Radeon R9 290 vs R7 370

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 290 và Radeon R7 370, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 290
2013
4 GB GDDR5, 275 Watt
21.06
+80%

R9 290 vượt qua R7 370 với mức ấn tượng là 80% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 290 và Radeon R7 370, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất274420
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất8.086.68
Hiệu quả năng lượng5.257.29
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaHawaiiTrinidad
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành5 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)18 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 $149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

R9 290 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 21% so với R7 370.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 290 và Radeon R7 370: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 290 và Radeon R7 370, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25601024
Tần số nhân947 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boostkhông có dữ liệu975 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,200 million2,800 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)275 Watt110 Watt
Tốc độ xử lý texture151.562.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.849 TFLOPS1.997 TFLOPS
ROPs6432
TMUs16064

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 290 và Radeon R7 370 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài275 mm152 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1 x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 290 và Radeon R7 370: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ512 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz975 MHz
Băng thông bộ nhớ320.0 GB/s179.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 290 và Radeon R7 370. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
Eyefinity-+
Số màn hình Eyefinitykhông có dữ liệu6
HDMI++
Hỗ trợ DisplayPort-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 290 và Radeon R7 370 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration-+
CrossFire-+
FreeSync-+
TrueAudio-+
VCE-+
Âm thanh DDMAkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 290 và Radeon R7 370 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)DirectX® 12
Shader Model6.35.1
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.2.131+
Mantle-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 290 và Radeon R7 370 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 290 21.06
+80%
R7 370 11.70

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • Unigine Heaven 4.0

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 290 8093
+79.9%
R7 370 4498

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R9 290 11860
+99%
R7 370 5961

Unigine Heaven 4.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, là phiên bản nâng cấp của Unigine 3.0 với một số khác biệt tương đối nhỏ. Nó hiển thị một thị trấn trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Mặc dù đã khá lỗi thời, vì được phát hành từ năm 2013, bài kiểm tra này vẫn đôi khi được sử dụng.

R9 290 1440
+105%
R7 370 702

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 290 và Radeon R7 370 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD80−85
+70.2%
47
−70.2%
1440p100−110
+75.4%
57
−75.4%
4K35−40
+75%
20
−75%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.99
−57.3%
3.17
+57.3%
1440p3.99
−52.6%
2.61
+52.6%
4K11.40
−53%
7.45
+53%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của R7 370 thấp hơn 57% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của R7 370 thấp hơn 53% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của R7 370 thấp hơn 53% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 27−30
+0%
27−30
+0%
Counter-Strike 2 20−22
+0%
20−22
+0%
Cyberpunk 2077 21−24
+0%
21−24
+0%
Atomic Heart 27−30
+0%
27−30
+0%
Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 20−22
+0%
20−22
+0%
Cyberpunk 2077 21−24
+0%
21−24
+0%
Far Cry 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Fortnite 106
+0%
106
+0%
Forza Horizon 4 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 5 27−30
+0%
27−30
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 38
+0%
38
+0%
Valorant 100−105
+0%
100−105
+0%
Atomic Heart 27−30
+0%
27−30
+0%
Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 20−22
+0%
20−22
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+0%
160−170
+0%
Cyberpunk 2077 21−24
+0%
21−24
+0%
Dota 2 75−80
+0%
75−80
+0%
Far Cry 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Fortnite 41
+0%
41
+0%
Forza Horizon 4 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Grand Theft Auto V 44
+0%
44
+0%
Metro Exodus 21−24
+0%
21−24
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30
+0%
30
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 35
+0%
35
+0%
Valorant 100−105
+0%
100−105
+0%
Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 20−22
+0%
20−22
+0%
Cyberpunk 2077 21−24
+0%
21−24
+0%
Dota 2 75−80
+0%
75−80
+0%
Far Cry 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 4 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 5 27−30
+0%
27−30
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
+0%
22
+0%
Valorant 20
+0%
20
+0%
Fortnite 30
+0%
30
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 81
+0%
81
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Metro Exodus 12−14
+0%
12−14
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+0%
60−65
+0%
Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%
Battlefield 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%
Far Cry 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 4 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 5 18−20
+0%
18−20
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%
Fortnite 21−24
+0%
21−24
+0%
Atomic Heart 9−10
+0%
9−10
+0%
Counter-Strike 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 45
+0%
45
+0%
Grand Theft Auto V 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 7−8
+0%
7−8
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 55−60
+0%
55−60
+0%
Battlefield 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Far Cry 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Forza Horizon 4 18−20
+0%
18−20
+0%
Forza Horizon 5 8−9
+0%
8−9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+0%
10−11
+0%
Fortnite 10−11
+0%
10−11
+0%

Vậy R9 290 và R7 370 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 290 nhanh hơn 70% ở độ phân giải 1080p
  • R9 290 nhanh hơn 75% ở độ phân giải 1440p
  • R9 290 nhanh hơn 75% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 68 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 21.06 11.70
Mức độ mới 5 Tháng 11 2013 18 Tháng 6 2015
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 275 Watt 110 Watt

R9 290 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 80%.

Mặt khác, các ưu điểm của R7 370: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 290 vì nó vượt trội hơn Radeon R7 370 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 290
Radeon R9 290
AMD Radeon R7 370
Radeon R7 370

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1
580 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 290 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4
487 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 370 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 290 hoặc Radeon R7 370, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.