Radeon R9 M395 vs GeForce RTX 5080

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M395 và GeForce RTX 5080, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R9 M395
2015
4 GB GDDR5
10.99

RTX 5080 vượt qua R9 M395 với mức trọn vẹn là 638% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M395 và GeForce RTX 5080, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4044
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10047
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu40.71
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu17.94
Kiến trúcGCN (2012−2015)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuGB203
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành9 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)30 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M395 và GeForce RTX 5080: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M395 và GeForce RTX 5080, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng179210752
Tần số nhân834 MHz2295 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2617 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5000 Million45,600 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu360 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu879.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu56.28 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu112
TMUskhông có dữ liệu336
Tensor Coreskhông có dữ liệu336
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu84

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M395 và GeForce RTX 5080 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M395 và GeForce RTX 5080: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1875 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu960.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M395 và GeForce RTX 5080. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
Eyefinity+-
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 M395 và GeForce RTX 5080 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
TrueAudio+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 M395 và GeForce RTX 5080 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGL4.44.6
OpenCLNot Listed3.0
Vulkan+1.4
Mantle+-
CUDA-10.1
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 M395 và GeForce RTX 5080 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 M395 10.99
RTX 5080 81.10
+638%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 M395 4915
RTX 5080 36262
+638%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M395 và GeForce RTX 5080 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD27−30
−674%
209
+674%
1440p21−24
−667%
161
+667%
4K14−16
−686%
110
+686%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.78
1440pkhông có dữ liệu6.20
4Kkhông có dữ liệu9.08

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 30−33
−720%
240−250
+720%
Counter-Strike 2 65−70
−403%
300−350
+403%
Cyberpunk 2077 24−27
−800%
220−230
+800%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 30−33
−720%
240−250
+720%
Battlefield 5 50−55
−279%
190−200
+279%
Counter-Strike 2 65−70
−403%
300−350
+403%
Cyberpunk 2077 24−27
−800%
220−230
+800%
Far Cry 5 40−45
−423%
200−210
+423%
Fortnite 70−75
−331%
300−350
+331%
Forza Horizon 4 50−55
−575%
300−350
+575%
Forza Horizon 5 35−40
−551%
240−250
+551%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−312%
170−180
+312%
Valorant 100−110
−472%
600−650
+472%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 30−33
−720%
240−250
+720%
Battlefield 5 50−55
−279%
190−200
+279%
Counter-Strike 2 65−70
−403%
300−350
+403%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
−62.6%
270−280
+62.6%
Cyberpunk 2077 24−27
−800%
220−230
+800%
Dota 2 80−85
−579%
550−600
+579%
Far Cry 5 40−45
−423%
200−210
+423%
Fortnite 70−75
−331%
300−350
+331%
Forza Horizon 4 50−55
−575%
300−350
+575%
Forza Horizon 5 35−40
−551%
240−250
+551%
Grand Theft Auto V 45−50
−278%
170−180
+278%
Metro Exodus 24−27
−171%
65
+171%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−312%
170−180
+312%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−1144%
350−400
+1144%
Valorant 100−110
−472%
600−650
+472%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−279%
190−200
+279%
Cyberpunk 2077 24−27
−800%
220−230
+800%
Dota 2 80−85
−579%
550−600
+579%
Far Cry 5 40−45
−423%
200−210
+423%
Forza Horizon 4 50−55
−575%
300−350
+575%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−312%
170−180
+312%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−781%
282
+781%
Valorant 100−110
−472%
600−650
+472%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 70−75
−331%
300−350
+331%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
−1223%
290−300
+1223%
Counter-Strike: Global Offensive 90−95
−473%
500−550
+473%
Grand Theft Auto V 18−20
−833%
160−170
+833%
Metro Exodus 14−16
−1136%
173
+1136%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−94.4%
170−180
+94.4%
Valorant 120−130
−276%
450−500
+276%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
−513%
190−200
+513%
Cyberpunk 2077 10−11
−1330%
140−150
+1330%
Far Cry 5 24−27
−662%
190−200
+662%
Forza Horizon 4 27−30
−955%
300−350
+955%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−1142%
236
+1142%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24−27
−481%
150−160
+481%

4K
High Preset

Atomic Heart 10−11
−800%
90
+800%
Counter-Strike 2 7−8
−686%
55
+686%
Grand Theft Auto V 21−24
−713%
180−190
+713%
Metro Exodus 8−9
−1488%
120−130
+1488%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−1473%
236
+1473%
Valorant 60−65
−419%
300−350
+419%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−750%
130−140
+750%
Counter-Strike 2 7−8
−1843%
130−140
+1843%
Cyberpunk 2077 4−5
−1675%
70−75
+1675%
Dota 2 40−45
−598%
300−310
+598%
Far Cry 5 12−14
−1200%
150−160
+1200%
Forza Horizon 4 21−24
−1352%
300−350
+1352%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−773%
95−100
+773%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−12
−618%
75−80
+618%

Vậy R9 M395 và RTX 5080 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5080 nhanh hơn 674% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5080 nhanh hơn 667% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5080 nhanh hơn 686% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 5080 nhanh hơn 1843%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5080 đã vượt qua R9 M395 trong tất cả 60 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.99 81.10
Mức độ mới 9 Tháng 6 2015 30 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm

RTX 5080 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 637.9%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5080 vì nó vượt trội hơn Radeon R9 M395 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R9 M395 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 5080 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M395
Radeon R9 M395
NVIDIA GeForce RTX 5080
GeForce RTX 5080

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 21 phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M395 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 860 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 M395 hoặc GeForce RTX 5080, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.