Radeon R9 M390 vs GeForce RTX 5070 Ti Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M390 và GeForce RTX 5070 Ti Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 M390
2015
2 GB GDDR5
9.40

RTX 5070 Ti Mobile vượt qua R9 M390 với mức trọn vẹn là 501% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M390 và GeForce RTX 5070 Ti Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất49452
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu66.71
Kiến trúcGCN (2012−2015)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaPitcairnGB205
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành9 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)Tháng 3 2025 (gần đây)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M390 và GeForce RTX 5070 Ti Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M390 và GeForce RTX 5070 Ti Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10245888
Tần số nhânkhông có dữ liệu847 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1447 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5000 Million31,100 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu60 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu266.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu17.04 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu80
TMUskhông có dữ liệu184
Tensor Coreskhông có dữ liệu184
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu46

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M390 và GeForce RTX 5070 Ti Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 5.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M390 và GeForce RTX 5070 Ti Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu672.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M390 và GeForce RTX 5070 Ti Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuPortable Device Dependent
Eyefinity+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 M390 và GeForce RTX 5070 Ti Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 M390 và GeForce RTX 5070 Ti Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGL4.44.6
OpenCLNot Listed3.0
Vulkan-1.4
Mantle+-
CUDA-12.0
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M390 và GeForce RTX 5070 Ti Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD43
−481%
250−260
+481%
4K20
−500%
120−130
+500%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Baldur's Gate 3 18−20
−456%
100−105
+456%
Counter-Strike 2 45−50
−483%
280−290
+483%
Cyberpunk 2077 18−20
−479%
110−120
+479%

Full HD
Medium Preset

Baldur's Gate 3 18−20
−456%
100−105
+456%
Battlefield 5 40−45
−500%
240−250
+500%
Counter-Strike 2 45−50
−483%
280−290
+483%
Cyberpunk 2077 18−20
−479%
110−120
+479%
Far Cry 5 30−33
−500%
180−190
+500%
Fortnite 55−60
−445%
300−310
+445%
Forza Horizon 4 40−45
−500%
240−250
+500%
Forza Horizon 5 27−30
−471%
160−170
+471%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−476%
190−200
+476%
Valorant 85−90
−462%
500−550
+462%

Full HD
High Preset

Baldur's Gate 3 18−20
−456%
100−105
+456%
Battlefield 5 40−45
−500%
240−250
+500%
Counter-Strike 2 45−50
−483%
280−290
+483%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
−471%
800−850
+471%
Cyberpunk 2077 18−20
−479%
110−120
+479%
Dota 2 65−70
−497%
400−450
+497%
Far Cry 5 30−33
−500%
180−190
+500%
Fortnite 55−60
−445%
300−310
+445%
Forza Horizon 4 40−45
−500%
240−250
+500%
Forza Horizon 5 27−30
−471%
160−170
+471%
Grand Theft Auto V 34
−488%
200−210
+488%
Metro Exodus 18−20
−456%
100−105
+456%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−476%
190−200
+476%
The Witcher 3: Wild Hunt 31
−481%
180−190
+481%
Valorant 85−90
−462%
500−550
+462%

Full HD
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 18−20
−456%
100−105
+456%
Battlefield 5 40−45
−500%
240−250
+500%
Cyberpunk 2077 18−20
−479%
110−120
+479%
Dota 2 65−70
−497%
400−450
+497%
Far Cry 5 30−33
−500%
180−190
+500%
Forza Horizon 4 40−45
−500%
240−250
+500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−476%
190−200
+476%
The Witcher 3: Wild Hunt 18
−456%
100−105
+456%
Valorant 85−90
−462%
500−550
+462%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 55−60
−445%
300−310
+445%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
−494%
95−100
+494%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
−471%
400−450
+471%
Grand Theft Auto V 12−14
−477%
75−80
+477%
Metro Exodus 10−11
−500%
60−65
+500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−500%
270−280
+500%
Valorant 100−110
−483%
600−650
+483%

1440p
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 10−12
−491%
65−70
+491%
Battlefield 5 21−24
−491%
130−140
+491%
Cyberpunk 2077 8−9
−463%
45−50
+463%
Far Cry 5 18−20
−479%
110−120
+479%
Forza Horizon 4 21−24
−491%
130−140
+491%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−477%
75−80
+477%

1440p
Epic Preset

Fortnite 18−20
−479%
110−120
+479%

4K
High Preset

Baldur's Gate 3 2−3
−500%
12−14
+500%
Counter-Strike 2 2−3
−500%
12−14
+500%
Grand Theft Auto V 20−22
−500%
120−130
+500%
Metro Exodus 5−6
−500%
30−33
+500%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
−483%
70−75
+483%
Valorant 45−50
−483%
280−290
+483%

4K
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 2−3
−500%
12−14
+500%
Battlefield 5 10−12
−491%
65−70
+491%
Counter-Strike 2 2−3
−500%
12−14
+500%
Cyberpunk 2077 3−4
−500%
18−20
+500%
Dota 2 30−35
−476%
190−200
+476%
Far Cry 5 9−10
−456%
50−55
+456%
Forza Horizon 4 14−16
−500%
90−95
+500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−456%
50−55
+456%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
−456%
50−55
+456%

Vậy R9 M390 và RTX 5070 Ti Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5070 Ti Mobile nhanh hơn 481% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5070 Ti Mobile nhanh hơn 500% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.40 56.54
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm

RTX 5070 Ti Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 501.5%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5070 Ti Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon R9 M390 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M390
Radeon R9 M390
NVIDIA GeForce RTX 5070 Ti Mobile
GeForce RTX 5070 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 14 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M390 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 94 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5070 Ti Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 M390 hoặc GeForce RTX 5070 Ti Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.