Radeon R9 285 vs GeForce GT 750M Mac Edition

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 285 và GeForce GT 750M Mac Edition, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R9 285
2014
2 GB GDDR5,190 Watt
17.38
+300%

R9 285 vượt qua GT 750M Mac Edition với mức trọn vẹn là 300% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 285 và GeForce GT 750M Mac Edition, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất319681
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất8.80không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng6.305.99
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaTongaGK107
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành2 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)8 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$249 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 285 và GeForce GT 750M Mac Edition: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 285 và GeForce GT 750M Mac Edition, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1792384
Tần số nhân918 MHz926 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,000 million1,270 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)190 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture102.829.63
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.29 TFLOPS0.7112 TFLOPS
ROPs3216
TMUs11232

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 285 và GeForce GT 750M Mac Edition với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài221 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 285 và GeForce GT 750M Mac Edition: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1375 MHz1254 MHz
Băng thông bộ nhớ176.0 GB/s80.26 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 285 và GeForce GT 750M Mac Edition. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI 1.4a, 1x DisplayPort 1.2No outputs
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon R9 285 và GeForce GT 750M Mac Edition hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (11_0)
Shader Model6.55.1
OpenGL4.64.6
OpenCL2.11.2
Vulkan1.2.1701.1.126
CUDA-3.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 285 và GeForce GT 750M Mac Edition trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

R9 285 17.38
+300%
GT 750M Mac Edition 4.35

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 285 6680
+299%
GT 750M Mac Edition 1673

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R9 285 8570
+367%
GT 750M Mac Edition 1837

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 285 và GeForce GT 750M Mac Edition trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.38 4.35
Mức độ mới 2 Tháng 9 2014 8 Tháng 11 2013
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 190 Watt 50 Watt

R9 285 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 299.5%vàmới hơn 9 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 750M Mac Edition: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 280%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 285 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 750M Mac Edition trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R9 285 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GT 750M Mac Edition dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R9 285 và GeForce GT 750M Mac Edition, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 285
Radeon R9 285
NVIDIA GeForce GT 750M Mac Edition
GeForce GT 750M Mac Edition

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 78 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 285 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 25 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 750M Mac Edition theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R9 285 hoặc GeForce GT 750M Mac Edition, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.