Radeon R9 M375X vs Quadro M620

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M375X và Quadro M620, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R9 M375X
2015
4 GB GDDR5
4.60

M620 vượt qua R9 M375X với mức ấn tượng là 56% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M375X và Quadro M620, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất662556
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu16.43
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaTropoGM107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)11 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M375X và Quadro M620: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M375X và Quadro M620, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640512
Số pipeline Compute10không có dữ liệu
Tần số nhân925 MHz756 MHz
Tần số Boost1015 MHz977 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million1,870 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu30 Watt
Tốc độ xử lý texture40.6031.26
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.299 TFLOPS1 TFLOPS
ROPs1616
TMUs4032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M375X và Quadro M620 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-A (3.0)
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M375X và Quadro M620: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1125 MHz1253 MHz
Băng thông bộ nhớ72 GB/s80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M375X và Quadro M620. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Eyefinity+-
Display Portkhông có dữ liệu1.2

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 M375X và Quadro M620 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-
Optimus-+
3D Stereokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
nView Display Managementkhông có dữ liệu+
Optimuskhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 M375X và Quadro M620 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212
Shader Model5.15.1
OpenGL4.44.5
OpenCLNot Listed1.2
Vulkan-1.1.126
Mantle+-
CUDA-5.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 M375X và Quadro M620 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 M375X 4.60
Quadro M620 7.19
+56.3%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 M375X 1768
Quadro M620 2765
+56.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M375X và Quadro M620 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD16−18
−62.5%
26
+62.5%
4K6−7
−66.7%
10
+66.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%
Atomic Heart 16−18
+0%
16−18
+0%
Battlefield 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%
Far Cry 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Fortnite 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 4 30−33
+0%
30−33
+0%
Forza Horizon 5 16−18
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+0%
24−27
+0%
Valorant 70−75
+0%
70−75
+0%
Atomic Heart 16−18
+0%
16−18
+0%
Battlefield 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+0%
110−120
+0%
Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%
Dota 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Far Cry 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Fortnite 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 4 30−33
+0%
30−33
+0%
Forza Horizon 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 24−27
+0%
24−27
+0%
Metro Exodus 12−14
+0%
12−14
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+0%
24−27
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
+0%
19
+0%
Valorant 70−75
+0%
70−75
+0%
Battlefield 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%
Dota 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Far Cry 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 4 30−33
+0%
30−33
+0%
Forza Horizon 5 16−18
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+0%
24−27
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
+0%
10
+0%
Valorant 70−75
+0%
70−75
+0%
Fortnite 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+0%
50−55
+0%
Grand Theft Auto V 8−9
+0%
8−9
+0%
Metro Exodus 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 75−80
+0%
75−80
+0%
Battlefield 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Far Cry 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Forza Horizon 4 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 5 10−12
+0%
10−12
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+0%
10−12
+0%
Fortnite 14−16
+0%
14−16
+0%
Atomic Heart 5−6
+0%
5−6
+0%
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 18−20
+0%
18−20
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 30−35
+0%
30−35
+0%
Battlefield 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Far Cry 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 5 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+0%
7−8
+0%
Fortnite 6−7
+0%
6−7
+0%

Vậy R9 M375X và Quadro M620 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro M620 nhanh hơn 63% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro M620 nhanh hơn 67% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 67 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.60 7.19
Mức độ mới 5 Tháng 5 2015 11 Tháng 1 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB

R9 M375X có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro M620: hiệu năng cao hơn 56.3%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro M620 vì nó vượt trội hơn Radeon R9 M375X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R9 M375X được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro M620 dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M375X
Radeon R9 M375X
NVIDIA Quadro M620
Quadro M620

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7
44 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M375X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3
196 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M620 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 M375X hoặc Quadro M620, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.