Radeon R9 M380 vs RX 7600M XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M380 và Radeon RX 7600M XT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 M380
2015
4 GB GDDR5
6.66

RX 7600M XT vượt qua R9 M380 với mức trọn vẹn là 373% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M380 và Radeon RX 7600M XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất565168
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu19.27
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaStratoNavi 33
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M380 và Radeon RX 7600M XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M380 và Radeon RX 7600M XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7682048
Tần số nhân900 MHz1280 MHz
Tần số Boost1000 MHz2469 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,080 million13,300 million
Quy trình công nghệ28 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu120 Watt
Tốc độ xử lý texture48.00316.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.536 TFLOPS20.23 TFLOPS
ROPs1664
TMUs48128
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M380 và Radeon RX 7600M XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M380 và Radeon RX 7600M XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M380 và Radeon RX 7600M XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent
Eyefinity+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 M380 và Radeon RX 7600M XT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
TrueAudio+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 M380 và Radeon RX 7600M XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 Ultimate (12_2)
Shader Model6.36.7
OpenGL4.44.6
OpenCLNot Listed2.2
Vulkan-1.3
Mantle+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 M380 và Radeon RX 7600M XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 M380 6.66
RX 7600M XT 31.51
+373%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 M380 2764
RX 7600M XT 13082
+373%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M380 và Radeon RX 7600M XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD24−27
−396%
119
+396%
1440p12−14
−400%
60
+400%
4K6−7
−450%
33
+450%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 30−35
−903%
331
+903%
Cyberpunk 2077 14−16
−729%
116
+729%
Hogwarts Legacy 12−14
−1117%
146
+1117%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 27−30
−300%
110−120
+300%
Counter-Strike 2 30−35
−861%
317
+861%
Cyberpunk 2077 14−16
−586%
96
+586%
Far Cry 5 21−24
−505%
127
+505%
Fortnite 40−45
−251%
140−150
+251%
Forza Horizon 4 30−33
−717%
245
+717%
Forza Horizon 5 18−20
−911%
192
+911%
Hogwarts Legacy 12−14
−825%
111
+825%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−429%
120−130
+429%
Valorant 70−75
−170%
190−200
+170%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 27−30
−300%
110−120
+300%
Counter-Strike 2 30−35
−397%
164
+397%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
−153%
270−280
+153%
Cyberpunk 2077 14−16
−479%
81
+479%
Dota 2 50−55
−157%
130−140
+157%
Far Cry 5 21−24
−505%
127
+505%
Fortnite 40−45
−251%
140−150
+251%
Forza Horizon 4 30−33
−690%
237
+690%
Forza Horizon 5 18−20
−842%
179
+842%
Grand Theft Auto V 24−27
−432%
133
+432%
Hogwarts Legacy 12−14
−608%
85
+608%
Metro Exodus 12−14
−654%
98
+654%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−429%
120−130
+429%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−933%
186
+933%
Valorant 70−75
−170%
190−200
+170%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−300%
110−120
+300%
Cyberpunk 2077 14−16
−429%
74
+429%
Dota 2 50−55
−157%
130−140
+157%
Far Cry 5 21−24
−471%
120
+471%
Forza Horizon 4 30−33
−500%
180
+500%
Hogwarts Legacy 12−14
−442%
65
+442%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−429%
120−130
+429%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−483%
105
+483%
Valorant 70−75
−170%
190−200
+170%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 40−45
−251%
140−150
+251%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
−664%
84
+664%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
−323%
220−230
+323%
Grand Theft Auto V 8−9
−775%
70
+775%
Metro Exodus 7−8
−729%
58
+729%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−361%
170−180
+361%
Valorant 75−80
−207%
230−240
+207%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−600%
80−85
+600%
Cyberpunk 2077 5−6
−860%
48
+860%
Far Cry 5 14−16
−580%
102
+580%
Forza Horizon 4 16−18
−788%
142
+788%
Hogwarts Legacy 7−8
−514%
43
+514%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−744%
76
+744%

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16
−471%
80−85
+471%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 18−20
−311%
74
+311%
Hogwarts Legacy 2−3
−900%
20−22
+900%
Metro Exodus 2−3
−1650%
35
+1650%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−960%
53
+960%
Valorant 30−35
−462%
190−200
+462%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−733%
50−55
+733%
Cyberpunk 2077 2−3
−1000%
22
+1000%
Dota 2 24−27
−300%
95−100
+300%
Far Cry 5 7−8
−629%
51
+629%
Forza Horizon 4 10−11
−800%
90
+800%
Hogwarts Legacy 2−3
−1050%
23
+1050%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−443%
35−40
+443%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
−533%
35−40
+533%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21
+0%
21
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 25
+0%
25
+0%

Vậy R9 M380 và RX 7600M XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7600M XT nhanh hơn 396% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7600M XT nhanh hơn 400% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7600M XT nhanh hơn 450% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 7600M XT nhanh hơn 1650%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7600M XT tốt hơn trong 64 các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.66 31.51
Mức độ mới 5 Tháng 5 2015 4 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 6 nm

RX 7600M XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 373.1%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 366.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7600M XT vì nó vượt trội hơn Radeon R9 M380 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M380
Radeon R9 M380
AMD Radeon RX 7600M XT
Radeon RX 7600M XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 11 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M380 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 75 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7600M XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 M380 hoặc Radeon RX 7600M XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.