Radeon R9 M370X vs R9 M485X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M370X và Radeon R9 M485X, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 M370X
2015
2 GB GDDR5
3.75

R9 M485X vượt qua R9 M370X với mức trọn vẹn là 142% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M370X và Radeon R9 M485X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất756517
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu2.79
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)GCN 3.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaCape VerdeAmethyst
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành19 Tháng 5 2015 (10 năm năm trước)15 Tháng 5 2016 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M370X và Radeon R9 M485X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M370X và Radeon R9 M485X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6402048
Tần số nhân800 MHz723 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1500 Million5,000 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu250 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu92.54
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu2.961 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu128
L1 Cachekhông có dữ liệu512 KB
L2 Cachekhông có dữ liệu512 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M370X và Radeon R9 M485X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Giao diệnkhông có dữ liệuMXM-B (3.0)
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M370X và Radeon R9 M485X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ4500 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu160.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M370X và Radeon R9 M485X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 M370X và Radeon R9 M485X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (FL 11_1)12 (12_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.3
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.0
Vulkan-1.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 M370X và Radeon R9 M485X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 M370X 3.75
R9 M485X 9.08
+142%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 M370X 1569
Mẫu: 400
R9 M485X 3800
+142%
Mẫu: 4

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M370X và Radeon R9 M485X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD34
−135%
80−85
+135%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 14−16
−227%
45−50
+227%
Cyberpunk 2077 8−9
−138%
18−20
+138%
Hogwarts Legacy 9−10
−88.9%
16−18
+88.9%

Full HD
Medium

Battlefield 5 14−16
−173%
40−45
+173%
Counter-Strike 2 14−16
−227%
45−50
+227%
Cyberpunk 2077 8−9
−138%
18−20
+138%
Far Cry 5 10−12
−173%
30−33
+173%
Fortnite 21−24
−155%
55−60
+155%
Forza Horizon 4 18−20
−122%
40−45
+122%
Forza Horizon 5 10−11
−180%
27−30
+180%
Hogwarts Legacy 9−10
−88.9%
16−18
+88.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−106%
30−35
+106%
Valorant 50−55
−69.8%
90−95
+69.8%

Full HD
High

Battlefield 5 14−16
−173%
40−45
+173%
Counter-Strike 2 14−16
−227%
45−50
+227%
Counter-Strike: Global Offensive 103
−36.9%
140−150
+36.9%
Cyberpunk 2077 8−9
−138%
18−20
+138%
Dota 2 30−35
−97.1%
65−70
+97.1%
Far Cry 5 10−12
−173%
30−33
+173%
Fortnite 21−24
−155%
55−60
+155%
Forza Horizon 4 18−20
−122%
40−45
+122%
Forza Horizon 5 10−11
−180%
27−30
+180%
Grand Theft Auto V 10−12
−209%
30−35
+209%
Hogwarts Legacy 9−10
−88.9%
16−18
+88.9%
Metro Exodus 7−8
−157%
18−20
+157%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−106%
30−35
+106%
The Witcher 3: Wild Hunt 15
−60%
24−27
+60%
Valorant 50−55
−69.8%
90−95
+69.8%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 14−16
−173%
40−45
+173%
Cyberpunk 2077 8−9
−138%
18−20
+138%
Dota 2 30−35
−97.1%
65−70
+97.1%
Far Cry 5 10−12
−173%
30−33
+173%
Forza Horizon 4 18−20
−122%
40−45
+122%
Hogwarts Legacy 9−10
−88.9%
16−18
+88.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−106%
30−35
+106%
The Witcher 3: Wild Hunt 8
−200%
24−27
+200%
Valorant 50−55
−69.8%
90−95
+69.8%

Full HD
Epic

Fortnite 21−24
−155%
55−60
+155%

1440p
High

Counter-Strike 2 8−9
−113%
16−18
+113%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
−141%
70−75
+141%
Grand Theft Auto V 2−3
−500%
12−14
+500%
Metro Exodus 2−3
−400%
10−11
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−54.8%
45−50
+54.8%
Valorant 35−40
−162%
100−110
+162%

1440p
Ultra

Cyberpunk 2077 3−4
−133%
7−8
+133%
Far Cry 5 7−8
−171%
18−20
+171%
Forza Horizon 4 9−10
−144%
21−24
+144%
Hogwarts Legacy 4−5
−150%
10−11
+150%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−160%
12−14
+160%

1440p
Epic

Fortnite 7−8
−171%
18−20
+171%

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
−33.3%
20−22
+33.3%
Valorant 18−20
−153%
45−50
+153%

4K
Ultra

Cyberpunk 2077 1−2
−200%
3−4
+200%
Dota 2 12−14
−183%
30−35
+183%
Far Cry 5 3−4
−200%
9−10
+200%
Forza Horizon 4 4−5
−275%
14−16
+275%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−125%
9−10
+125%

4K
Epic

Fortnite 4−5
−125%
9−10
+125%

1440p
Ultra

Battlefield 5 21−24
+0%
21−24
+0%

4K
High

Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%
Metro Exodus 5−6
+0%
5−6
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+0%
10−11
+0%

4K
Ultra

Battlefield 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%

Vậy R9 M370X và R9 M485X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M485X nhanh hơn 135% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, R9 M485X nhanh hơn 500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M485X tốt hơn trong 58 các bài kiểm tra (88%)
  • Hòa trong 8 các bài kiểm tra (12%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.75 9.08
Mức độ mới 19 Tháng 5 2015 15 Tháng 5 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 8 GB

R9 M485X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 142.1%, mới hơn 11 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 M485X vì nó vượt trội hơn Radeon R9 M370X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M370X
Radeon R9 M370X
AMD Radeon R9 M485X
Radeon R9 M485X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 59 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M370X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 3 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M485X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 M370X hoặc Radeon R9 M485X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.