Radeon R9 M290X vs 740M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M290X và Radeon 740M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 M290X
2014
4 GB GDDR5, 100 Watt
7.34
+3.4%

R9 M290X chỉ vượt qua 740M với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M290X và Radeon 740M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất511520
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.8437.67
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaNeptunePhoenix
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành9 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M290X và Radeon 740M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M290X và Radeon 740M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1280256
Số pipeline Compute20không có dữ liệu
Tần số nhân850 MHz800 MHz
Tần số Boost900 MHz2500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,800 million25,390 million
Quy trình công nghệ28 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture72.0040.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.304 TFLOPS2.56 TFLOPS
ROPs328
TMUs8016
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu4

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M290X và Radeon 740M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M290X và Radeon 740M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1200 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ153.6 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M290X và Radeon 740M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent
Eyefinity+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 M290X và Radeon 740M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 M290X và Radeon 740M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1112 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.44.6
OpenCLNot Listed2.1
Vulkan-1.3
Mantle+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 M290X và Radeon 740M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 M290X 7.34
+3.4%
Radeon 740M 7.10

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 M290X 3282
+3.4%
Radeon 740M 3174

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

R9 M290X 6817
Radeon 740M 7490
+9.9%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R9 M290X 5294
+3.1%
Radeon 740M 5135

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M290X và Radeon 740M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD46
+119%
21
−119%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 18−20
−63.2%
31
+63.2%
Counter-Strike 2 40−45
−78%
73
+78%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 18−20
−21.1%
23
+21.1%
Battlefield 5 35−40
+2.9%
30−35
−2.9%
Counter-Strike 2 40−45
−46.3%
60
+46.3%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 24−27
+4%
24−27
−4%
Fortnite 45−50
+2.1%
45−50
−2.1%
Forza Horizon 4 35−40
+2.9%
30−35
−2.9%
Forza Horizon 5 24−27
+4.3%
21−24
−4.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+3.6%
27−30
−3.6%
Valorant 80−85
+1.3%
80−85
−1.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 18−20
+46.2%
13
−46.2%
Battlefield 5 35−40
+2.9%
30−35
−2.9%
Counter-Strike 2 40−45
+57.7%
26
−57.7%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+2.5%
120−130
−2.5%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Dota 2 60−65
+9.1%
55−60
−9.1%
Far Cry 5 24−27
+4%
24−27
−4%
Fortnite 45−50
+2.1%
45−50
−2.1%
Forza Horizon 4 35−40
+2.9%
30−35
−2.9%
Forza Horizon 5 24−27
+4.3%
21−24
−4.3%
Grand Theft Auto V 30−33
+3.4%
29
−3.4%
Metro Exodus 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+3.6%
27−30
−3.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+5%
20−22
−5%
Valorant 80−85
+1.3%
80−85
−1.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+2.9%
30−35
−2.9%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Dota 2 60−65
+9.1%
55−60
−9.1%
Far Cry 5 24−27
+4%
24−27
−4%
Forza Horizon 4 35−40
+2.9%
30−35
−2.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+3.6%
27−30
−3.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+5%
20−22
−5%
Valorant 80−85
+1.3%
80−85
−1.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45−50
+2.1%
45−50
−2.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
+3.4%
55−60
−3.4%
Grand Theft Auto V 10−12
+10%
10−11
−10%
Metro Exodus 8−9
+0%
8−9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+2.5%
40−45
−2.5%
Valorant 90−95
+3.4%
85−90
−3.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Cyberpunk 2077 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Far Cry 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 4 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 6−7
+0%
6−7
+0%
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 18−20
+0%
18−20
+0%
Metro Exodus 3−4
+0%
3−4
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 40−45
+2.5%
40−45
−2.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 27−30
+7.4%
27−30
−7.4%
Far Cry 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 4 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%

Vậy R9 M290X và Radeon 740M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M290X nhanh hơn 119% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, R9 M290X nhanh hơn 58%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, Radeon 740M nhanh hơn 78%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M290X tốt hơn trong 40 các bài kiểm tra (69%)
  • Radeon 740M tốt hơn trong 4 các bài kiểm tra (7%)
  • Hòa trong 14 các bài kiểm tra (24%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.34 7.10
Mức độ mới 9 Tháng 1 2014 4 Tháng 1 2023
Quy trình công nghệ 28 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 15 Watt

R9 M290X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 740M: mới hơn 8 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 600%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 566.7%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon R9 M290X và Radeon 740M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M290X
Radeon R9 M290X
AMD Radeon 740M
Radeon 740M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 12 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M290X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 116 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 740M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 M290X hoặc Radeon 740M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.