Radeon R9 390 vs HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 390 và Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R9 390
2015
0 MB GDDR5, 275 Watt
19.87
+1811%

R9 390 vượt qua HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics với mức trọn vẹn là 1811% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 390 và Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2531068
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất10.15không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.76không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)Terascale 3 (2010−2013)
Bộ xử lý đồ họaGrenadakhông có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành18 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)15 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$329 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 390 và Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 390 và Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2560736
Tần số nhânkhông có dữ liệu655 / 600 MHz
Tần số Boost1000 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn6,200 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)275 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture160.0không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.12 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs64không có dữ liệu
TMUs160không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 390 và Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài275 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1 x 6-pin, 1 x 8-pinkhông có dữ liệu
CrossFire không cần cầu nối+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 390 và Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5không có dữ liệu
Bộ nhớ băng thông cao (HBM)-không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa0 MBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ512 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz1800 MHz
Băng thông bộ nhớ384 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 390 và Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortkhông có dữ liệu
Eyefinity+-
Số màn hình Eyefinity6không có dữ liệu
HDMI+-
Hỗ trợ DisplayPort+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 390 và Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-
FreeSync+-
PowerTune+-
TrueAudio+-
VCE+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 390 và Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1211
Shader Model6.3không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.0không có dữ liệu
Vulkan+-
Mantle+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 390 và Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 3−4
+0%
3−4
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 3−4
+0%
3−4
+0%
Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%
Valorant 30−35
+0%
30−35
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 3−4
+0%
3−4
+0%
Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
+0%
27−30
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 6−7
+0%
6−7
+0%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 30−35
+0%
30−35
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 4 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 30−35
+0%
30−35
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+0%
10−12
+0%
Valorant 3−4
+0%
3−4
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 3−4
+0%
3−4
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+0%
2−3
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 6−7
+0%
6−7
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 0−1 0−1
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 42 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.87 1.04
Mức độ mới 18 Tháng 6 2015 15 Tháng 5 2012
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm

R9 390 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1810.6%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 390 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R9 390 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 390
Radeon R9 390
AMD Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics
Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 593 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 390 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 7 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7500G HD 7550M Dual Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 390 hoặc Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.