Radeon R9 M290X Crossfire vs R9 370

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M290X Crossfire và Radeon R9 370, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R9 M290X Crossfire
2014
2x 4 GB GDDR5, 200 Watt
17.02
+52.1%

R9 M290X Crossfire vượt qua R9 370 với mức ấn tượng là 52% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M290X Crossfire và Radeon R9 370, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất348456
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng6.597.88
Kiến trúcGCN (2012−2015)GCN 1.0 (2012−2020)
Bộ xử lý đồ họaNeptune CFTrinidad
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 3 2014 (11 năm năm trước)5 Tháng 5 2015 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M290X Crossfire và Radeon R9 370: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M290X Crossfire và Radeon R9 370, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25601280
Tần số nhân850 MHz925 MHz
Tần số Boost900 MHz975 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2x 2800 Million2,800 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Watt110 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu78.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu2.496 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu80
L1 Cachekhông có dữ liệu384 KB
L2 Cachekhông có dữ liệu512 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M290X Crossfire và Radeon R9 370 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu221 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M290X Crossfire và Radeon R9 370: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2x 256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ4800 MHz1400 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu179.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M290X Crossfire và Radeon R9 370. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 M290X Crossfire và Radeon R9 370 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (FL 11_1)12 (11_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 M290X Crossfire và Radeon R9 370 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 M290X Crossfire 17.02
+52.1%
R9 370 11.19

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R9 M290X Crossfire 10551
+101%
R9 370 5249

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M290X Crossfire và Radeon R9 370 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD62
+37.8%
45
−37.8%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 95−100
+52.3%
65−70
−52.3%
Cyberpunk 2077 35−40
+54.2%
24−27
−54.2%

Full HD
Medium

Battlefield 5 70−75
+64.4%
45−50
−64.4%
Counter-Strike 2 95−100
+52.3%
65−70
−52.3%
Cyberpunk 2077 35−40
+54.2%
24−27
−54.2%
Escape from Tarkov 70−75
+57.8%
45−50
−57.8%
Far Cry 5 55−60
+62.9%
35−40
−62.9%
Fortnite 95−100
+58.3%
60−65
−58.3%
Forza Horizon 4 70−75
+60%
45−50
−60%
Forza Horizon 5 55−60
+57.1%
35−40
−57.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+65%
40−45
−65%
Valorant 130−140
+60%
85−90
−60%

Full HD
High

Battlefield 5 70−75
+64.4%
45−50
−64.4%
Counter-Strike 2 95−100
+52.3%
65−70
−52.3%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+57.1%
140−150
−57.1%
Cyberpunk 2077 35−40
+54.2%
24−27
−54.2%
Dota 2 100−110
+58.5%
65−70
−58.5%
Escape from Tarkov 70−75
+57.8%
45−50
−57.8%
Far Cry 5 55−60
+62.9%
35−40
−62.9%
Fortnite 95−100
+58.3%
60−65
−58.3%
Forza Horizon 4 70−75
+60%
45−50
−60%
Forza Horizon 5 55−60
+57.1%
35−40
−57.1%
Grand Theft Auto V 65−70
+65%
40−45
−65%
Metro Exodus 35−40
+54.2%
24−27
−54.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+65%
40−45
−65%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+60%
30−33
−60%
Valorant 130−140
+60%
85−90
−60%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 70−75
+64.4%
45−50
−64.4%
Cyberpunk 2077 35−40
+54.2%
24−27
−54.2%
Dota 2 100−110
+58.5%
65−70
−58.5%
Escape from Tarkov 70−75
+57.8%
45−50
−57.8%
Far Cry 5 55−60
+62.9%
35−40
−62.9%
Forza Horizon 4 70−75
+60%
45−50
−60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+65%
40−45
−65%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+60%
30−33
−60%
Valorant 130−140
+60%
85−90
−60%

Full HD
Epic

Fortnite 95−100
+58.3%
60−65
−58.3%

1440p
High

Counter-Strike 2 35−40
+66.7%
21−24
−66.7%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+60%
80−85
−60%
Grand Theft Auto V 30−33
+66.7%
18−20
−66.7%
Metro Exodus 21−24
+57.1%
14−16
−57.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+65%
100−105
−65%
Valorant 160−170
+53.6%
110−120
−53.6%

1440p
Ultra

Battlefield 5 50−55
+66.7%
30−33
−66.7%
Cyberpunk 2077 16−18
+60%
10−11
−60%
Escape from Tarkov 35−40
+54.2%
24−27
−54.2%
Far Cry 5 35−40
+62.5%
24−27
−62.5%
Forza Horizon 4 40−45
+59.3%
27−30
−59.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%

1440p
Epic

Fortnite 40−45
+66.7%
24−27
−66.7%

4K
High

Counter-Strike 2 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%
Grand Theft Auto V 30−35
+52.4%
21−24
−52.4%
Metro Exodus 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+56.3%
16−18
−56.3%
Valorant 95−100
+63.3%
60−65
−63.3%

4K
Ultra

Battlefield 5 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%
Counter-Strike 2 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%
Cyberpunk 2077 7−8
+75%
4−5
−75%
Dota 2 60−65
+52.5%
40−45
−52.5%
Escape from Tarkov 16−18
+70%
10−11
−70%
Far Cry 5 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
Forza Horizon 4 30−33
+66.7%
18−20
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+70%
10−11
−70%

4K
Epic

Fortnite 18−20
+80%
10−11
−80%

Vậy R9 M290X Crossfire và R9 370 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M290X Crossfire nhanh hơn 38% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.02 11.19
Mức độ mới 1 Tháng 3 2014 5 Tháng 5 2015
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 200 Watt 110 Watt

R9 M290X Crossfire có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 52.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của R9 370: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 81.8%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 M290X Crossfire vì nó vượt trội hơn Radeon R9 370 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R9 M290X Crossfire được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon R9 370 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M290X Crossfire
Radeon R9 M290X Crossfire
AMD Radeon R9 370
Radeon R9 370

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 11 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M290X Crossfire theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 458 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 370 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 M290X Crossfire hoặc Radeon R9 370, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.