Radeon R9 290X vs Graphics

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 290X và Radeon Graphics, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 290X
2013
4 GB GDDR5, 250 Watt
16.62
+872%

R9 290X vượt qua Graphics với mức trọn vẹn là 872% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 290X và Radeon Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất306917
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10011
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.26không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.549.03
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaHawaiiRenoir
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành24 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)không có dữ liệu
Giá tại thời điểm phát hành$549 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 290X và Radeon Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 290X và Radeon Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2816448
Tần số Boost947 MHz1500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,200 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture176.042.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.632 TFLOPS1.344 TFLOPS
ROPs648
TMUs17628

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 290X và Radeon Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16IGP
Chiều dài275 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotIGP
Cổng nguồn phụ1 x 6-pin + 1 x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 290X và Radeon Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ512 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1250 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ320 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 290X và Radeon Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortNo outputs
Eyefinity+-
HDMI+-
Hỗ trợ DisplayPort+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 290X và Radeon Graphics hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-
CrossFire+-
FreeSync+-
HD3D+-
LiquidVR+-
TressFX+-
TrueAudio+-
UVD+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 290X và Radeon Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (12_1)
Shader Model6.3không có dữ liệu
OpenGL4.64.6
OpenCL2.0không có dữ liệu
Vulkan+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 290X và Radeon Graphics trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 290X 16.62
+872%
Radeon Graphics 1.71

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 290X 7425
+872%
Radeon Graphics 764

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 290X và Radeon Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD86
+975%
8−9
−975%
4K50
+900%
5−6
−900%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.38không có dữ liệu
4K10.98không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 100−110
+930%
10−11
−930%
Cyberpunk 2077 35−40
+1167%
3−4
−1167%
Hogwarts Legacy 35−40
+1067%
3−4
−1067%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 75−80
+986%
7−8
−986%
Counter-Strike 2 100−110
+930%
10−11
−930%
Cyberpunk 2077 35−40
+1167%
3−4
−1167%
Far Cry 5 60−65
+900%
6−7
−900%
Fortnite 95−100
+978%
9−10
−978%
Forza Horizon 4 70−75
+957%
7−8
−957%
Forza Horizon 5 55−60
+1060%
5−6
−1060%
Hogwarts Legacy 35−40
+1067%
3−4
−1067%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+1033%
6−7
−1033%
Valorant 130−140
+886%
14−16
−886%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 75−80
+986%
7−8
−986%
Counter-Strike 2 100−110
+930%
10−11
−930%
Counter-Strike: Global Offensive 280
+937%
27−30
−937%
Cyberpunk 2077 35−40
+1167%
3−4
−1167%
Dota 2 100−110
+950%
10−11
−950%
Far Cry 5 60−65
+900%
6−7
−900%
Fortnite 95−100
+978%
9−10
−978%
Forza Horizon 4 70−75
+957%
7−8
−957%
Forza Horizon 5 55−60
+1060%
5−6
−1060%
Grand Theft Auto V 67
+1017%
6−7
−1017%
Hogwarts Legacy 35−40
+1067%
3−4
−1067%
Metro Exodus 35−40
+875%
4−5
−875%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+1033%
6−7
−1033%
The Witcher 3: Wild Hunt 75
+971%
7−8
−971%
Valorant 130−140
+886%
14−16
−886%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+986%
7−8
−986%
Cyberpunk 2077 35−40
+1167%
3−4
−1167%
Dota 2 136
+1033%
12−14
−1033%
Far Cry 5 60−65
+900%
6−7
−900%
Forza Horizon 4 70−75
+957%
7−8
−957%
Hogwarts Legacy 35−40
+1067%
3−4
−1067%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 44
+1000%
4−5
−1000%
The Witcher 3: Wild Hunt 29
+1350%
2−3
−1350%
Valorant 130−140
+886%
14−16
−886%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 95−100
+978%
9−10
−978%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+1133%
3−4
−1133%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+992%
12−14
−992%
Grand Theft Auto V 30−35
+933%
3−4
−933%
Metro Exodus 21−24
+1050%
2−3
−1050%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+944%
16−18
−944%
Valorant 170−180
+988%
16−18
−988%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+920%
5−6
−920%
Cyberpunk 2077 16−18
+1600%
1−2
−1600%
Far Cry 5 35−40
+875%
4−5
−875%
Forza Horizon 4 45−50
+1025%
4−5
−1025%
Hogwarts Legacy 20−22
+900%
2−3
−900%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+1300%
2−3
−1300%

1440p
Epic Preset

Fortnite 40−45
+925%
4−5
−925%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+1500%
1−2
−1500%
Grand Theft Auto V 52
+940%
5−6
−940%
Hogwarts Legacy 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Metro Exodus 14−16
+1300%
1−2
−1300%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
+1300%
2−3
−1300%
Valorant 100−110
+920%
10−11
−920%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+1250%
2−3
−1250%
Counter-Strike 2 16−18
+1500%
1−2
−1500%
Cyberpunk 2077 7−8 0−1
Dota 2 84
+950%
8−9
−950%
Far Cry 5 18−20
+1800%
1−2
−1800%
Forza Horizon 4 30−35
+967%
3−4
−967%
Hogwarts Legacy 10−12
+1000%
1−2
−1000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+1700%
1−2
−1700%

4K
Epic Preset

Fortnite 18−20
+1700%
1−2
−1700%

Vậy R9 290X và Graphics cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 290X nhanh hơn 975% ở độ phân giải 1080p
  • R9 290X nhanh hơn 900% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.62 1.71
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 15 Watt

R9 290X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 871.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Graphics: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1566.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 290X vì nó vượt trội hơn Radeon Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 290X
Radeon R9 290X
AMD Radeon Graphics
Radeon Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 460 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 290X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 7078 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 290X hoặc Radeon Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.