Radeon R9 M375X vs ATI HD 5830

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M375X và Radeon HD 5830, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R9 M375X
2015
4 GB GDDR5
4.34
+0.2%

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M375X và Radeon HD 5830, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất677679
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu1.75
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaTropoCypress
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)25 Tháng 2 2010 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M375X và Radeon HD 5830: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M375X và Radeon HD 5830, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6401120
Số pipeline Compute10không có dữ liệu
Tần số nhân925 MHz800 MHz
Tần số Boost1015 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million2,154 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu175 Watt
Tốc độ xử lý texture40.6044.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.299 TFLOPS1.792 TFLOPS
ROPs1616
TMUs4056

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M375X và Radeon HD 5830 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu282 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M375X và Radeon HD 5830: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1125 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ72 GB/s128.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M375X và Radeon HD 5830. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
Eyefinity+-
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 M375X và Radeon HD 5830 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 M375X và Radeon HD 5830 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1211.2 (11_0)
Shader Model5.15.0
OpenGL4.44.4
OpenCLNot Listed1.2
Vulkan-N/A
Mantle+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 M375X và Radeon HD 5830 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 M375X 4.34
+0.2%
ATI HD 5830 4.33

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 M375X 1734
+0.1%
ATI HD 5830 1732

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M375X và Radeon HD 5830 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.34 4.33
Mức độ mới 5 Tháng 5 2015 25 Tháng 2 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm

R9 M375X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 0.2%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon R9 M375X và Radeon HD 5830 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon R9 M375X được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 5830 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M375X
Radeon R9 M375X
ATI Radeon HD 5830
Radeon HD 5830

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 45 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M375X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 76 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5830 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 M375X hoặc Radeon HD 5830, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.