Radeon R9 390 vs RX 570X
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 390 và Radeon RX 570X, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
R9 390 vượt qua RX 570X với mức trọn vẹn là 363% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 390 và Radeon RX 570X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 246 | 638 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 11.83 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 5.80 | 2.87 |
Kiến trúc | GCN 2.0 (2013−2017) | GCN 4.0 (2016−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | Grenada | Polaris 20 |
Loại | Desktop | Desktop |
Thiết kế | reference | không có dữ liệu |
Ngày phát hành | 18 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước) | 11 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $329 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon R9 390 và Radeon RX 570X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 390 và Radeon RX 570X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2560 | 2048 |
Tần số nhân | không có dữ liệu | 1168 MHz |
Tần số Boost | 1000 MHz | 1244 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 6,200 million | 5,700 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 275 Watt | 120 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 160.0 | 159.2 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 5.12 TFLOPS | 5.095 TFLOPS |
ROPs | 64 | 32 |
TMUs | 160 | 128 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 390 và Radeon RX 570X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCIe 3.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | 275 mm | 241 mm |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | 1 x 6-pin, 1 x 8-pin | 1x 6-pin |
CrossFire không cần cầu nối | + | - |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 390 và Radeon RX 570X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Bộ nhớ băng thông cao (HBM) | - | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 0 MB | 8 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 512 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1000 MHz | 1750 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 384 GB/s | 224.0 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 390 và Radeon RX 570X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort | 1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort |
Eyefinity | + | - |
Số màn hình Eyefinity | 6 | không có dữ liệu |
HDMI | + | + |
Hỗ trợ DisplayPort | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 390 và Radeon RX 570X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
CrossFire | + | - |
FreeSync | + | - |
PowerTune | + | - |
TrueAudio | + | - |
VCE | + | - |
Âm thanh DDMA | + | không có dữ liệu |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon R9 390 và Radeon RX 570X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | DirectX® 12 | 12 (12_0) |
Shader Model | 6.3 | 6.4 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 2.0 | 2.0 |
Vulkan | + | 1.2.131 |
Mantle | + | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 390 và Radeon RX 570X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon R9 390 và Radeon RX 570X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 23.16 | 5.00 |
Mức độ mới | 18 Tháng 6 2015 | 11 Tháng 4 2018 |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 275 Watt | 120 Watt |
R9 390 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 363.2%.
Mặt khác, các ưu điểm của RX 570X: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 129.2%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 390 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 570X trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R9 390 và Radeon RX 570X, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.