Radeon R9 M375X vs RX 5700 XT

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M375X và Radeon RX 5700 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R9 M375X
2015
4 GB GDDR5
3.95

RX 5700 XT vượt qua R9 M375X với mức trọn vẹn là 831% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M375X và Radeon RX 5700 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất66395
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10053
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu43.25
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu13.00
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaTropoNavi 10
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)7 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M375X và Radeon RX 5700 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M375X và Radeon RX 5700 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6402560
Số pipeline Compute10không có dữ liệu
Tần số nhân925 MHz1605 MHz
Tần số Boost1015 MHz1905 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million10,300 million
Quy trình công nghệ28 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu225 Watt
Tốc độ xử lý texture40.60304.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.299 TFLOPS9.754 TFLOPS
ROPs1664
TMUs40160

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M375X và Radeon RX 5700 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu272 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M375X và Radeon RX 5700 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1125 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ72 GB/s448.0 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M375X và Radeon RX 5700 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 3x DisplayPort
Eyefinity+-
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 M375X và Radeon RX 5700 XT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-
VR Readykhông có dữ liệu+
Multi Monitorkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 M375X và Radeon RX 5700 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (12_1)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.44.6
OpenCLNot Listed2.0
Vulkan-+
Mantle+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 M375X và Radeon RX 5700 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 M375X 3.95
RX 5700 XT 36.76
+831%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 M375X 1768
RX 5700 XT 16437
+830%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M375X và Radeon RX 5700 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD12−14
−950%
126
+950%
1440p8−9
−875%
78
+875%
4K5−6
−880%
49
+880%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.17
1440pkhông có dữ liệu5.12
4Kkhông có dữ liệu8.14

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 175
+0%
175
+0%
Counter-Strike 2 347
+0%
347
+0%
Cyberpunk 2077 78
+0%
78
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 133
+0%
133
+0%
Battlefield 5 119
+0%
119
+0%
Counter-Strike 2 308
+0%
308
+0%
Cyberpunk 2077 78
+0%
78
+0%
Far Cry 5 138
+0%
138
+0%
Fortnite 223
+0%
223
+0%
Forza Horizon 4 155
+0%
155
+0%
Forza Horizon 5 173
+0%
173
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 177
+0%
177
+0%
Valorant 313
+0%
313
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 78
+0%
78
+0%
Battlefield 5 110
+0%
110
+0%
Counter-Strike 2 177
+0%
177
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 75
+0%
75
+0%
Dota 2 92
+0%
92
+0%
Far Cry 5 130
+0%
130
+0%
Fortnite 179
+0%
179
+0%
Forza Horizon 4 154
+0%
154
+0%
Forza Horizon 5 152
+0%
152
+0%
Grand Theft Auto V 145
+0%
145
+0%
Metro Exodus 97
+0%
97
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 166
+0%
166
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 154
+0%
154
+0%
Valorant 294
+0%
294
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 105
+0%
105
+0%
Cyberpunk 2077 67
+0%
67
+0%
Dota 2 103
+0%
103
+0%
Far Cry 5 111
+0%
111
+0%
Forza Horizon 4 148
+0%
148
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 139
+0%
139
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 93
+0%
93
+0%
Valorant 159
+0%
159
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 143
+0%
143
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 105
+0%
105
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Grand Theft Auto V 79
+0%
79
+0%
Metro Exodus 57
+0%
57
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 286
+0%
286
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 89
+0%
89
+0%
Cyberpunk 2077 40
+0%
40
+0%
Far Cry 5 97
+0%
97
+0%
Forza Horizon 4 119
+0%
119
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+0%
75−80
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 93
+0%
93
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 30−35
+0%
30−35
+0%
Counter-Strike 2 28
+0%
28
+0%
Grand Theft Auto V 79
+0%
79
+0%
Metro Exodus 35
+0%
35
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 54
+0%
54
+0%
Valorant 242
+0%
242
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 60
+0%
60
+0%
Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 17
+0%
17
+0%
Dota 2 93
+0%
93
+0%
Far Cry 5 53
+0%
53
+0%
Forza Horizon 4 79
+0%
79
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 53
+0%
53
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 45
+0%
45
+0%

Vậy R9 M375X và RX 5700 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5700 XT nhanh hơn 950% ở độ phân giải 1080p
  • RX 5700 XT nhanh hơn 875% ở độ phân giải 1440p
  • RX 5700 XT nhanh hơn 880% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.95 36.76
Mức độ mới 5 Tháng 5 2015 7 Tháng 7 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm

RX 5700 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 830.6%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 5700 XT vì nó vượt trội hơn Radeon R9 M375X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R9 M375X được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 5700 XT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M375X
Radeon R9 M375X
AMD Radeon RX 5700 XT
Radeon RX 5700 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 45 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M375X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 8488 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5700 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 M375X hoặc Radeon RX 5700 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.