Radeon R9 M395 vs GeForce RTX 3050 8 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M395 và GeForce RTX 3050 8 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R9 M395
2015
4 GB GDDR5
10.99

RTX 3050 8 GB vượt qua R9 M395 với mức trọn vẹn là 157% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M395 và GeForce RTX 3050 8 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất405173
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10012
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu64.21
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu17.29
Kiến trúcGCN (2012−2015)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuGA106
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành9 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$249

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M395 và GeForce RTX 3050 8 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M395 và GeForce RTX 3050 8 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng17922560
Tần số nhân834 MHz1552 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1777 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5000 Million12,000 million
Quy trình công nghệ28 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu130 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu142.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu9.098 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu80
Tensor Coreskhông có dữ liệu80
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu20

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M395 và GeForce RTX 3050 8 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu242 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M395 và GeForce RTX 3050 8 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M395 và GeForce RTX 3050 8 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
Eyefinity+-
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 M395 và GeForce RTX 3050 8 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
TrueAudio+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 M395 và GeForce RTX 3050 8 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.6
OpenGL4.44.6
OpenCLNot Listed3.0
Vulkan+1.3
Mantle+-
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 M395 và GeForce RTX 3050 8 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 M395 10.99
RTX 3050 8 GB 28.21
+157%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 M395 4915
RTX 3050 8 GB 12612
+157%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M395 và GeForce RTX 3050 8 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 30−33
−150%
75−80
+150%
Counter-Strike 2 65−70
−142%
160−170
+142%
Cyberpunk 2077 24−27
−140%
60−65
+140%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 30−33
−150%
75−80
+150%
Battlefield 5 50−55
−150%
130−140
+150%
Counter-Strike 2 65−70
−142%
160−170
+142%
Cyberpunk 2077 24−27
−140%
60−65
+140%
Far Cry 5 40−45
−150%
100−105
+150%
Fortnite 70−75
−143%
170−180
+143%
Forza Horizon 4 50−55
−155%
130−140
+155%
Forza Horizon 5 35−40
−143%
90−95
+143%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−156%
110−120
+156%
Valorant 100−110
−155%
270−280
+155%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 30−33
−150%
75−80
+150%
Battlefield 5 50−55
−150%
130−140
+150%
Counter-Strike 2 65−70
−142%
160−170
+142%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
−134%
400−450
+134%
Cyberpunk 2077 24−27
−140%
60−65
+140%
Dota 2 80−85
−147%
200−210
+147%
Far Cry 5 40−45
−150%
100−105
+150%
Fortnite 70−75
−143%
170−180
+143%
Forza Horizon 4 50−55
−155%
130−140
+155%
Forza Horizon 5 35−40
−143%
90−95
+143%
Grand Theft Auto V 45−50
−139%
110−120
+139%
Metro Exodus 24−27
−150%
60−65
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−156%
110−120
+156%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−150%
80−85
+150%
Valorant 100−110
−155%
270−280
+155%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−150%
130−140
+150%
Cyberpunk 2077 24−27
−140%
60−65
+140%
Dota 2 80−85
−147%
200−210
+147%
Far Cry 5 40−45
−150%
100−105
+150%
Forza Horizon 4 50−55
−155%
130−140
+155%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−156%
110−120
+156%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−150%
80−85
+150%
Valorant 100−110
−155%
270−280
+155%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 70−75
−143%
170−180
+143%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
−150%
55−60
+150%
Counter-Strike: Global Offensive 90−95
−156%
230−240
+156%
Grand Theft Auto V 18−20
−150%
45−50
+150%
Metro Exodus 14−16
−150%
35−40
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−156%
230−240
+156%
Valorant 120−130
−133%
300−310
+133%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
−150%
80−85
+150%
Cyberpunk 2077 10−11
−140%
24−27
+140%
Far Cry 5 24−27
−150%
65−70
+150%
Forza Horizon 4 27−30
−141%
70−75
+141%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−137%
45−50
+137%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24−27
−150%
65−70
+150%

4K
High Preset

Atomic Heart 10−11
−140%
24−27
+140%
Counter-Strike 2 7−8
−129%
16−18
+129%
Grand Theft Auto V 21−24
−139%
55−60
+139%
Metro Exodus 8−9
−125%
18−20
+125%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−133%
35−40
+133%
Valorant 60−65
−150%
160−170
+150%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−150%
40−45
+150%
Counter-Strike 2 7−8
−129%
16−18
+129%
Cyberpunk 2077 4−5
−150%
10−11
+150%
Dota 2 40−45
−156%
110−120
+156%
Far Cry 5 12−14
−150%
30−33
+150%
Forza Horizon 4 21−24
−138%
50−55
+138%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−145%
27−30
+145%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−12
−145%
27−30
+145%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.99 28.21
Mức độ mới 9 Tháng 6 2015 4 Tháng 1 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 8 nm

RTX 3050 8 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 156.7%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 8 GB vì nó vượt trội hơn Radeon R9 M395 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R9 M395 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 3050 8 GB dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M395
Radeon R9 M395
NVIDIA GeForce RTX 3050 8 GB
GeForce RTX 3050 8 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 21 phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M395 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 13859 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 8 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 M395 hoặc GeForce RTX 3050 8 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.