Radeon R9 270X vs Pro 560X

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 270X và Radeon Pro 560X, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R9 270X
2013
4 GB GDDR5, 180 Watt
12.19
+32.5%

R9 270X vượt qua Pro 560X với mức đáng kể là 33% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 270X và Radeon Pro 560X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất410480
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.65không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.798.67
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaCuracaoPolaris 21
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành8 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)16 Tháng 7 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 270X và Radeon Pro 560X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 270X và Radeon Pro 560X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12801024
Tần số nhânkhông có dữ liệu1004 MHz
Tần số Boost1050 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,800 million3,000 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture84.0064.26
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.688 TFLOPS2.056 TFLOPS
ROPs3216
TMUs8064

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 270X và Radeon Pro 560X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x8
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2 x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 270X và Radeon Pro 560X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1270 MHz
Băng thông bộ nhớ179.2 GB/s81.28 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 270X và Radeon Pro 560X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortNo outputs
Eyefinity+-
HDMI+-
Hỗ trợ DisplayPort+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 270X và Radeon Pro 560X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-
CrossFire+-
FreeSync++
HD3D+-
LiquidVR+-
TressFX+-
TrueAudio+-
UVD+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 270X và Radeon Pro 560X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (12_0)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan+1.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 270X và Radeon Pro 560X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 270X 12.19
+32.5%
Pro 560X 9.20

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 270X 4874
+32.6%
Pro 560X 3677

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R9 270X 6560
+15.1%
Pro 560X 5699

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 270X và Radeon Pro 560X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD50−55
+22%
41
−22%
1440p55−60
+27.9%
43
−27.9%
4K21−24
+23.5%
17
−23.5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.98không có dữ liệu
1440p3.62không có dữ liệu
4K9.48không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 65−70
+38.3%
45−50
−38.3%
Cyberpunk 2077 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%
Hogwarts Legacy 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 50−55
+20.9%
43
−20.9%
Counter-Strike 2 65−70
+38.3%
45−50
−38.3%
Cyberpunk 2077 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%
Far Cry 5 35−40
+5.4%
37
−5.4%
Fortnite 65−70
+4.5%
66
−4.5%
Forza Horizon 4 50−55
−3.9%
53
+3.9%
Forza Horizon 5 35−40
+37%
27−30
−37%
Hogwarts Legacy 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+34.4%
30−35
−34.4%
Valorant 100−110
+19.3%
85−90
−19.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 50−55
+44.4%
36
−44.4%
Counter-Strike 2 65−70
+38.3%
45−50
−38.3%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
+97.7%
86
−97.7%
Cyberpunk 2077 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%
Dota 2 80−85
+12.7%
71
−12.7%
Far Cry 5 35−40
+18.2%
33
−18.2%
Fortnite 65−70
+72.5%
40
−72.5%
Forza Horizon 4 50−55
+2%
50
−2%
Forza Horizon 5 35−40
+37%
27−30
−37%
Grand Theft Auto V 45−50
+36.4%
33
−36.4%
Hogwarts Legacy 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%
Metro Exodus 24−27
+26.3%
19
−26.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+7.5%
40
−7.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−9.7%
34
+9.7%
Valorant 100−110
+19.3%
85−90
−19.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+57.6%
33
−57.6%
Cyberpunk 2077 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%
Dota 2 80−85
+15.9%
69
−15.9%
Far Cry 5 35−40
+25.8%
31
−25.8%
Forza Horizon 4 50−55
+41.7%
36
−41.7%
Hogwarts Legacy 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+34.4%
30−35
−34.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+55%
20
−55%
Valorant 100−110
+304%
26
−304%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 65−70
+116%
32
−116%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
+56.1%
57
−56.1%
Grand Theft Auto V 18−20
+50%
12−14
−50%
Metro Exodus 14−16
+27.3%
11
−27.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+116%
40−45
−116%
Valorant 120−130
+26.7%
100−110
−26.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+52.4%
21−24
−52.4%
Cyberpunk 2077 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Far Cry 5 24−27
+31.6%
18−20
−31.6%
Forza Horizon 4 27−30
+38.1%
21−24
−38.1%
Hogwarts Legacy 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+30.8%
12−14
−30.8%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24−27
+31.6%
18−20
−31.6%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
+250%
2−3
−250%
Grand Theft Auto V 21−24
+76.9%
13
−76.9%
Hogwarts Legacy 6−7
+50%
4−5
−50%
Metro Exodus 8−9
+14.3%
7
−14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%
Valorant 60−65
+37%
45−50
−37%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+60%
10−11
−60%
Counter-Strike 2 7−8
+250%
2−3
−250%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Dota 2 40−45
+30.3%
30−35
−30.3%
Far Cry 5 12−14
+20%
10
−20%
Forza Horizon 4 20−22
+33.3%
14−16
−33.3%
Hogwarts Legacy 6−7
+50%
4−5
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%

4K
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 30
+0%
30
+0%

Vậy R9 270X và Pro 560X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 270X nhanh hơn 22% ở độ phân giải 1080p
  • R9 270X nhanh hơn 28% ở độ phân giải 1440p
  • R9 270X nhanh hơn 24% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, R9 270X nhanh hơn 304%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Pro 560X nhanh hơn 10%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 270X tốt hơn trong 64 các bài kiểm tra (96%)
  • Pro 560X tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (1%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.19 9.20
Mức độ mới 8 Tháng 10 2013 16 Tháng 7 2018
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 180 Watt 75 Watt

R9 270X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 32.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro 560X: mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 140%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 270X vì nó vượt trội hơn Radeon Pro 560X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R9 270X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Pro 560X dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 270X
Radeon R9 270X
AMD Radeon Pro 560X
Radeon Pro 560X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 769 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 270X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 195 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 560X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 270X hoặc Radeon Pro 560X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.