Radeon R8 M445DX vs GeForce RTX 5090 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R8 M445DX và GeForce RTX 5090 Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R8 M445DX
2016
2.07

RTX 5090 Mobile vượt qua R8 M445DX với mức trọn vẹn là 3455% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R8 M445DX và GeForce RTX 5090 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất89020
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu53.11
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaMesoGB203
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)2025 (gần đây)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R8 M445DX và GeForce RTX 5090 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R8 M445DX và GeForce RTX 5090 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng32010496
Tần số nhân780 MHz990 MHz
Tần số Boost1021 MHz1515 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,550 million45,600 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu95 Watt
Tốc độ xử lý texture20.42496.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6534 TFLOPS31.8 TFLOPS
ROPs8112
TMUs20328
Tensor Coreskhông có dữ liệu328
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu82

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R8 M445DX và GeForce RTX 5090 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnIGPPCIe 5.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R8 M445DX và GeForce RTX 5090 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared24 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu896.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R8 M445DX và GeForce RTX 5090 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R8 M445DX và GeForce RTX 5090 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.06.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.4
CUDA-10.1
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R8 M445DX và GeForce RTX 5090 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R8 M445DX 2.07
RTX 5090 Mobile 73.59
+3455%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R8 M445DX 796
RTX 5090 Mobile 28280
+3453%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R8 M445DX và GeForce RTX 5090 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD14
−3114%
450−500
+3114%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 5−6
−3300%
170−180
+3300%
Counter-Strike 2 8−9
−3400%
280−290
+3400%
Cyberpunk 2077 4−5
−3400%
140−150
+3400%
Atomic Heart 5−6
−3300%
170−180
+3300%
Battlefield 5 5−6
−3300%
170−180
+3300%
Counter-Strike 2 8−9
−3400%
280−290
+3400%
Cyberpunk 2077 4−5
−3400%
140−150
+3400%
Far Cry 5 2−3
−3400%
70−75
+3400%
Fortnite 8−9
−3400%
280−290
+3400%
Forza Horizon 4 10−11
−3400%
350−400
+3400%
Forza Horizon 5 2−3
−3400%
70−75
+3400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−3082%
350−400
+3082%
Valorant 35−40
−3362%
1350−1400
+3362%
Atomic Heart 5−6
−3300%
170−180
+3300%
Battlefield 5 5−6
−3300%
170−180
+3300%
Counter-Strike 2 8−9
−3400%
280−290
+3400%
Counter-Strike: Global Offensive 50
−3400%
1750−1800
+3400%
Cyberpunk 2077 4−5
−3400%
140−150
+3400%
Dota 2 23
−3378%
800−850
+3378%
Far Cry 5 2−3
−3400%
70−75
+3400%
Fortnite 8−9
−3400%
280−290
+3400%
Forza Horizon 4 10−11
−3400%
350−400
+3400%
Forza Horizon 5 2−3
−3400%
70−75
+3400%
Grand Theft Auto V 6
−3400%
210−220
+3400%
Metro Exodus 3−4
−3233%
100−105
+3233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−3082%
350−400
+3082%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
−3329%
240−250
+3329%
Valorant 35−40
−3362%
1350−1400
+3362%
Battlefield 5 5−6
−3300%
170−180
+3300%
Counter-Strike 2 8−9
−3400%
280−290
+3400%
Cyberpunk 2077 4−5
−3400%
140−150
+3400%
Dota 2 21
−3233%
700−750
+3233%
Far Cry 5 2−3
−3400%
70−75
+3400%
Forza Horizon 4 10−11
−3400%
350−400
+3400%
Forza Horizon 5 2−3
−3400%
70−75
+3400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−3082%
350−400
+3082%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−3329%
240−250
+3329%
Valorant 35−40
−3362%
1350−1400
+3362%
Fortnite 8−9
−3400%
280−290
+3400%
Counter-Strike 2 2−3
−3400%
70−75
+3400%
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
−3362%
450−500
+3362%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−3114%
450−500
+3114%
Valorant 14−16
−3233%
500−550
+3233%
Cyberpunk 2077 1−2
−3400%
35−40
+3400%
Far Cry 5 3−4
−3233%
100−105
+3233%
Forza Horizon 4 5−6
−3300%
170−180
+3300%
Forza Horizon 5 1−2
−3400%
35−40
+3400%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−3233%
100−105
+3233%
Fortnite 3−4
−3233%
100−105
+3233%
Atomic Heart 1−2
−3400%
35−40
+3400%
Grand Theft Auto V 14−16
−3233%
500−550
+3233%
Valorant 10−11
−3400%
350−400
+3400%
Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 4−5
−3400%
140−150
+3400%
Far Cry 5 2−3
−3400%
70−75
+3400%
Forza Horizon 4 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−3233%
100−105
+3233%
Fortnite 3−4
−3233%
100−105
+3233%

Vậy R8 M445DX và RTX 5090 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 Mobile nhanh hơn 3114% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.07 73.59
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm

RTX 5090 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3455.1%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon R8 M445DX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R8 M445DX
Radeon R8 M445DX
NVIDIA GeForce RTX 5090 Mobile
GeForce RTX 5090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.4
86 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R8 M445DX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7
67 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R8 M445DX hoặc GeForce RTX 5090 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.