Radeon R9 370 vs Arc B570

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 370 và Arc B570, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 370
2015
4 GB GDDR5,110 Watt
12.29

Arc B570 vượt qua R9 370 với mức trọn vẹn là 172% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 370 và Arc B570, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất407164
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu81.29
Hiệu quả năng lượng7.6915.34
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Xe2 (2025)
Bộ xử lý đồ họaTrinidadBMG-G21
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)16 Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$219

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 370 và Arc B570: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 370 và Arc B570, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12802304
Tần số nhân925 MHz2500 MHz
Tần số Boost975 MHz2500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,800 million19,600 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)110 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture78.00360.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.496 TFLOPS11.52 TFLOPS
ROPs3280
TMUs80144
Tensor Coreskhông có dữ liệu144
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu18

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 370 và Arc B570 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài221 mm272 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 370 và Arc B570: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB10 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit160 Bit
Tần số bộ nhớ1400 MHz2375 MHz
Băng thông bộ nhớ179.2 GB/s380.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 370 và Arc B570. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI++

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon R9 370 và Arc B570 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.4

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 370 và Arc B570 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

R9 370 12.29
Arc B570 33.42
+172%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 370 4722
Arc B570 12842
+172%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 370 và Arc B570 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD45
−167%
120−130
+167%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu1.83

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.29 33.42
Mức độ mới 5 Tháng 5 2015 16 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 10 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 110 Watt 150 Watt

R9 370 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 36.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc B570: hiệu năng cao hơn 171.9%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 150% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc B570 vì nó vượt trội hơn Radeon R9 370 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R9 370 và Arc B570, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 370
Radeon R9 370
Intel Arc B570
Arc B570

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 425 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 370 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 53 các phiếu

Hãy đánh giá Arc B570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R9 370 hoặc Arc B570, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.