Radeon R9 M390 vs GeForce GTX 460 OEM

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M390 và GeForce GTX 460 OEM, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R9 M390
2015
2 GB GDDR5
8.88
+221%

R9 M390 vượt qua 460 OEM với mức trọn vẹn là 221% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M390 và GeForce GTX 460 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất523830
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu1.43
Kiến trúcGCN (2012−2015)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaPitcairnGF104
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành9 Tháng 6 2015 (10 năm năm trước)11 Tháng 10 2010 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M390 và GeForce GTX 460 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M390 và GeForce GTX 460 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024336
Tần số nhânkhông có dữ liệu650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5000 Million1,950 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu150 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu36.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.8736 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu56
L1 Cachekhông có dữ liệu448 KB
L2 Cachekhông có dữ liệu512 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M390 và GeForce GTX 460 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu210 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M390 và GeForce GTX 460 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu850 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu108.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M390 và GeForce GTX 460 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu2x DVI, 1x mini-HDMI
Eyefinity+-
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 M390 và GeForce GTX 460 OEM hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 M390 và GeForce GTX 460 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGL4.44.6
OpenCLNot Listed1.1
Vulkan-N/A
Mantle+-
CUDA-2.1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M390 và GeForce GTX 460 OEM trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD43
+258%
12−14
−258%
4K20
+233%
6−7
−233%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 45−50
+243%
14−16
−243%
Cyberpunk 2077 18−20
+280%
5−6
−280%
Hogwarts Legacy 16−18
+300%
4−5
−300%

Full HD
Medium

Battlefield 5 40−45
+233%
12−14
−233%
Counter-Strike 2 45−50
+243%
14−16
−243%
Cyberpunk 2077 18−20
+280%
5−6
−280%
Far Cry 5 27−30
+222%
9−10
−222%
Fortnite 55−60
+244%
16−18
−244%
Forza Horizon 4 40−45
+233%
12−14
−233%
Forza Horizon 5 27−30
+250%
8−9
−250%
Hogwarts Legacy 16−18
+300%
4−5
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+230%
10−11
−230%
Valorant 85−90
+230%
27−30
−230%

Full HD
High

Battlefield 5 40−45
+233%
12−14
−233%
Counter-Strike 2 45−50
+243%
14−16
−243%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
+250%
40−45
−250%
Cyberpunk 2077 18−20
+280%
5−6
−280%
Dota 2 65−70
+272%
18−20
−272%
Far Cry 5 27−30
+222%
9−10
−222%
Fortnite 55−60
+244%
16−18
−244%
Forza Horizon 4 40−45
+233%
12−14
−233%
Forza Horizon 5 27−30
+250%
8−9
−250%
Grand Theft Auto V 34
+240%
10−11
−240%
Hogwarts Legacy 16−18
+300%
4−5
−300%
Metro Exodus 18−20
+260%
5−6
−260%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+230%
10−11
−230%
The Witcher 3: Wild Hunt 31
+244%
9−10
−244%
Valorant 85−90
+230%
27−30
−230%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 40−45
+233%
12−14
−233%
Cyberpunk 2077 18−20
+280%
5−6
−280%
Dota 2 65−70
+272%
18−20
−272%
Far Cry 5 27−30
+222%
9−10
−222%
Forza Horizon 4 40−45
+233%
12−14
−233%
Hogwarts Legacy 16−18
+300%
4−5
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+230%
10−11
−230%
The Witcher 3: Wild Hunt 18
+260%
5−6
−260%
Valorant 85−90
+230%
27−30
−230%

Full HD
Epic

Fortnite 55−60
+244%
16−18
−244%

1440p
High

Counter-Strike 2 16−18
+240%
5−6
−240%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
+233%
21−24
−233%
Grand Theft Auto V 12−14
+300%
3−4
−300%
Metro Exodus 10−11
+233%
3−4
−233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+236%
14−16
−236%
Valorant 100−110
+237%
30−33
−237%

1440p
Ultra

Battlefield 5 21−24
+267%
6−7
−267%
Cyberpunk 2077 7−8
+250%
2−3
−250%
Far Cry 5 18−20
+280%
5−6
−280%
Forza Horizon 4 21−24
+267%
6−7
−267%
Hogwarts Legacy 10−11
+233%
3−4
−233%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+225%
4−5
−225%

1440p
Epic

Fortnite 18−20
+280%
5−6
−280%

4K
High

Counter-Strike 2 3−4 0−1
Grand Theft Auto V 20−22
+233%
6−7
−233%
Hogwarts Legacy 4−5
+300%
1−2
−300%
Metro Exodus 5−6
+400%
1−2
−400%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
+300%
3−4
−300%
Valorant 45−50
+236%
14−16
−236%

4K
Ultra

Battlefield 5 10−12
+267%
3−4
−267%
Counter-Strike 2 3−4 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Dota 2 30−35
+230%
10−11
−230%
Far Cry 5 9−10
+350%
2−3
−350%
Forza Horizon 4 14−16
+275%
4−5
−275%
Hogwarts Legacy 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+350%
2−3
−350%

4K
Epic

Fortnite 9−10
+350%
2−3
−350%

Vậy R9 M390 và GTX 460 OEM cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M390 nhanh hơn 258% ở độ phân giải 1080p
  • R9 M390 nhanh hơn 233% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.88 2.77
Mức độ mới 9 Tháng 6 2015 11 Tháng 10 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm

R9 M390 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 220.6%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 M390 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 460 OEM trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R9 M390 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 460 OEM dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M390
Radeon R9 M390
NVIDIA GeForce GTX 460 OEM
GeForce GTX 460 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 14 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M390 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 19 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 460 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 M390 hoặc GeForce GTX 460 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.