Radeon R9 M295X Mac Edition vs Pro WX 4150

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M295X Mac Edition và Radeon Pro WX 4150, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R9 M295X Mac Edition
2014
4 GB GDDR5, 250 Watt
11.55
+90.9%

R9 M295X Mac Edition vượt qua Pro WX 4150 với mức ấn tượng là 91% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M295X Mac Edition và Radeon Pro WX 4150, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất394567
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.689.64
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaAmethystBaffin
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành23 Tháng 11 2014 (10 năm năm trước)1 Tháng 3 2017 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M295X Mac Edition và Radeon Pro WX 4150: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M295X Mac Edition và Radeon Pro WX 4150, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048896
Tần số nhân850 MHz1002 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1053 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,000 million3,000 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture108.858.97
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.482 TFLOPS1.887 TFLOPS
ROPs3216
TMUs12856

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M295X Mac Edition và Radeon Pro WX 4150 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M295X Mac Edition và Radeon Pro WX 4150: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1362 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ174.3 GB/s96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M295X Mac Edition và Radeon Pro WX 4150. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 M295X Mac Edition và Radeon Pro WX 4150 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 M295X Mac Edition và Radeon Pro WX 4150 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_0)
Shader Model6.36.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.2.1311.2.131

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M295X Mac Edition và Radeon Pro WX 4150 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 16−18
+0%
16−18
+0%
Battlefield 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Far Cry 5 20−22
+0%
20−22
+0%
Fortnite 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 4 27−30
+0%
27−30
+0%
Forza Horizon 5 18−20
+0%
18−20
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+0%
24−27
+0%
Valorant 70−75
+0%
70−75
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 16−18
+0%
16−18
+0%
Battlefield 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
+0%
100−110
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Dota 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Far Cry 5 20−22
+0%
20−22
+0%
Fortnite 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 4 27−30
+0%
27−30
+0%
Forza Horizon 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Grand Theft Auto V 24−27
+0%
24−27
+0%
Metro Exodus 12−14
+0%
12−14
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+0%
24−27
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 70−75
+0%
70−75
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Dota 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Far Cry 5 20−22
+0%
20−22
+0%
Forza Horizon 4 27−30
+0%
27−30
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+0%
24−27
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 70−75
+0%
70−75
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 40−45
+0%
40−45
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+0%
50−55
+0%
Grand Theft Auto V 8−9
+0%
8−9
+0%
Metro Exodus 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 70−75
+0%
70−75
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Far Cry 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 4 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+0%
10−11
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 5−6
+0%
5−6
+0%
Grand Theft Auto V 18−20
+0%
18−20
+0%
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 30−35
+0%
30−35
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Far Cry 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 10−11
+0%
10−11
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+0%
6−7
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
+0%
6−7
+0%

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 61 bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.55 6.05
Mức độ mới 23 Tháng 11 2014 1 Tháng 3 2017
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 50 Watt

R9 M295X Mac Edition có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 90.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro WX 4150: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 M295X Mac Edition vì nó vượt trội hơn Radeon Pro WX 4150 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R9 M295X Mac Edition được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon Pro WX 4150 dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M295X Mac Edition
Radeon R9 M295X Mac Edition
AMD Radeon Pro WX 4150
Radeon Pro WX 4150

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 6 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M295X Mac Edition theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 21 phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro WX 4150 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 M295X Mac Edition hoặc Radeon Pro WX 4150, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.