Radeon R9 M275X vs GeForce2 Ultra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M275X và GeForce2 Ultra, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R9 M275X
2014
4 GB GDDR5
4.27
+21250%

R9 M275X vượt qua GeForce2 Ultra với mức trọn vẹn là 21250% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M275X và GeForce2 Ultra, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6771503
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Celsius (1999−2005)
Bộ xử lý đồ họaVenusNV15 A4
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành28 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)14 Tháng 8 2000 (24 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M275X và GeForce2 Ultra: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M275X và GeForce2 Ultra, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640không có dữ liệu
Số pipeline Compute10không có dữ liệu
Tần số nhân900 MHz250 MHz
Tần số Boost925 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million25 million
Quy trình công nghệ28 nm180 nm
Tốc độ xử lý texture37.002.000
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.184 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs164
TMUs408

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M275X và GeForce2 Ultra với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16AGP 4x
Chiều dàikhông có dữ liệu183 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M275X và GeForce2 Ultra: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB64 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1125 MHz230 MHz
Băng thông bộ nhớ72 GB/s7.36 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M275X và GeForce2 Ultra. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video
Eyefinity+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 M275X và GeForce2 Ultra hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 M275X và GeForce2 Ultra hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 117.0
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.41.2
OpenCLNot ListedN/A
Vulkan-N/A
Mantle+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 M275X và GeForce2 Ultra trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

R9 M275X 4.27
+21250%
GeForce2 Ultra 0.02

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 M275X 1699
+28217%
GeForce2 Ultra 6

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M275X và GeForce2 Ultra trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.27 0.02
Mức độ mới 28 Tháng 1 2014 14 Tháng 8 2000
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 64 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 180 nm

R9 M275X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 21250%, mới hơn 13 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 6300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 542.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 M275X vì nó vượt trội hơn GeForce2 Ultra trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R9 M275X được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce2 Ultra dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R9 M275X và GeForce2 Ultra, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M275X
Radeon R9 M275X
NVIDIA GeForce2 Ultra
GeForce2 Ultra

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 15 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M275X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 40 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce2 Ultra theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R9 M275X hoặc GeForce2 Ultra, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.