Radeon R9 Fury vs HD 7770

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 Fury và Radeon HD 7770, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 Fury
2015
4 GB High Bandwidth Memory (HBM), 275 Watt
21.37
+340%

R9 Fury vượt qua HD 7770 với mức trọn vẹn là 340% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 Fury và Radeon HD 7770, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất233614
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất7.041.25
Hiệu quả năng lượng6.184.83
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaFijiCape Verde
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 7 2015 (9 năm năm trước)15 Tháng 2 2012 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$549 $159

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

R9 Fury có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 463% so với HD 7770.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 Fury và Radeon HD 7770: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 Fury và Radeon HD 7770, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3584640
Số pipeline Compute56không có dữ liệu
Tần số nhânkhông có dữ liệu1000 MHz
Tần số Boost1000 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn8,900 million1,500 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)275 Watt80 Watt
Tốc độ xử lý texture224.040.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.168 TFLOPS1.28 TFLOPS
ROPs6416
TMUs22440

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 Fury và Radeon HD 7770 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu210 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ​2x 8-pin1x 6-pin
CrossFire không cần cầu nối+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 Fury và Radeon HD 7770: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHigh Bandwidth Memory (HBM)GDDR5
Bộ nhớ băng thông cao (HBM)+không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ4096 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ500 MHz1125 MHz
Băng thông bộ nhớ512 GB/s72 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 Fury và Radeon HD 7770. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort
Eyefinity++
Số màn hình Eyefinity6không có dữ liệu
HDMI++
Hỗ trợ DisplayPort+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 Fury và Radeon HD 7770 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-
CrossFire+-
FRTC+-
FreeSync+-
HD3D+-
LiquidVR+-
PowerTune+-
TressFX+-
TrueAudio+-
UVD+-
VCE+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 Fury và Radeon HD 7770 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (11_1)
Shader Model6.35.1
OpenGL4.54.6
OpenCL2.01.2
Vulkan+1.2.131
Mantle+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 Fury và Radeon HD 7770 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 Fury 21.37
+340%
HD 7770 4.86

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 Fury 9555
+340%
HD 7770 2171

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

R9 Fury 17543
+466%
HD 7770 3098

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

R9 Fury 42039
+199%
HD 7770 14073

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R9 Fury 14580
+416%
HD 7770 2825

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R9 Fury 80439
+328%
HD 7770 18782

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 Fury và Radeon HD 7770 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p200−210
+326%
47
−326%
Full HD90
+91.5%
47
−91.5%
1440p106
+342%
24−27
−342%
4K48
+380%
10−12
−380%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.10
−80.3%
3.38
+80.3%
1440p5.18
+27.9%
6.63
−27.9%
4K11.44
+39%
15.90
−39%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của HD 7770 thấp hơn 80% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của R9 Fury thấp hơn 28% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của R9 Fury thấp hơn 39% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 60−65
+392%
12−14
−392%
Counter-Strike 2 130−140
+483%
21−24
−483%
Cyberpunk 2077 50−55
+355%
10−12
−355%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 60−65
+392%
12−14
−392%
Battlefield 5 90−95
+323%
21−24
−323%
Counter-Strike 2 130−140
+483%
21−24
−483%
Cyberpunk 2077 50−55
+355%
10−12
−355%
Far Cry 5 75−80
+420%
14−16
−420%
Fortnite 110−120
+274%
30−35
−274%
Forza Horizon 4 90−95
+288%
24−27
−288%
Forza Horizon 5 70−75
+429%
14−16
−429%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+350%
20−22
−350%
Valorant 160−170
+157%
60−65
−157%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 60−65
+392%
12−14
−392%
Battlefield 5 90−95
+323%
21−24
−323%
Counter-Strike 2 130−140
+483%
21−24
−483%
Counter-Strike: Global Offensive 268
+109%
128
−109%
Cyberpunk 2077 50−55
+355%
10−12
−355%
Dota 2 120−130
+173%
40−45
−173%
Far Cry 5 75−80
+420%
14−16
−420%
Fortnite 95
+206%
30−35
−206%
Forza Horizon 4 90−95
+288%
24−27
−288%
Forza Horizon 5 70−75
+429%
14−16
−429%
Grand Theft Auto V 85−90
+372%
18−20
−372%
Metro Exodus 50−55
+410%
10−11
−410%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+350%
20−22
−350%
The Witcher 3: Wild Hunt 91
+550%
14−16
−550%
Valorant 160−170
+157%
60−65
−157%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+323%
21−24
−323%
Cyberpunk 2077 50−55
+355%
10−12
−355%
Dota 2 130
+195%
40−45
−195%
Far Cry 5 75−80
+420%
14−16
−420%
Forza Horizon 4 90−95
+288%
24−27
−288%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50
+150%
20−22
−150%
The Witcher 3: Wild Hunt 46
+229%
14−16
−229%
Valorant 160−170
+157%
60−65
−157%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 72
+132%
30−35
−132%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
+538%
8−9
−538%
Counter-Strike: Global Offensive 158
+295%
40−45
−295%
Grand Theft Auto V 40−45
+600%
6−7
−600%
Metro Exodus 30−35
+675%
4−5
−675%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+383%
35−40
−383%
Valorant 200−210
+241%
55−60
−241%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+983%
6−7
−983%
Cyberpunk 2077 21−24
+475%
4−5
−475%
Far Cry 5 50−55
+430%
10−11
−430%
Forza Horizon 4 60−65
+362%
12−14
−362%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+388%
8−9
−388%

1440p
Epic Preset

Fortnite 55−60
+450%
10−11
−450%

4K
High Preset

Atomic Heart 18−20
+350%
4−5
−350%
Counter-Strike 2 21−24
+360%
5−6
−360%
Counter-Strike: Global Offensive 109
+354%
24−27
−354%
Grand Theft Auto V 47
+176%
16−18
−176%
Metro Exodus 20−22
+400%
4−5
−400%
The Witcher 3: Wild Hunt 36
+3500%
1−2
−3500%
Valorant 130−140
+400%
27−30
−400%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+1100%
3−4
−1100%
Counter-Strike 2 21−24
+360%
5−6
−360%
Cyberpunk 2077 10−11
+400%
2−3
−400%
Dota 2 102
+467%
18−20
−467%
Far Cry 5 27−30
+440%
5−6
−440%
Forza Horizon 4 40−45
+486%
7−8
−486%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20
+300%
5−6
−300%

4K
Epic Preset

Fortnite 25
+400%
5−6
−400%

Vậy R9 Fury và HD 7770 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 Fury nhanh hơn 326% ở độ phân giải 900p
  • R9 Fury nhanh hơn 91% ở độ phân giải 1080p
  • R9 Fury nhanh hơn 342% ở độ phân giải 1440p
  • R9 Fury nhanh hơn 380% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, R9 Fury nhanh hơn 3500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 Fury đã vượt qua HD 7770 trong tất cả 60 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 21.37 4.86
Mức độ mới 10 Tháng 7 2015 15 Tháng 2 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 275 Watt 80 Watt

R9 Fury có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 339.7%, mới hơn 3 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của HD 7770: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 243.8%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 Fury vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7770 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 Fury
Radeon R9 Fury
AMD Radeon HD 7770
Radeon HD 7770

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 178 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 Fury theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 963 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 Fury hoặc Radeon HD 7770, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.