Radeon RX 460 (di động) vs GeForce GTS 450

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 460 (di động) và GeForce GTS 450, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 460 (di động)
2016
4 GB GDDR5, 55 Watt
8.70
+195%

RX 460 (di động) vượt qua GTS 450 với mức trọn vẹn là 195% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 460 (Laptop) và GeForce GTS 450, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất455741
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.57
Hiệu quả năng lượng12.492.20
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaBaffinGF106
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành8 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)13 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$86 $129

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 460 (Laptop) và GeForce GTS 450: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 460 (Laptop) và GeForce GTS 450, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng896192
Tần số nhân1000 MHz783 MHz
Tần số Boost1180 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million1,170 million
Quy trình công nghệ14 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt106 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu100 °C
Tốc độ xử lý texture66.0825.06
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.115 TFLOPS0.6013 TFLOPS
ROPs1616
TMUs5632

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 460 (Laptop) và GeForce GTS 450 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệuPCI-E 2.0 x 16
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu210 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 460 (Laptop) và GeForce GTS 450: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1804 (3608 data rate) MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s57.7 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 460 (Laptop) và GeForce GTS 450. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsMini HDMITwo Dual Link DVI
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 460 (Laptop) và GeForce GTS 450 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 460 (Laptop) và GeForce GTS 450 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.2
OpenCL2.01.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 460 (di động) và GeForce GTS 450 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 460 (di động) 8.70
+195%
GTS 450 2.95

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 460 (di động) 7793
+313%
GTS 450 1888

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 460 (di động) 5108
+231%
GTS 450 1545

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 460 (di động) 31294
+151%
GTS 450 12447

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 460 (di động) và GeForce GTS 450 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p80−85
+186%
28
−186%
Full HD35
−11.4%
39
+11.4%
1200p75−80
+178%
27
−178%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.46
+34.6%
3.31
−34.6%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 460 (di động) thấp hơn 35% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 21−24
+188%
8−9
−188%
Counter-Strike 2 50−55
+400%
10−11
−400%
Cyberpunk 2077 18−20
+171%
7−8
−171%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 21−24
+188%
8−9
−188%
Battlefield 5 40−45
+250%
12−14
−250%
Counter-Strike 2 50−55
+400%
10−11
−400%
Cyberpunk 2077 18−20
+171%
7−8
−171%
Far Cry 5 30−35
+343%
7−8
−343%
Fortnite 55−60
+235%
16−18
−235%
Forza Horizon 4 40−45
+173%
14−16
−173%
Forza Horizon 5 27−30
+314%
7−8
−314%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+143%
14−16
−143%
Valorant 90−95
+89.6%
45−50
−89.6%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 21−24
+188%
8−9
−188%
Battlefield 5 40−45
+250%
12−14
−250%
Counter-Strike 2 50−55
+400%
10−11
−400%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
+66.3%
86
−66.3%
Cyberpunk 2077 18−20
+171%
7−8
−171%
Dota 2 65−70
+127%
30−33
−127%
Far Cry 5 30−35
+343%
7−8
−343%
Fortnite 55−60
+235%
16−18
−235%
Forza Horizon 4 40−45
+173%
14−16
−173%
Forza Horizon 5 27−30
+314%
7−8
−314%
Grand Theft Auto V 35−40
+300%
9−10
−300%
Metro Exodus 18−20
+217%
6−7
−217%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+143%
14−16
−143%
The Witcher 3: Wild Hunt 30
+200%
10−11
−200%
Valorant 90−95
+89.6%
45−50
−89.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+250%
12−14
−250%
Cyberpunk 2077 18−20
+171%
7−8
−171%
Dota 2 65−70
+127%
30−33
−127%
Far Cry 5 30−35
+343%
7−8
−343%
Forza Horizon 4 40−45
+173%
14−16
−173%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+143%
14−16
−143%
The Witcher 3: Wild Hunt 17
+70%
10−11
−70%
Valorant 90−95
+89.6%
45−50
−89.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 55−60
+235%
16−18
−235%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+325%
4−5
−325%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
+200%
24−27
−200%
Grand Theft Auto V 12−14
+550%
2−3
−550%
Metro Exodus 10−11
+900%
1−2
−900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+70.4%
27−30
−70.4%
Valorant 100−110
+228%
30−35
−228%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+229%
7−8
−229%
Cyberpunk 2077 8−9
+300%
2−3
−300%
Far Cry 5 20−22
+300%
5−6
−300%
Forza Horizon 4 21−24
+188%
8−9
−188%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+275%
4−5
−275%

1440p
Epic Preset

Fortnite 20−22
+233%
6−7
−233%

4K
High Preset

Atomic Heart 8−9
+300%
2−3
−300%
Counter-Strike 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Grand Theft Auto V 20−22
+25%
16−18
−25%
Metro Exodus 5−6
+400%
1−2
−400%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+233%
3−4
−233%
Valorant 50−55
+213%
16−18
−213%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
+267%
3−4
−267%
Counter-Strike 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 30−35
+240%
10−11
−240%
Far Cry 5 10−11
+233%
3−4
−233%
Forza Horizon 4 16−18
+433%
3−4
−433%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+125%
4−5
−125%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
+125%
4−5
−125%

Vậy RX 460 (di động) và GTS 450 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 460 (di động) nhanh hơn 186% ở độ phân giải 900p
  • GTS 450 nhanh hơn 11% ở độ phân giải 1080p
  • RX 460 (di động) nhanh hơn 178% ở độ phân giải 1200p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RX 460 (di động) nhanh hơn 900%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 460 (di động) đã vượt qua GTS 450 trong tất cả 57 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.70 2.95
Mức độ mới 8 Tháng 8 2016 13 Tháng 9 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 106 Watt

RX 460 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 194.9%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 92.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 460 (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce GTS 450 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 460 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTS 450 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 460 (di động)
Radeon RX 460 (di động)
NVIDIA GeForce GTS 450
GeForce GTS 450

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 17 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 460 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 2737 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTS 450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 460 (di động) hoặc GeForce GTS 450, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.