Radeon R9 M290X vs RX 6750 GRE

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M290X và Radeon RX 6750 GRE, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R9 M290X
2014
4 GB GDDR5, 100 Watt
7.34

RX 6750 GRE vượt qua R9 M290X với mức trọn vẹn là 411% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M290X và Radeon RX 6750 GRE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất51189
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu41.95
Hiệu quả năng lượng5.8411.94
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNeptuneNavi 22
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành9 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)17 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$549

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M290X và Radeon RX 6750 GRE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M290X và Radeon RX 6750 GRE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12802560
Số pipeline Compute20không có dữ liệu
Tần số nhân850 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost900 MHz2581 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,800 million17,200 million
Quy trình công nghệ28 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture72.00413.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.304 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs3264
TMUs80160

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M290X và Radeon RX 6750 GRE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M290X và Radeon RX 6750 GRE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1200 MHz18 GB/s
Băng thông bộ nhớ153.6 GB/s432.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M290X và Radeon RX 6750 GRE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
Eyefinity+-
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 M290X và Radeon RX 6750 GRE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 M290X và Radeon RX 6750 GRE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1112 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.44.6
OpenCLNot Listed2.1
Vulkan-1.3
Mantle+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 M290X và Radeon RX 6750 GRE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 M290X 7.34
RX 6750 GRE 37.49
+411%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 M290X 3282
RX 6750 GRE 16765
+411%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M290X và Radeon RX 6750 GRE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD46
−400%
230−240
+400%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.39

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 18−20
−400%
95−100
+400%
Counter-Strike 2 40−45
−388%
200−210
+388%
Cyberpunk 2077 16−18
−400%
80−85
+400%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 18−20
−400%
95−100
+400%
Battlefield 5 35−40
−386%
170−180
+386%
Counter-Strike 2 40−45
−388%
200−210
+388%
Cyberpunk 2077 16−18
−400%
80−85
+400%
Far Cry 5 24−27
−400%
130−140
+400%
Fortnite 45−50
−400%
240−250
+400%
Forza Horizon 4 35−40
−386%
170−180
+386%
Forza Horizon 5 24−27
−400%
120−130
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−383%
140−150
+383%
Valorant 80−85
−394%
400−450
+394%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 18−20
−400%
95−100
+400%
Battlefield 5 35−40
−386%
170−180
+386%
Counter-Strike 2 40−45
−388%
200−210
+388%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
−380%
600−650
+380%
Cyberpunk 2077 16−18
−400%
80−85
+400%
Dota 2 60−65
−400%
300−310
+400%
Far Cry 5 24−27
−400%
130−140
+400%
Fortnite 45−50
−400%
240−250
+400%
Forza Horizon 4 35−40
−386%
170−180
+386%
Forza Horizon 5 24−27
−400%
120−130
+400%
Grand Theft Auto V 30−33
−400%
150−160
+400%
Metro Exodus 16−18
−400%
80−85
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−383%
140−150
+383%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−376%
100−105
+376%
Valorant 80−85
−394%
400−450
+394%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−386%
170−180
+386%
Cyberpunk 2077 16−18
−400%
80−85
+400%
Dota 2 60−65
−400%
300−310
+400%
Far Cry 5 24−27
−400%
130−140
+400%
Forza Horizon 4 35−40
−386%
170−180
+386%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−383%
140−150
+383%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−376%
100−105
+376%
Valorant 80−85
−394%
400−450
+394%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45−50
−400%
240−250
+400%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
−400%
70−75
+400%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
−392%
300−310
+392%
Grand Theft Auto V 10−12
−400%
55−60
+400%
Metro Exodus 8−9
−400%
40−45
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−388%
200−210
+388%
Valorant 90−95
−400%
450−500
+400%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−400%
85−90
+400%
Cyberpunk 2077 7−8
−400%
35−40
+400%
Far Cry 5 16−18
−400%
80−85
+400%
Forza Horizon 4 18−20
−400%
95−100
+400%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−400%
60−65
+400%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
−400%
80−85
+400%

4K
High Preset

Atomic Heart 6−7
−400%
30−33
+400%
Counter-Strike 2 1−2
−400%
5−6
+400%
Grand Theft Auto V 18−20
−400%
95−100
+400%
Metro Exodus 3−4
−367%
14−16
+367%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−400%
35−40
+400%
Valorant 40−45
−388%
200−210
+388%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
−400%
40−45
+400%
Counter-Strike 2 1−2
−400%
5−6
+400%
Cyberpunk 2077 3−4
−367%
14−16
+367%
Dota 2 27−30
−383%
140−150
+383%
Far Cry 5 8−9
−400%
40−45
+400%
Forza Horizon 4 12−14
−400%
65−70
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−400%
40−45
+400%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
−400%
40−45
+400%

Vậy R9 M290X và RX 6750 GRE cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6750 GRE nhanh hơn 400% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.34 37.49
Mức độ mới 9 Tháng 1 2014 17 Tháng 10 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 250 Watt

R9 M290X có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6750 GRE: hiệu năng cao hơn 410.8%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6750 GRE vì nó vượt trội hơn Radeon R9 M290X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R9 M290X được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 6750 GRE dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M290X
Radeon R9 M290X
AMD Radeon RX 6750 GRE
Radeon RX 6750 GRE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 12 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M290X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 241 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6750 GRE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 M290X hoặc Radeon RX 6750 GRE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.