Radeon R9 M385 vs GeForce MX130

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M385 và GeForce MX130, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 M385
2015
4 GB GDDR5
5.36
+12.8%

R9 M385 vượt qua MX130 với mức vừa phải là 13% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M385 và GeForce MX130, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất620649
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu10.90
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaStratoGM108
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)17 Tháng 11 2017 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M385 và GeForce MX130: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M385 và GeForce MX130, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng896384
Tần số nhân900 MHz1122 MHz
Tần số Boost1100 MHz1242 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,080 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu30 Watt
Tốc độ xử lý texture56.0029.81
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.792 TFLOPS0.9539 TFLOPS
ROPs168
TMUs5624

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M385 và GeForce MX130 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M385 và GeForce MX130: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1253 MHz
Băng thông bộ nhớ76.8 GB/s40.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M385 và GeForce MX130. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Eyefinity+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 M385 và GeForce MX130 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
TrueAudio+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-
Optimus-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon R9 M385 và GeForce MX130 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (11_0)
Shader Model6.35.1
OpenGL4.44.6
OpenCLNot Listed1.2
Vulkan-1.1.126
Mantle+-
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 M385 và GeForce MX130 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

R9 M385 5.36
+12.8%
GeForce MX130 4.75

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 M385 2060
+12.8%
GeForce MX130 1826

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M385 và GeForce MX130 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18−20
+5.9%
17
−5.9%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 10−12
+175%
4
−175%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 10−12
+10%
10−11
−10%
Forza Horizon 4 21−24
+0%
22
+0%
Forza Horizon 5 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Metro Exodus 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Red Dead Redemption 2 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 16−18
+23.1%
12−14
−23.1%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Counter-Strike 2 12−14
+333%
3
−333%
Cyberpunk 2077 10−12
+10%
10−11
−10%
Dota 2 18−20
−16.7%
21
+16.7%
Far Cry 5 24−27
+0%
26
+0%
Fortnite 30−35
+29.2%
24
−29.2%
Forza Horizon 4 21−24
+37.5%
16
−37.5%
Forza Horizon 5 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Grand Theft Auto V 18−20
+20%
15
−20%
Metro Exodus 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+28.6%
35
−28.6%
Red Dead Redemption 2 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+21.4%
14
−21.4%
Valorant 16−18
+23.1%
12−14
−23.1%
World of Tanks 85−90
+11.5%
75−80
−11.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 10−12
+10%
10−11
−10%
Dota 2 18−20
−55.6%
28
+55.6%
Far Cry 5 24−27
+13%
21−24
−13%
Forza Horizon 4 21−24
+57.1%
14
−57.1%
Forza Horizon 5 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+350%
10
−350%
Valorant 16−18
+23.1%
12−14
−23.1%

1440p
High Preset

Dota 2 5−6
+25%
4−5
−25%
Grand Theft Auto V 6−7
+20%
5−6
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+6.3%
30−35
−6.3%
Red Dead Redemption 2 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
World of Tanks 35−40
+14.7%
30−35
−14.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Counter-Strike 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Far Cry 5 10−12
+10%
10−11
−10%
Forza Horizon 4 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Forza Horizon 5 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Metro Exodus 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+0%
8−9
+0%
Valorant 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Red Dead Redemption 2 3−4
+0%
3−4
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 6−7
+20%
5−6
−20%
Fortnite 5−6
+25%
4−5
−25%
Forza Horizon 4 5−6
+25%
4−5
−25%
Forza Horizon 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Valorant 5−6
+25%
4−5
−25%

Vậy R9 M385 và GeForce MX130 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M385 nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, R9 M385 nhanh hơn 350%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GeForce MX130 nhanh hơn 56%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M385 tốt hơn trong 45các bài kiểm tra (71%)
  • GeForce MX130 tốt hơn trong 2các bài kiểm tra (3%)
  • Hòa trong 16các bài kiểm tra (25%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.36 4.75
Mức độ mới 5 Tháng 5 2015 17 Tháng 11 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB

R9 M385 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 12.8%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce MX130: mới hơn 2 năm.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 M385 vì nó vượt trội hơn GeForce MX130 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R9 M385 và GeForce MX130, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M385
Radeon R9 M385
NVIDIA GeForce MX130
GeForce MX130

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 1 phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M385 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 2289 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX130 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R9 M385 hoặc GeForce MX130, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.