Radeon R9 390 vs GeForce RTX 4080 SUPER

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 390 và GeForce RTX 4080 SUPER, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 390
2015
0 MB GDDR5, 275 Watt
22.35

RTX 4080 SUPER vượt qua R9 390 với mức trọn vẹn là 285% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 390 và GeForce RTX 4080 SUPER, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2506
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10072
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất11.4238.39
Hiệu quả năng lượng5.8119.21
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGrenadaAD103
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành18 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$329 $999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 4080 SUPER có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 236% so với R9 390.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 390 và GeForce RTX 4080 SUPER: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 390 và GeForce RTX 4080 SUPER, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256010240
Tần số nhânkhông có dữ liệu2295 MHz
Tần số Boost1000 MHz2550 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,200 million45,900 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)275 Watt320 Watt
Tốc độ xử lý texture160.0816.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.12 TFLOPS52.22 TFLOPS
ROPs64112
TMUs160320
Tensor Coreskhông có dữ liệu320
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu80

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 390 và GeForce RTX 4080 SUPER với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài275 mm310 mm
Độ dày2-slot3-slot
Cổng nguồn phụ1 x 6-pin, 1 x 8-pin1x 16-pin
CrossFire không cần cầu nối+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 390 và GeForce RTX 4080 SUPER: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6X
Bộ nhớ băng thông cao (HBM)-không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa0 MB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ512 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz1438 MHz
Băng thông bộ nhớ384 GB/s736.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 390 và GeForce RTX 4080 SUPER. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
Eyefinity+-
Số màn hình Eyefinity6không có dữ liệu
HDMI++
Hỗ trợ DisplayPort+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 390 và GeForce RTX 4080 SUPER hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-
FreeSync+-
PowerTune+-
TrueAudio+-
VCE+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 390 và GeForce RTX 4080 SUPER hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 Ultimate (12_2)
Shader Model6.36.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan+1.3
Mantle+-
CUDA-8.9

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 390 và GeForce RTX 4080 SUPER trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

R9 390 22.35
RTX 4080 SUPER 86.00
+285%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 390 8899
RTX 4080 SUPER 34240
+285%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R9 390 12730
RTX 4080 SUPER 59075
+364%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 390 và GeForce RTX 4080 SUPER trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD65−70
−302%
261
+302%
1440p45−50
−296%
178
+296%
4K30−35
−290%
117
+290%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.06
−32.2%
3.83
+32.2%
1440p7.31
−30.3%
5.61
+30.3%
4K10.97
−28.4%
8.54
+28.4%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4080 SUPER thấp hơn 32% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4080 SUPER thấp hơn 30% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4080 SUPER thấp hơn 28% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 246
+0%
246
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 240
+0%
240
+0%
Forza Horizon 4 614
+0%
614
+0%
Forza Horizon 5 250−260
+0%
250−260
+0%
Metro Exodus 198
+0%
198
+0%
Red Dead Redemption 2 150−160
+0%
150−160
+0%
Valorant 550−600
+0%
550−600
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 214
+0%
214
+0%
Dota 2 179
+0%
179
+0%
Far Cry 5 161
+0%
161
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 568
+0%
568
+0%
Forza Horizon 5 250−260
+0%
250−260
+0%
Grand Theft Auto V 179
+0%
179
+0%
Metro Exodus 188
+0%
188
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Red Dead Redemption 2 150−160
+0%
150−160
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 550−600
+0%
550−600
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 190
+0%
190
+0%
Far Cry 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 527
+0%
527
+0%
Forza Horizon 5 250−260
+0%
250−260
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Valorant 550−600
+0%
550−600
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Dota 2 169
+0%
169
+0%
Grand Theft Auto V 169
+0%
169
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 90−95
+0%
90−95
+0%
World of Tanks 500−550
+0%
500−550
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Far Cry 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 397
+0%
397
+0%
Forza Horizon 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Metro Exodus 171
+0%
171
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 221
+0%
221
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 117
+0%
117
+0%
Dota 2 187
+0%
187
+0%
Grand Theft Auto V 187
+0%
187
+0%
Metro Exodus 106
+0%
106
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+0%
200−210
+0%
Red Dead Redemption 2 60−65
+0%
60−65
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 187
+0%
187
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike 2 28
+0%
28
+0%
Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 201
+0%
201
+0%
Forza Horizon 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Valorant 270−280
+0%
270−280
+0%

Vậy R9 390 và RTX 4080 SUPER cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4080 SUPER nhanh hơn 302% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4080 SUPER nhanh hơn 296% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4080 SUPER nhanh hơn 290% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 56 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 22.35 86.00
Mức độ mới 18 Tháng 6 2015 8 Tháng 1 2024
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 275 Watt 320 Watt

R9 390 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 16.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4080 SUPER: hiệu năng cao hơn 284.8%, mới hơn 8 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4080 SUPER vì nó vượt trội hơn Radeon R9 390 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R9 390 và GeForce RTX 4080 SUPER, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 390
Radeon R9 390
NVIDIA GeForce RTX 4080 SUPER
GeForce RTX 4080 SUPER

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 590 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 390 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 2381 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4080 SUPER theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R9 390 hoặc GeForce RTX 4080 SUPER, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.