−61.9%
Far Cry 5 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Forza Horizon 4 16−18
+60%
10−11
−60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+80%
5−6
−80%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
+80%
5−6
−80%

Vậy RX 460 (di động) và GTX 650 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 460 (di động) nhanh hơn 67% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.69 5.65
Mức độ mới 8 Tháng 8 2016 9 Tháng 10 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 110 Watt

RX 460 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 53.8%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 460 (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 650 Ti trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 460 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 650 Ti dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 460 (di động)
Radeon RX 460 (di động)
NVIDIA GeForce GTX 650 Ti
GeForce GTX 650 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 17 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 460 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 1915 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 650 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 460 (di động) hoặc GeForce GTX 650 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.