Radeon R9 290 vs Arc A750

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 290 và Arc A750, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 290
2013
4 GB GDDR5, 275 Watt
21.06

Arc A750 vượt qua R9 290 với mức ấn tượng là 52% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 290 và Arc A750, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất274181
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất8.0858.09
Hiệu quả năng lượng5.259.76
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaHawaiiDG2-512
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành5 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)12 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 $289

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Arc A750 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 619% so với R9 290.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 290 và Arc A750: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 290 và Arc A750, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25603584
Tần số nhân947 MHz2050 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,200 million21,700 million
Quy trình công nghệ28 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)275 Watt225 Watt
Tốc độ xử lý texture151.5537.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.849 TFLOPS17.2 TFLOPS
ROPs64112
TMUs160224
Tensor Coreskhông có dữ liệu448
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu28

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 290 và Arc A750 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài275 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 290 và Arc A750: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ512 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ320.0 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 290 và Arc A750. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.0
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 290 và Arc A750 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.36.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.3
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 290 và Arc A750 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 290 21.06
Arc A750 32.05
+52.2%

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark Fire Strike Graphics

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 290 8093
Arc A750 12317
+52.2%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R9 290 11860
Arc A750 29667
+150%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 290 và Arc A750 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD70−75
−58.6%
111
+58.6%
1440p35−40
−65.7%
58
+65.7%
4K21−24
−71.4%
36
+71.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.70
−119%
2.60
+119%
1440p11.40
−129%
4.98
+129%
4K19.00
−137%
8.03
+137%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc A750 thấp hơn 119% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc A750 thấp hơn 129% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc A750 thấp hơn 137% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 164
+0%
164
+0%
Counter-Strike 2 91
+0%
91
+0%
Cyberpunk 2077 75
+0%
75
+0%
Atomic Heart 123
+0%
123
+0%
Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 88
+0%
88
+0%
Cyberpunk 2077 66
+0%
66
+0%
Far Cry 5 111
+0%
111
+0%
Fortnite 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 4 112
+0%
112
+0%
Forza Horizon 5 85−90
+0%
85−90
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+0%
110−120
+0%
Valorant 190−200
+0%
190−200
+0%
Atomic Heart 89
+0%
89
+0%
Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 76
+0%
76
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 58
+0%
58
+0%
Far Cry 5 102
+0%
102
+0%
Fortnite 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 4 106
+0%
106
+0%
Forza Horizon 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Grand Theft Auto V 99
+0%
99
+0%
Metro Exodus 105
+0%
105
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+0%
110−120
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 185
+0%
185
+0%
Valorant 190−200
+0%
190−200
+0%
Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 75
+0%
75
+0%
Cyberpunk 2077 55
+0%
55
+0%
Far Cry 5 98
+0%
98
+0%
Forza Horizon 4 90
+0%
90
+0%
Forza Horizon 5 85−90
+0%
85−90
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+0%
110−120
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 69
+0%
69
+0%
Valorant 190−200
+0%
190−200
+0%
Fortnite 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
+0%
200−210
+0%
Grand Theft Auto V 41
+0%
41
+0%
Metro Exodus 65
+0%
65
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 220−230
+0%
220−230
+0%
Battlefield 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Cyberpunk 2077 42
+0%
42
+0%
Far Cry 5 76
+0%
76
+0%
Forza Horizon 4 79
+0%
79
+0%
Forza Horizon 5 50−55
+0%
50−55
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 57
+0%
57
+0%
Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%
Atomic Heart 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Grand Theft Auto V 45
+0%
45
+0%
Metro Exodus 43
+0%
43
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 69
+0%
69
+0%
Valorant 170−180
+0%
170−180
+0%
Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 14
+0%
14
+0%
Cyberpunk 2077 23
+0%
23
+0%
Far Cry 5 45
+0%
45
+0%
Forza Horizon 4 61
+0%
61
+0%
Forza Horizon 5 30−33
+0%
30−33
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%
Fortnite 35−40
+0%
35−40
+0%

Vậy R9 290 và Arc A750 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A750 nhanh hơn 59% ở độ phân giải 1080p
  • Arc A750 nhanh hơn 66% ở độ phân giải 1440p
  • Arc A750 nhanh hơn 71% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 21.06 32.05
Mức độ mới 5 Tháng 11 2013 12 Tháng 10 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 275 Watt 225 Watt

Arc A750 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 52.2%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 366.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 22.2%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A750 vì nó vượt trội hơn Radeon R9 290 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 290
Radeon R9 290
Intel Arc A750
Arc A750

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1
580 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 290 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1
891 phiếu

Hãy đánh giá Arc A750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 290 hoặc Arc A750, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.