Radeon R9 M275 vs GeForce RTX 3070 Mobile

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M275 và GeForce RTX 3070 Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 M275
2014
2 GB GDDR5
2.49

RTX 3070 Mobile vượt qua R9 M275 với mức trọn vẹn là 1190% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M275 và GeForce RTX 3070 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất799135
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.16không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu22.26
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaVenusGA104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành28 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$799.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M275 và GeForce RTX 3070 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M275 và GeForce RTX 3070 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6405120
Tần số nhân900 MHz1110 MHz
Tần số Boost925 MHz1560 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million17,400 million
Quy trình công nghệ28 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu125 Watt
Tốc độ xử lý texture37.00249.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.184 TFLOPS15.97 TFLOPS
ROPs1680
TMUs40160
Tensor Coreskhông có dữ liệu160
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M275 và GeForce RTX 3070 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M275 và GeForce RTX 3070 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ64 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M275 và GeForce RTX 3070 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 M275 và GeForce RTX 3070 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 M275 và GeForce RTX 3070 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 M275 2.49
RTX 3070 Mobile 32.12
+1190%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 M275 1114
RTX 3070 Mobile 14364
+1189%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

R9 M275 3261
RTX 3070 Mobile 33996
+943%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R9 M275 1885
RTX 3070 Mobile 25478
+1252%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R9 M275 11459
RTX 3070 Mobile 136558
+1092%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R9 M275 145646
RTX 3070 Mobile 510435
+250%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M275 và GeForce RTX 3070 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD24
−383%
116
+383%
1440p5−6
−1400%
75
+1400%
4K3−4
−1433%
46
+1433%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p33.33không có dữ liệu
1440p160.00không có dữ liệu
4K266.66không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 7−8
−2571%
187
+2571%
Counter-Strike 2 7−8
−3343%
241
+3343%
Cyberpunk 2077 6−7
−1883%
119
+1883%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 7−8
−1957%
144
+1957%
Battlefield 5 9−10
−1267%
120−130
+1267%
Counter-Strike 2 7−8
−3186%
230
+3186%
Cyberpunk 2077 6−7
−1683%
107
+1683%
Far Cry 5 5−6
−2280%
119
+2280%
Fortnite 14−16
−1000%
150−160
+1000%
Forza Horizon 4 12−14
−1354%
189
+1354%
Forza Horizon 5 5−6
−2780%
144
+2780%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−962%
130−140
+962%
Valorant 45−50
−364%
200−210
+364%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 7−8
−1171%
89
+1171%
Battlefield 5 9−10
−1389%
134
+1389%
Counter-Strike 2 7−8
−2357%
172
+2357%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
−443%
270−280
+443%
Cyberpunk 2077 6−7
−1367%
88
+1367%
Dota 2 27−30
−381%
130
+381%
Far Cry 5 5−6
−2180%
114
+2180%
Fortnite 14−16
−1000%
150−160
+1000%
Forza Horizon 4 12−14
−1346%
188
+1346%
Forza Horizon 5 5−6
−2540%
132
+2540%
Grand Theft Auto V 7−8
−1686%
125
+1686%
Metro Exodus 5−6
−1840%
97
+1840%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−962%
130−140
+962%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−1789%
170
+1789%
Valorant 45−50
−364%
200−210
+364%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
−1300%
126
+1300%
Cyberpunk 2077 6−7
−1133%
74
+1133%
Dota 2 27−30
−344%
120
+344%
Far Cry 5 5−6
−2040%
107
+2040%
Forza Horizon 4 12−14
−1185%
167
+1185%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−962%
130−140
+962%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−944%
94
+944%
Valorant 45−50
−307%
183
+307%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 14−16
−1000%
150−160
+1000%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
−3433%
106
+3433%
Counter-Strike: Global Offensive 20−22
−1095%
230−240
+1095%
Grand Theft Auto V 2−3
−4050%
83
+4050%
Metro Exodus 0−1 59
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−629%
170−180
+629%
Valorant 24−27
−916%
254
+916%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−2250%
47
+2250%
Far Cry 5 4−5
−2175%
91
+2175%
Forza Horizon 4 6−7
−2233%
140
+2233%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−1475%
60−65
+1475%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
−1680%
85−90
+1680%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
−1300%
27−30
+1300%
Grand Theft Auto V 16−18
−419%
83
+419%
Valorant 14−16
−1600%
238
+1600%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−2100%
22
+2100%
Dota 2 7−8
−1457%
109
+1457%
Far Cry 5 3−4
−1600%
51
+1600%
Forza Horizon 4 2−3
−4550%
93
+4550%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−1367%
40−45
+1367%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−1333%
40−45
+1333%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 102
+0%
102
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 32
+0%
32
+0%
Metro Exodus 37
+0%
37
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 64
+0%
64
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 63
+0%
63
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%

Vậy R9 M275 và RTX 3070 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3070 Mobile nhanh hơn 383% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3070 Mobile nhanh hơn 1400% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3070 Mobile nhanh hơn 1433% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 3070 Mobile nhanh hơn 4550%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3070 Mobile tốt hơn trong 56 các bài kiểm tra (90%)
  • Hòa trong 6 các bài kiểm tra (10%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.49 32.12
Mức độ mới 28 Tháng 1 2014 12 Tháng 1 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 8 nm

RTX 3070 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1190%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3070 Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon R9 M275 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M275
Radeon R9 M275
NVIDIA GeForce RTX 3070 Mobile
GeForce RTX 3070

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 4 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M275 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 2001 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3070 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 M275 hoặc GeForce RTX 3070 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.