Radeon R9 390X vs Vega 7

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 390X và Radeon Vega 7, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R9 390X
2015
0 MB GDDR5, 275 Watt
23.63
+227%

R9 390X vượt qua Vega 7 với mức trọn vẹn là 227% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 390X và Radeon Vega 7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất235540
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10010
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất9.79không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng6.1411.47
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGrenadaCezanne
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành18 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$429 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 390X và Radeon Vega 7: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 390X và Radeon Vega 7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2816448
Tần số nhânkhông có dữ liệu300 MHz
Tần số Boost1050 MHz1900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,200 million9,800 million
Quy trình công nghệ28 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)275 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture184.853.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.914 TFLOPS1.702 TFLOPS
ROPs648
TMUs17628

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 390X và Radeon Vega 7 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16IGP
Chiều dài275 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1 x 6-pin, 1 x 8-pinNone
CrossFire không cần cầu nối+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 390X và Radeon Vega 7: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Bộ nhớ băng thông cao (HBM)-không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa0 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ512 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1050 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ384 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 390X và Radeon Vega 7. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortNo outputs
Eyefinity+-
Số màn hình Eyefinity6không có dữ liệu
HDMI+-
Hỗ trợ DisplayPort+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 390X và Radeon Vega 7 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-
FreeSync+-
PowerTune+-
TrueAudio+-
VCE+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 390X và Radeon Vega 7 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (12_1)
Shader Model6.36.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.1
Vulkan+1.2
Mantle+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 390X và Radeon Vega 7 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

R9 390X 23.63
+227%
Vega 7 7.22

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

R9 390X 17944
+242%
Vega 7 5249

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R9 390X 12389
+270%
Vega 7 3348

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R9 390X 74351
+201%
Vega 7 24726

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 390X và Radeon Vega 7 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD90
+291%
23
−291%
1440p80−85
+220%
25
−220%
4K51
+240%
15
−240%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.77không có dữ liệu
1440p5.36không có dữ liệu
4K8.41không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 45−50
+181%
16−18
−181%
Cyberpunk 2077 50−55
+257%
14−16
−257%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 75−80
+213%
24−27
−213%
Counter-Strike 2 45−50
+181%
16−18
−181%
Cyberpunk 2077 50−55
+257%
14−16
−257%
Forza Horizon 4 100−110
+269%
29
−269%
Forza Horizon 5 65−70
+261%
18
−261%
Metro Exodus 60−65
+205%
21
−205%
Red Dead Redemption 2 50−55
+100%
27
−100%
Valorant 95−100
+238%
29
−238%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 75−80
+213%
24−27
−213%
Counter-Strike 2 45−50
+181%
16−18
−181%
Cyberpunk 2077 50−55
+257%
14−16
−257%
Dota 2 85−90
+400%
17
−400%
Far Cry 5 75−80
+168%
28
−168%
Fortnite 120−130
+180%
40−45
−180%
Forza Horizon 4 100−110
+346%
24
−346%
Forza Horizon 5 65−70
+282%
16−18
−282%
Grand Theft Auto V 80−85
+250%
24−27
−250%
Metro Exodus 60−65
+327%
15
−327%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+237%
46
−237%
Red Dead Redemption 2 50−55
+157%
21−24
−157%
The Witcher 3: Wild Hunt 78
+239%
21−24
−239%
Valorant 95−100
+600%
14
−600%
World of Tanks 250−260
+340%
58
−340%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+213%
24−27
−213%
Counter-Strike 2 45−50
+181%
16−18
−181%
Cyberpunk 2077 50−55
+257%
14−16
−257%
Dota 2 85−90
+254%
24−27
−254%
Far Cry 5 75−80
+127%
30−35
−127%
Forza Horizon 4 100−110
+410%
21
−410%
Forza Horizon 5 65−70
+442%
12
−442%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+158%
60−65
−158%
Valorant 95−100
+292%
25
−292%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+257%
7−8
−257%
Dota 2 40−45
+356%
9−10
−356%
Grand Theft Auto V 40−45
+242%
12−14
−242%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+250%
50−55
−250%
Red Dead Redemption 2 21−24
+267%
6−7
−267%
World of Tanks 160−170
+200%
50−55
−200%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+277%
12−14
−277%
Cyberpunk 2077 21−24
+250%
6−7
−250%
Far Cry 5 70−75
+344%
16−18
−344%
Forza Horizon 4 65−70
+333%
14−16
−333%
Forza Horizon 5 35−40
+255%
10−12
−255%
Metro Exodus 55−60
+409%
10−12
−409%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+260%
10−11
−260%
Valorant 65−70
+247%
18−20
−247%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Dota 2 40−45
+133%
18−20
−133%
Grand Theft Auto V 40−45
+250%
12−14
−250%
Metro Exodus 18−20
+850%
2−3
−850%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+241%
21−24
−241%
Red Dead Redemption 2 14−16
+200%
5−6
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+133%
18−20
−133%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+317%
6−7
−317%
Counter-Strike 2 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Cyberpunk 2077 8−9
+300%
2−3
−300%
Dota 2 40−45
+250%
12−14
−250%
Far Cry 5 30−35
+256%
9−10
−256%
Fortnite 30−33
+329%
7−8
−329%
Forza Horizon 4 35−40
+322%
9−10
−322%
Forza Horizon 5 21−24
+320%
5−6
−320%
Valorant 30−35
+357%
7−8
−357%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%

Vậy R9 390X và Vega 7 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 390X nhanh hơn 291% ở độ phân giải 1080p
  • R9 390X nhanh hơn 220% ở độ phân giải 1440p
  • R9 390X nhanh hơn 240% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, R9 390X nhanh hơn 1000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 390X tốt hơn trong 50 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 23.63 7.22
Mức độ mới 18 Tháng 6 2015 13 Tháng 4 2021
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 275 Watt 45 Watt

R9 390X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 227.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Vega 7: mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 511.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 390X vì nó vượt trội hơn Radeon Vega 7 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R9 390X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Vega 7 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R9 390X và Radeon Vega 7, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 390X
Radeon R9 390X
AMD Radeon Vega 7
Radeon Vega 7

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 266 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 390X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 2353 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Vega 7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R9 390X hoặc Radeon Vega 7, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.