Radeon R9 M290X vs GeForce GTX 960M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M290X và GeForce GTX 960M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 M290X
2014
4 GB GDDR5, 100 Watt
7.35

GTX 960M chỉ vượt qua R9 M290X với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M290X và GeForce GTX 960M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất517508
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.827.96
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaNeptuneGM107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành9 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)13 Tháng 3 2015 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M290X và GeForce GTX 960M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M290X và GeForce GTX 960M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1280640
Số pipeline Compute20không có dữ liệu
Tần số nhân850 MHz1096 MHz
Tần số Boost900 MHz1176 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,800 million1,870 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture72.0047.04
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.304 TFLOPS1.505 TFLOPS
ROPs3216
TMUs8040

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M290X và GeForce GTX 960M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
BusPCIe 3.0 x16PCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-B (3.0)
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M290X và GeForce GTX 960M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1200 MHz2500 MHz
Băng thông bộ nhớ153.6 GB/s80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M290X và GeForce GTX 960M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Eyefinity+-
Hỗ trợ màn hình analog VGAkhông có dữ liệu+
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)không có dữ liệu+
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 M290X và GeForce GTX 960M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-
GameStream-+
GeForce ShadowPlay-+
GPU Boostkhông có dữ liệu2.0
GameWorks-+
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p-+
Optimus-+
BatteryBoost-+
Ansel-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 M290X và GeForce GTX 960M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1112 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.44.5
OpenCLNot Listed1.2
Vulkan-1.1.126
Mantle+-
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 M290X và GeForce GTX 960M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 M290X 7.35
GTX 960M 7.54
+2.6%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 M290X 3282
GTX 960M 3371
+2.7%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

R9 M290X 6817
+29.2%
GTX 960M 5278

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R9 M290X 5294
+22.6%
GTX 960M 4318

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R9 M290X 33147
+10.2%
GTX 960M 30086

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

R9 M290X 62
+10.4%
GTX 960M 56

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M290X và GeForce GTX 960M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p90−95
−5.6%
95
+5.6%
Full HD46
+31.4%
35
−31.4%
1440p14−16
−7.1%
15
+7.1%
4K12−14
−16.7%
14
+16.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 40−45
−2.4%
40−45
+2.4%
Cyberpunk 2077 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
Hogwarts Legacy 14−16
−7.1%
14−16
+7.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 35−40
−8.6%
38
+8.6%
Counter-Strike 2 40−45
−2.4%
40−45
+2.4%
Cyberpunk 2077 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
Far Cry 5 24−27
−7.7%
28
+7.7%
Fortnite 45−50
−106%
99
+106%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35
+0%
Forza Horizon 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Hogwarts Legacy 14−16
−7.1%
14−16
+7.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−20.7%
35
+20.7%
Valorant 80−85
−2.5%
80−85
+2.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 35−40
+12.9%
31
−12.9%
Counter-Strike 2 40−45
−2.4%
40−45
+2.4%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
−2.4%
120−130
+2.4%
Cyberpunk 2077 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
Dota 2 60−65
−1.7%
60−65
+1.7%
Far Cry 5 24−27
+4%
25
−4%
Fortnite 45−50
+20%
40
−20%
Forza Horizon 4 35−40
+12.9%
31
−12.9%
Forza Horizon 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Grand Theft Auto V 30−33
−3.3%
31
+3.3%
Hogwarts Legacy 14−16
−7.1%
14−16
+7.1%
Metro Exodus 16−18
+33.3%
12
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+0%
29
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−14.3%
24
+14.3%
Valorant 80−85
−2.5%
80−85
+2.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+34.6%
26
−34.6%
Cyberpunk 2077 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
Dota 2 60−65
−1.7%
60−65
+1.7%
Far Cry 5 24−27
+13%
23
−13%
Forza Horizon 4 35−40
+40%
25
−40%
Hogwarts Legacy 14−16
−7.1%
14−16
+7.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+61.1%
18
−61.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+50%
14
−50%
Valorant 80−85
−2.5%
80−85
+2.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45−50
+54.8%
31
−54.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
−3.3%
60−65
+3.3%
Grand Theft Auto V 10−12
+0%
10−12
+0%
Metro Exodus 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−2.4%
40−45
+2.4%
Valorant 90−95
−2.2%
90−95
+2.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+0%
17
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Far Cry 5 16−18
+13.3%
15
−13.3%
Forza Horizon 4 18−20
+5.6%
18
−5.6%
Hogwarts Legacy 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
−12.5%
18
+12.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 18−20
−5.3%
20
+5.3%
Hogwarts Legacy 3−4
+0%
3−4
+0%
Metro Exodus 3−4
+0%
3−4
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−25%
10
+25%
Valorant 40−45
−2.4%
40−45
+2.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+167%
3
−167%
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 27−30
−3.4%
30−33
+3.4%
Far Cry 5 9−10
+28.6%
7
−28.6%
Forza Horizon 4 12−14
+0%
12−14
+0%
Hogwarts Legacy 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
+60%
5
−60%

Vậy R9 M290X và GTX 960M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 960M nhanh hơn 6% ở độ phân giải 900p
  • R9 M290X nhanh hơn 31% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 960M nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 960M nhanh hơn 17% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, R9 M290X nhanh hơn 167%.
  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTX 960M nhanh hơn 106%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M290X tốt hơn trong 16 các bài kiểm tra (24%)
  • GTX 960M tốt hơn trong 35 các bài kiểm tra (53%)
  • Hòa trong 15 các bài kiểm tra (23%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.35 7.54
Mức độ mới 9 Tháng 1 2014 13 Tháng 3 2015
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 75 Watt

GTX 960M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2.6%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.3%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon R9 M290X và GeForce GTX 960M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M290X
Radeon R9 M290X
NVIDIA GeForce GTX 960M
GeForce GTX 960M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 12 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M290X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 1107 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 960M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 M290X hoặc GeForce GTX 960M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.