Radeon R9 M390 vs GeForce 930M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M390 và GeForce 930M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 M390
2015
2 GB GDDR5
8.32
+268%

R9 M390 vượt qua 930M với mức trọn vẹn là 268% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M390 và GeForce 930M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất471828
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu5.46
Kiến trúcGCN (2012−2015)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaPitcairnGM108
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành9 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)13 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M390 và GeForce 930M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M390 và GeForce 930M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024384
Tần số nhânkhông có dữ liệu549 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu549 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5000 Millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu33 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu13.18
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.4216 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu24

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M390 và GeForce 930M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCIe 3.0PCI Express 3.0
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M390 và GeForce 930M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu800 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu12.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M390 và GeForce 930M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuPortable Device Dependent
Eyefinity+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 M390 và GeForce 930M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-
GPU Boostkhông có dữ liệu2.0
Optimus-+
GameWorks-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 M390 và GeForce 930M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.7 (5.1)
OpenGL4.44.5
OpenCLNot Listed3.0
Vulkan-1.3
Mantle+-
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 M390 và GeForce 930M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 M390 8.32
+268%
GeForce 930M 2.26

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

R9 M390 6819
+217%
GeForce 930M 2153

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M390 và GeForce 930M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD43
+139%
18
−139%
4K20
+300%
5−6
−300%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 21−24
+267%
6−7
−267%
Counter-Strike 2 45−50
+860%
5−6
−860%
Cyberpunk 2077 18−20
+280%
5−6
−280%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 21−24
+267%
6−7
−267%
Battlefield 5 40−45
+400%
8−9
−400%
Counter-Strike 2 45−50
+860%
5−6
−860%
Cyberpunk 2077 18−20
+280%
5−6
−280%
Far Cry 5 30−33
+650%
4−5
−650%
Fortnite 50−55
+350%
12−14
−350%
Forza Horizon 4 40−45
+233%
12−14
−233%
Forza Horizon 5 27−30
+575%
4−5
−575%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+167%
12−14
−167%
Valorant 85−90
+105%
40−45
−105%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 21−24
+267%
6−7
−267%
Battlefield 5 40−45
+400%
8−9
−400%
Counter-Strike 2 45−50
+860%
5−6
−860%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+188%
45−50
−188%
Cyberpunk 2077 18−20
+280%
5−6
−280%
Dota 2 65−70
+164%
24−27
−164%
Far Cry 5 30−33
+650%
4−5
−650%
Fortnite 50−55
+350%
12−14
−350%
Forza Horizon 4 40−45
+233%
12−14
−233%
Forza Horizon 5 27−30
+575%
4−5
−575%
Grand Theft Auto V 34
+240%
10
−240%
Metro Exodus 18−20
+350%
4−5
−350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+167%
12−14
−167%
The Witcher 3: Wild Hunt 31
+244%
9
−244%
Valorant 85−90
+105%
40−45
−105%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+400%
8−9
−400%
Cyberpunk 2077 18−20
+280%
5−6
−280%
Dota 2 65−70
+164%
24−27
−164%
Far Cry 5 30−33
+650%
4−5
−650%
Forza Horizon 4 40−45
+233%
12−14
−233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+167%
12−14
−167%
The Witcher 3: Wild Hunt 18
+157%
7
−157%
Valorant 85−90
+105%
40−45
−105%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 50−55
+350%
12−14
−350%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+700%
2−3
−700%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
+283%
18−20
−283%
Grand Theft Auto V 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Metro Exodus 10−11
+400%
2−3
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+105%
21−24
−105%
Valorant 100−110
+359%
21−24
−359%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+320%
5−6
−320%
Cyberpunk 2077 7−8
+250%
2−3
−250%
Far Cry 5 18−20
+375%
4−5
−375%
Forza Horizon 4 21−24
+267%
6−7
−267%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+250%
4−5
−250%

1440p
Epic Preset

Fortnite 18−20
+375%
4−5
−375%

4K
High Preset

Atomic Heart 7−8
+250%
2−3
−250%
Counter-Strike 2 2−3 0−1
Grand Theft Auto V 20−22
+33.3%
14−16
−33.3%
Metro Exodus 4−5
+300%
1−2
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
+300%
3−4
−300%
Valorant 45−50
+292%
12−14
−292%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+400%
2−3
−400%
Counter-Strike 2 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 30−35
+450%
6−7
−450%
Far Cry 5 9−10
+200%
3−4
−200%
Forza Horizon 4 14−16
+1400%
1−2
−1400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+200%
3−4
−200%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
+200%
3−4
−200%

Vậy R9 M390 và GeForce 930M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M390 nhanh hơn 139% ở độ phân giải 1080p
  • R9 M390 nhanh hơn 300% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, R9 M390 nhanh hơn 1400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M390 đã vượt qua GeForce 930M trong tất cả 56 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.32 2.26
Mức độ mới 9 Tháng 6 2015 13 Tháng 3 2015

R9 M390 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 268.1%vàmới hơn 2 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 M390 vì nó vượt trội hơn GeForce 930M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M390
Radeon R9 M390
NVIDIA GeForce 930M
GeForce 930M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 14 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M390 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 267 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 930M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 M390 hoặc GeForce 930M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.