Radeon R9 M275X vs GeForce RTX 3050 6GB Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M275X và GeForce RTX 3050 6GB Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 M275X
2014
4 GB GDDR5
3.86

RTX 3050 6GB Mobile vượt qua R9 M275X với mức trọn vẹn là 489% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M275X và GeForce RTX 3050 6GB Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất746271
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10082
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu29.36
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)Ampere (2020−2025)
Bộ xử lý đồ họaVenusGN20-P0-R 6 GB
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành28 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)6 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M275X và GeForce RTX 3050 6GB Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M275X và GeForce RTX 3050 6GB Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6402560
Số pipeline Compute10không có dữ liệu
Tần số nhân900 MHz1237 MHz
Tần số Boost925 MHz1492 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,500 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu60 Watt (35 - 80 Watt TGP)
Tốc độ xử lý texture37.00không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.184 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs40không có dữ liệu
L1 Cache160 KBkhông có dữ liệu
L2 Cache256 KBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M275X và GeForce RTX 3050 6GB Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
BusPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M275X và GeForce RTX 3050 6GB Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ1125 MHz12000 MHz
Băng thông bộ nhớ72 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M275X và GeForce RTX 3050 6GB Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu
Eyefinity+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 M275X và GeForce RTX 3050 6GB Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 M275X và GeForce RTX 3050 6GB Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1112_2
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.4không có dữ liệu
OpenCLNot Listedkhông có dữ liệu
Mantle+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M275X và GeForce RTX 3050 6GB Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD10−12
−590%
69
+590%
1440p5−6
−560%
33
+560%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 130−140
+0%
130−140
+0%
Cyberpunk 2077 81
+0%
81
+0%

Full HD
Medium

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike 2 130−140
+0%
130−140
+0%
Cyberpunk 2077 64
+0%
64
+0%
Escape from Tarkov 90−95
+0%
90−95
+0%
Far Cry 5 85
+0%
85
+0%
Fortnite 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 4 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 5 70−75
+0%
70−75
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+0%
90−95
+0%
Valorant 160−170
+0%
160−170
+0%

Full HD
High

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike 2 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+0%
250−260
+0%
Cyberpunk 2077 46
+0%
46
+0%
Dota 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Escape from Tarkov 90−95
+0%
90−95
+0%
Far Cry 5 78
+0%
78
+0%
Fortnite 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 4 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Grand Theft Auto V 92
+0%
92
+0%
Metro Exodus 50−55
+0%
50−55
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+0%
90−95
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 91
+0%
91
+0%
Valorant 160−170
+0%
160−170
+0%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Cyberpunk 2077 39
+0%
39
+0%
Dota 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Escape from Tarkov 90−95
+0%
90−95
+0%
Far Cry 5 74
+0%
74
+0%
Forza Horizon 4 90−95
+0%
90−95
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+0%
90−95
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 50
+0%
50
+0%
Valorant 160−170
+0%
160−170
+0%

Full HD
Epic

Fortnite 110−120
+0%
110−120
+0%

1440p
High

Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+0%
160−170
+0%
Grand Theft Auto V 40
+0%
40
+0%
Metro Exodus 30−35
+0%
30−35
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 200−210
+0%
200−210
+0%

1440p
Ultra

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Cyberpunk 2077 21−24
+0%
21−24
+0%
Escape from Tarkov 50−55
+0%
50−55
+0%
Far Cry 5 52
+0%
52
+0%
Forza Horizon 4 60−65
+0%
60−65
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 37
+0%
37
+0%

1440p
Epic

Fortnite 55−60
+0%
55−60
+0%

4K
High

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Grand Theft Auto V 40−45
+0%
40−45
+0%
Metro Exodus 20−22
+0%
20−22
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%

4K
Ultra

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Dota 2 75−80
+0%
75−80
+0%
Escape from Tarkov 24−27
+0%
24−27
+0%
Far Cry 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Forza Horizon 4 40−45
+0%
40−45
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+0%
24−27
+0%

4K
Epic

Fortnite 24−27
+0%
24−27
+0%

Vậy R9 M275X và RTX 3050 6GB Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 6GB Mobile nhanh hơn 590% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3050 6GB Mobile nhanh hơn 560% ở độ phân giải 1440p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.86 22.74
Mức độ mới 28 Tháng 1 2014 6 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 8 nm

RTX 3050 6GB Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 489.1%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 6GB Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon R9 M275X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M275X
Radeon R9 M275X
NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB Mobile
GeForce RTX 3050 6GB Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 17 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M275X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 1028 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 6GB Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 M275X hoặc GeForce RTX 3050 6GB Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.