Radeon R9 M290X vs Quadro K3000M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M290X và Quadro K3000M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R9 M290X
2014
4 GB GDDR5,100 Watt
8.54
+99.5%

R9 M290X vượt qua K3000M với mức trọn vẹn là 100% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M290X và Quadro K3000M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất504685
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu1.84
Hiệu quả năng lượng5.883.93
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaNeptuneGK104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành9 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)1 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$155

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M290X và Quadro K3000M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M290X và Quadro K3000M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1280576
Số pipeline Compute20không có dữ liệu
Tần số nhân850 MHz654 MHz
Tần số Boost900 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,800 million3,540 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture72.0031.39
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.304 TFLOPS0.7534 TFLOPS
ROPs3232
TMUs8048

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M290X và Quadro K3000M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
BusPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-B (3.0)
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M290X và Quadro K3000M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1200 MHz700 MHz
Băng thông bộ nhớ153.6 GB/s89.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M290X và Quadro K3000M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Eyefinity+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 M290X và Quadro K3000M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-
Optimus-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon R9 M290X và Quadro K3000M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1112 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.44.6
OpenCLNot Listed1.2
Vulkan-+
Mantle+-
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 M290X và Quadro K3000M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

R9 M290X 8.54
+99.5%
K3000M 4.28

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 M290X 3282
+99.4%
K3000M 1646

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

R9 M290X 6817
+181%
K3000M 2427

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

R9 M290X 23961
+101%
K3000M 11902

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M290X và Quadro K3000M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p65−70
+97%
33
−97%
Full HD46
+39.4%
33
−39.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.70

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 16−18
+41.7%
12−14
−41.7%
Cyberpunk 2077 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 27−30
+133%
12−14
−133%
Counter-Strike 2 16−18
+41.7%
12−14
−41.7%
Cyberpunk 2077 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%
Forza Horizon 4 30−35
+78.9%
18−20
−78.9%
Forza Horizon 5 21−24
+200%
7−8
−200%
Metro Exodus 21−24
+130%
10−11
−130%
Red Dead Redemption 2 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%
Valorant 30−35
+191%
10−12
−191%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 27−30
+133%
12−14
−133%
Counter-Strike 2 16−18
+41.7%
12−14
−41.7%
Cyberpunk 2077 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%
Dota 2 30−33
+131%
12−14
−131%
Far Cry 5 35−40
+63.6%
21−24
−63.6%
Fortnite 50−55
+100%
24−27
−100%
Forza Horizon 4 30−35
+78.9%
18−20
−78.9%
Forza Horizon 5 21−24
+200%
7−8
−200%
Grand Theft Auto V 30−33
+131%
12−14
−131%
Metro Exodus 21−24
+130%
10−11
−130%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+81.1%
35−40
−81.1%
Red Dead Redemption 2 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 35
+150%
14−16
−150%
Valorant 30−35
+191%
10−12
−191%
World of Tanks 120−130
+76.4%
70−75
−76.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+133%
12−14
−133%
Counter-Strike 2 16−18
+41.7%
12−14
−41.7%
Cyberpunk 2077 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%
Dota 2 30−33
+131%
12−14
−131%
Far Cry 5 35−40
+63.6%
21−24
−63.6%
Forza Horizon 4 30−35
+78.9%
18−20
−78.9%
Forza Horizon 5 21−24
+200%
7−8
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+81.1%
35−40
−81.1%
Valorant 30−35
+191%
10−12
−191%

1440p
High Preset

Dota 2 10−11
+233%
3−4
−233%
Grand Theft Auto V 10−12
+175%
4−5
−175%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+44.8%
27−30
−44.8%
Red Dead Redemption 2 7−8
+133%
3−4
−133%
World of Tanks 60−65
+107%
30−33
−107%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+167%
6−7
−167%
Counter-Strike 2 7−8
+133%
3−4
−133%
Cyberpunk 2077 7−8
+75%
4−5
−75%
Far Cry 5 18−20
+100%
9−10
−100%
Forza Horizon 4 18−20
+200%
6−7
−200%
Forza Horizon 5 12−14
+117%
6−7
−117%
Metro Exodus 14−16
+650%
2−3
−650%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Valorant 21−24
+75%
12−14
−75%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+30%
10−11
−30%
Dota 2 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
Grand Theft Auto V 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
Metro Exodus 4−5
+100%
2−3
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+108%
12−14
−108%
Red Dead Redemption 2 5−6
+150%
2−3
−150%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+133%
3−4
−133%
Counter-Strike 2 12−14
+30%
10−11
−30%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
Far Cry 5 10−11
+100%
5−6
−100%
Fortnite 9−10
+200%
3−4
−200%
Forza Horizon 4 10−11
+233%
3−4
−233%
Forza Horizon 5 6−7
+200%
2−3
−200%
Valorant 8−9
+100%
4−5
−100%

Vậy R9 M290X và K3000M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M290X nhanh hơn 97% ở độ phân giải 900p
  • R9 M290X nhanh hơn 39% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, R9 M290X nhanh hơn 650%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M290X đã vượt qua K3000M trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.54 4.28
Mức độ mới 9 Tháng 1 2014 1 Tháng 6 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 75 Watt

R9 M290X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 99.5%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của K3000M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 M290X vì nó vượt trội hơn Quadro K3000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R9 M290X được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro K3000M dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R9 M290X và Quadro K3000M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M290X
Radeon R9 M290X
NVIDIA Quadro K3000M
Quadro K3000M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 12 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M290X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 69 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K3000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R9 M290X hoặc Quadro K3000M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.