Radeon R9 290X vs GeForce GTX 560 SE

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 290X và GeForce GTX 560 SE, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 290X
2013
4 GB GDDR5, 250 Watt
16.61
+288%

R9 290X vượt qua GTX 560 SE với mức trọn vẹn là 288% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 290X và GeForce GTX 560 SE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất302647
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.250.13
Hiệu quả năng lượng4.562.27
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaHawaiiGF114
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành24 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)20 Tháng 2 2012 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$549 $89.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

R9 290X có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 3169% so với GTX 560 SE.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 290X và GeForce GTX 560 SE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 290X và GeForce GTX 560 SE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2816288
Tần số nhânkhông có dữ liệu736 MHz
Tần số Boost947 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn6,200 million1,950 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture176.035.33
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.632 TFLOPS0.8479 TFLOPS
ROPs6424
TMUs17648

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 290X và GeForce GTX 560 SE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài275 mm210 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1 x 6-pin + 1 x 8-pin2x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 290X và GeForce GTX 560 SE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ512 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz957 MHz
Băng thông bộ nhớ320 GB/s91.87 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 290X và GeForce GTX 560 SE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort2x DVI, 1x mini-HDMI
Eyefinity+-
HDMI++
Hỗ trợ DisplayPort+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 290X và GeForce GTX 560 SE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-
CrossFire+-
FreeSync+-
HD3D+-
LiquidVR+-
TressFX+-
TrueAudio+-
UVD+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 290X và GeForce GTX 560 SE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (11_0)
Shader Model6.35.1
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.1
Vulkan+N/A
CUDA-2.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 290X và GeForce GTX 560 SE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 290X 16.61
+288%
GTX 560 SE 4.28

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 290X 7425
+288%
GTX 560 SE 1914

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R9 290X 11717
+388%
GTX 560 SE 2400

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 290X và GeForce GTX 560 SE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD86
+310%
21−24
−310%
4K50
+317%
12−14
−317%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.38
−49%
4.29
+49%
4K10.98
−46.4%
7.50
+46.4%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 560 SE thấp hơn 49% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 560 SE thấp hơn 46% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 45−50
+300%
12−14
−300%
Counter-Strike 2 100−110
+333%
24−27
−333%
Cyberpunk 2077 35−40
+322%
9−10
−322%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 45−50
+300%
12−14
−300%
Battlefield 5 75−80
+322%
18−20
−322%
Counter-Strike 2 100−110
+333%
24−27
−333%
Cyberpunk 2077 35−40
+322%
9−10
−322%
Far Cry 5 60−65
+336%
14−16
−336%
Fortnite 95−100
+304%
24−27
−304%
Forza Horizon 4 70−75
+311%
18−20
−311%
Forza Horizon 5 55−60
+314%
14−16
−314%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+325%
16−18
−325%
Valorant 130−140
+294%
35−40
−294%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 45−50
+300%
12−14
−300%
Battlefield 5 75−80
+322%
18−20
−322%
Counter-Strike 2 100−110
+333%
24−27
−333%
Counter-Strike: Global Offensive 280
+300%
70−75
−300%
Cyberpunk 2077 35−40
+322%
9−10
−322%
Dota 2 100−110
+289%
27−30
−289%
Far Cry 5 60−65
+336%
14−16
−336%
Fortnite 95−100
+304%
24−27
−304%
Forza Horizon 4 70−75
+311%
18−20
−311%
Forza Horizon 5 55−60
+314%
14−16
−314%
Grand Theft Auto V 67
+319%
16−18
−319%
Metro Exodus 35−40
+290%
10−11
−290%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+325%
16−18
−325%
The Witcher 3: Wild Hunt 75
+317%
18−20
−317%
Valorant 130−140
+294%
35−40
−294%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+322%
18−20
−322%
Cyberpunk 2077 35−40
+322%
9−10
−322%
Dota 2 136
+289%
35−40
−289%
Far Cry 5 60−65
+336%
14−16
−336%
Forza Horizon 4 70−75
+311%
18−20
−311%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 44
+340%
10−11
−340%
The Witcher 3: Wild Hunt 29
+314%
7−8
−314%
Valorant 130−140
+294%
35−40
−294%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 95−100
+304%
24−27
−304%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+311%
9−10
−311%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+340%
30−33
−340%
Grand Theft Auto V 30−35
+343%
7−8
−343%
Metro Exodus 21−24
+360%
5−6
−360%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+318%
40−45
−318%
Valorant 170−180
+335%
40−45
−335%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+325%
12−14
−325%
Cyberpunk 2077 16−18
+325%
4−5
−325%
Far Cry 5 40−45
+310%
10−11
−310%
Forza Horizon 4 45−50
+350%
10−11
−350%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+314%
7−8
−314%

1440p
Epic Preset

Fortnite 40−45
+310%
10−11
−310%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
+367%
3−4
−367%
Counter-Strike 2 16−18
+300%
4−5
−300%
Grand Theft Auto V 52
+333%
12−14
−333%
Metro Exodus 14−16
+367%
3−4
−367%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
+300%
7−8
−300%
Valorant 100−110
+325%
24−27
−325%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+350%
6−7
−350%
Counter-Strike 2 16−18
+300%
4−5
−300%
Cyberpunk 2077 7−8
+600%
1−2
−600%
Dota 2 84
+300%
21−24
−300%
Far Cry 5 20−22
+300%
5−6
−300%
Forza Horizon 4 30−35
+300%
8−9
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+350%
4−5
−350%

4K
Epic Preset

Fortnite 18−20
+350%
4−5
−350%

Vậy R9 290X và GTX 560 SE cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 290X nhanh hơn 310% ở độ phân giải 1080p
  • R9 290X nhanh hơn 317% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.61 4.28
Mức độ mới 24 Tháng 10 2013 20 Tháng 2 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 150 Watt

R9 290X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 288.1%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 560 SE: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 290X vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 560 SE trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 290X
Radeon R9 290X
NVIDIA GeForce GTX 560 SE
GeForce GTX 560 SE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 459 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 290X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 93 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 560 SE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 290X hoặc GeForce GTX 560 SE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.