Radeon R9 280X vs GeForce GTX 660 OEM

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 280X và GeForce GTX 660 OEM, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 280X
2013
3 GB GDDR5, 250 Watt
14.60
+351%

R9 280X vượt qua GTX 660 OEM với mức trọn vẹn là 351% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 280X và GeForce GTX 660 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất366754
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.39không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.131.76
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaTahitiGK104
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành8 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)22 Tháng 8 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$299 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 280X và GeForce GTX 660 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 280X và GeForce GTX 660 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20481152
Tần số nhânkhông có dữ liệu823 MHz
Tần số Boost1000 MHz888 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,313 million3,540 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt130 Watt
Tốc độ xử lý texture128.085.25
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.096 TFLOPS2.046 TFLOPS
ROPs3232
TMUs12896

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 280X và GeForce GTX 660 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài275 mm241 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1 x 6-pin + 1 x 8-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 280X và GeForce GTX 660 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1400 MHz
Băng thông bộ nhớ288 GB/s179.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 280X và GeForce GTX 660 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
Eyefinity+-
HDMI++
Hỗ trợ DisplayPort+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 280X và GeForce GTX 660 OEM hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-
CrossFire+-
FreeSync+-
HD3D+-
LiquidVR+-
TressFX+-
TrueAudio+-
UVD+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 280X và GeForce GTX 660 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.1.126
CUDA-3.0

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 280X và GeForce GTX 660 OEM trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD65
+364%
14−16
−364%
4K31
+417%
6−7
−417%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.60không có dữ liệu
4K9.65không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 80−85
+400%
16−18
−400%
Cyberpunk 2077 30−33
+400%
6−7
−400%
Hogwarts Legacy 24−27
+420%
5−6
−420%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 60−65
+408%
12−14
−408%
Counter-Strike 2 80−85
+400%
16−18
−400%
Cyberpunk 2077 30−33
+400%
6−7
−400%
Far Cry 5 45−50
+370%
10−11
−370%
Fortnite 158
+351%
35−40
−351%
Forza Horizon 4 60−65
+400%
12−14
−400%
Forza Horizon 5 45−50
+400%
9−10
−400%
Hogwarts Legacy 24−27
+420%
5−6
−420%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+420%
10−11
−420%
Valorant 110−120
+392%
24−27
−392%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 60−65
+408%
12−14
−408%
Counter-Strike 2 80−85
+400%
16−18
−400%
Counter-Strike: Global Offensive 190−200
+380%
40−45
−380%
Cyberpunk 2077 30−33
+400%
6−7
−400%
Dota 2 90−95
+406%
18−20
−406%
Far Cry 5 45−50
+370%
10−11
−370%
Fortnite 60
+400%
12−14
−400%
Forza Horizon 4 60−65
+400%
12−14
−400%
Forza Horizon 5 45−50
+400%
9−10
−400%
Grand Theft Auto V 54
+440%
10−11
−440%
Hogwarts Legacy 24−27
+420%
5−6
−420%
Metro Exodus 27−30
+383%
6−7
−383%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+420%
10−11
−420%
The Witcher 3: Wild Hunt 48
+380%
10−11
−380%
Valorant 110−120
+392%
24−27
−392%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+408%
12−14
−408%
Cyberpunk 2077 30−33
+400%
6−7
−400%
Dota 2 137
+357%
30−33
−357%
Far Cry 5 45−50
+370%
10−11
−370%
Forza Horizon 4 60−65
+400%
12−14
−400%
Hogwarts Legacy 24−27
+420%
5−6
−420%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 29
+383%
6−7
−383%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
+400%
4−5
−400%
Valorant 110−120
+392%
24−27
−392%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 48
+380%
10−11
−380%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
+367%
6−7
−367%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
+405%
21−24
−405%
Grand Theft Auto V 21−24
+360%
5−6
−360%
Metro Exodus 16−18
+467%
3−4
−467%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+373%
30−33
−373%
Valorant 140−150
+390%
30−33
−390%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+400%
8−9
−400%
Cyberpunk 2077 12−14
+550%
2−3
−550%
Far Cry 5 30−33
+400%
6−7
−400%
Forza Horizon 4 35−40
+400%
7−8
−400%
Hogwarts Legacy 14−16
+400%
3−4
−400%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+425%
4−5
−425%

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−35
+417%
6−7
−417%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
+400%
2−3
−400%
Grand Theft Auto V 24−27
+420%
5−6
−420%
Hogwarts Legacy 8−9
+700%
1−2
−700%
Metro Exodus 10−11
+400%
2−3
−400%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+375%
4−5
−375%
Valorant 75−80
+388%
16−18
−388%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
+400%
4−5
−400%
Counter-Strike 2 10−11
+400%
2−3
−400%
Cyberpunk 2077 5−6
+400%
1−2
−400%
Dota 2 68
+386%
14−16
−386%
Far Cry 5 14−16
+400%
3−4
−400%
Forza Horizon 4 24−27
+400%
5−6
−400%
Hogwarts Legacy 8−9
+700%
1−2
−700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+550%
2−3
−550%

4K
Epic Preset

Fortnite 14−16
+367%
3−4
−367%

Vậy R9 280X và GTX 660 OEM cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 280X nhanh hơn 364% ở độ phân giải 1080p
  • R9 280X nhanh hơn 417% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.60 3.24
Mức độ mới 8 Tháng 10 2013 22 Tháng 8 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 130 Watt

R9 280X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 350.6%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 660 OEM: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 92.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 280X vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 660 OEM trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 280X
Radeon R9 280X
NVIDIA GeForce GTX 660 OEM
GeForce GTX 660 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 720 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 280X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 34 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 660 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 280X hoặc GeForce GTX 660 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.