Radeon R9 M290X vs GeForce GTX 850M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M290X và GeForce GTX 850M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 M290X
2014
4 GB GDDR5, 100 Watt
8.54
+30.4%

R9 M290X vượt qua GTX 850M với mức đáng kể là 30% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M290X và GeForce GTX 850M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất510584
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.859.97
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaNeptuneGM107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành9 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)12 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M290X và GeForce GTX 850M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M290X và GeForce GTX 850M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1280640
Số pipeline Compute20không có dữ liệu
Tần số nhân850 MHzUp to 936 MHz
Tần số Boost900 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,800 million1,870 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture72.0036.08
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.304 TFLOPS1.155 TFLOPS
ROPs3216
TMUs8040

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M290X và GeForce GTX 850M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
BusPCIe 3.0 x16PCI Express 2.0, PCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M290X và GeForce GTX 850M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnkhông có dữ liệuDDR3 or GDDR5
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1200 MHzUp to 2500 MHz
Băng thông bộ nhớ153.6 GB/s80.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M290X và GeForce GTX 850M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Eyefinity+-
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2không có dữ liệuUp to 3840x2160
Hỗ trợ tín hiệu LVDSkhông có dữ liệuUp to 1920x1200
Hỗ trợ màn hình analog VGAkhông có dữ liệuUp to 2048x1536
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)không có dữ liệuUp to 3840x2160
HDMI-+
Bảo vệ nội dung HDCP-+
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI-+
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 M290X và GeForce GTX 850M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p-+
Optimus-+
Ansel-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 M290X và GeForce GTX 850M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1112 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.44.5
OpenCLNot Listed1.1
Vulkan-1.1.126
Mantle+-
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 M290X và GeForce GTX 850M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 M290X 8.54
+30.4%
GTX 850M 6.55

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • Unigine Heaven 3.0

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 M290X 3282
+30.3%
GTX 850M 2519

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

R9 M290X 6817
+55.4%
GTX 850M 4386

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

R9 M290X 23961
+51.1%
GTX 850M 15863

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R9 M290X 5294
+71.6%
GTX 850M 3086

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R9 M290X 33147
+51.5%
GTX 850M 21873

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

R9 M290X 62
+48.3%
GTX 850M 42

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M290X và GeForce GTX 850M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p100−110
+19%
84
−19%
Full HD46
+43.8%
32
−43.8%
4K12−14
+20%
10
−20%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 18−20
+26.7%
14−16
−26.7%
Counter-Strike 2 14−16
+15.4%
12−14
−15.4%
Cyberpunk 2077 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Atomic Heart 18−20
+26.7%
14−16
−26.7%
Battlefield 5 35−40
+34.6%
24−27
−34.6%
Counter-Strike 2 14−16
+15.4%
12−14
−15.4%
Cyberpunk 2077 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Far Cry 5 24−27
+36.8%
18−20
−36.8%
Fortnite 45−50
+29.7%
35−40
−29.7%
Forza Horizon 4 35−40
+25%
27−30
−25%
Forza Horizon 5 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+26.1%
21−24
−26.1%
Valorant 80−85
+18.8%
65−70
−18.8%
Atomic Heart 18−20
+26.7%
14−16
−26.7%
Battlefield 5 35−40
+34.6%
24−27
−34.6%
Counter-Strike 2 14−16
+15.4%
12−14
−15.4%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+27.3%
99
−27.3%
Cyberpunk 2077 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Dota 2 60−65
+22.4%
45−50
−22.4%
Far Cry 5 24−27
+36.8%
18−20
−36.8%
Fortnite 45−50
+29.7%
35−40
−29.7%
Forza Horizon 4 35−40
+25%
27−30
−25%
Forza Horizon 5 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
Grand Theft Auto V 30−33
+50%
20
−50%
Metro Exodus 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+26.1%
21−24
−26.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+0%
21
+0%
Valorant 80−85
+18.8%
65−70
−18.8%
Battlefield 5 35−40
+34.6%
24−27
−34.6%
Counter-Strike 2 14−16
+15.4%
12−14
−15.4%
Cyberpunk 2077 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Dota 2 60−65
+22.4%
45−50
−22.4%
Far Cry 5 24−27
+36.8%
18−20
−36.8%
Forza Horizon 4 35−40
+25%
27−30
−25%
Forza Horizon 5 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+26.1%
21−24
−26.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+90.9%
11
−90.9%
Valorant 80−85
+18.8%
65−70
−18.8%
Fortnite 45−50
+29.7%
35−40
−29.7%
Counter-Strike 2 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
+29.8%
45−50
−29.8%
Grand Theft Auto V 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Metro Exodus 8−9
+60%
5−6
−60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+10.5%
35−40
−10.5%
Valorant 90−95
+31.9%
65−70
−31.9%
Battlefield 5 16−18
+70%
10−11
−70%
Cyberpunk 2077 6−7
+20%
5−6
−20%
Far Cry 5 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Forza Horizon 4 18−20
+26.7%
14−16
−26.7%
Forza Horizon 5 14−16
+40%
10−11
−40%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+20%
10−11
−20%
Fortnite 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Atomic Heart 6−7
+20%
5−6
−20%
Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Grand Theft Auto V 18−20
+11.8%
16−18
−11.8%
Metro Exodus 3−4
+200%
1−2
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+100%
4−5
−100%
Valorant 40−45
+32.3%
30−35
−32.3%
Battlefield 5 8−9
+60%
5−6
−60%
Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 27−30
+31.8%
21−24
−31.8%
Far Cry 5 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Forza Horizon 4 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Forza Horizon 5 6−7
+50%
4−5
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Fortnite 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%

Vậy R9 M290X và GTX 850M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M290X nhanh hơn 19% ở độ phân giải 900p
  • R9 M290X nhanh hơn 44% ở độ phân giải 1080p
  • R9 M290X nhanh hơn 20% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, R9 M290X nhanh hơn 200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M290X tốt hơn trong 66 các bài kiểm tra (99%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (1%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.54 6.55
Mức độ mới 9 Tháng 1 2014 12 Tháng 3 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 45 Watt

R9 M290X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 30.4%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 850M: mới hơn 2 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 122.2%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 M290X vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 850M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M290X
Radeon R9 M290X
NVIDIA GeForce GTX 850M
GeForce GTX 850M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2
12 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M290X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8
562 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 850M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 M290X hoặc GeForce GTX 850M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.